1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,559,545,306,709 |
1,302,620,715,375 |
2,287,171,930,502 |
1,792,196,132,625 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-3,610,561,757 |
|
23,615,866,072 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,563,155,868,466 |
1,302,620,715,375 |
2,263,556,064,430 |
1,792,196,132,625 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,606,160,135,235 |
520,103,031,098 |
1,146,576,167,488 |
755,673,192,824 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,956,995,733,231 |
782,517,684,277 |
1,116,979,896,942 |
1,036,522,939,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,129,350,033 |
47,131,747,527 |
259,698,867,126 |
21,678,530,546 |
|
7. Chi phí tài chính |
145,227,263,559 |
145,917,957,579 |
134,502,829,181 |
108,782,614,385 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
144,315,861,107 |
142,262,136,319 |
132,756,397,540 |
103,291,120,897 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
325,036,444 |
519,518,094 |
|
9. Chi phí bán hàng |
701,123,660,328 |
289,103,166,079 |
328,209,012,601 |
260,881,518,010 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
189,236,534,162 |
143,888,432,811 |
515,807,287,460 |
172,117,232,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
956,537,625,215 |
250,739,875,335 |
398,484,671,270 |
516,939,623,700 |
|
12. Thu nhập khác |
36,282,172,955 |
5,359,192,966 |
13,537,685,733 |
23,037,164,597 |
|
13. Chi phí khác |
12,084,074,564 |
4,738,661,077 |
51,191,530,706 |
4,159,493,431 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,198,098,391 |
620,531,889 |
-37,653,844,973 |
18,877,671,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
980,735,723,606 |
251,360,407,224 |
360,830,826,297 |
535,817,294,866 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
478,973,787,879 |
95,934,857,711 |
87,820,941,182 |
151,829,816,276 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
23,063,285,536 |
-4,828,682,975 |
27,525,417,049 |
-24,388,515,032 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
478,698,650,191 |
160,254,232,488 |
245,484,468,066 |
408,375,993,622 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
298,276,403,886 |
51,966,940,811 |
275,279,783,946 |
270,193,641,361 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
180,422,246,305 |
108,287,291,677 |
-29,795,315,880 |
138,182,352,261 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
576 |
87 |
462 |
452 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
576 |
87 |
459 |
452 |
|