1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
601,742,509,328 |
478,084,513,382 |
803,283,692,593 |
1,015,739,476,051 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,319,758,156 |
1,876,549,470 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
601,742,509,328 |
478,084,513,382 |
796,963,934,437 |
1,013,862,926,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
237,793,511,673 |
120,921,527,321 |
161,240,445,781 |
496,092,730,348 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
363,948,997,655 |
357,162,986,061 |
635,723,488,656 |
517,770,196,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,001,982,855 |
13,341,734,592 |
10,639,120,812 |
23,652,184,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,657,546,406 |
101,018,744,219 |
94,420,518,607 |
84,968,262,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,379,754,511 |
92,121,585,027 |
91,907,038,701 |
76,357,865,940 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
505,157,432 |
-11,089,473,233 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
84,719,174,941 |
99,977,629,473 |
127,665,357,851 |
176,173,685,911 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
121,058,364,287 |
88,594,598,689 |
121,874,233,006 |
214,926,952,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
132,021,052,308 |
69,824,275,039 |
302,402,500,004 |
65,353,479,866 |
|
12. Thu nhập khác |
7,796,955,101 |
39,499,174,244 |
8,844,786,776 |
53,429,533,861 |
|
13. Chi phí khác |
16,276,682,155 |
4,234,307,207 |
5,907,545,005 |
52,052,599,150 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,479,727,054 |
35,264,867,037 |
2,937,241,771 |
1,376,934,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,541,325,254 |
105,089,142,076 |
305,339,741,775 |
66,730,414,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,380,449,797 |
57,780,345,155 |
121,855,971,742 |
123,821,256,959 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,528,887,586 |
-11,182,120,512 |
-38,036,307,808 |
-83,130,750,826 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,689,763,043 |
58,490,917,433 |
221,520,077,841 |
26,039,908,444 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,516,532,635 |
-29,419,113,396 |
100,026,101,981 |
-43,834,790,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,173,230,408 |
87,910,030,829 |
121,493,975,860 |
69,874,699,395 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
130 |
-57 |
193 |
-85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
130 |
-57 |
193 |
-85 |
|