MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,408,873,808,172 1,498,290,370,125 842,413,139,530 1,457,127,466,661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 181,136,363
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,408,692,671,809 1,498,290,370,125 842,413,139,530 1,457,127,466,661
4. Giá vốn hàng bán 389,119,416,736 797,559,591,270 366,421,739,824 501,410,246,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,019,573,255,073 700,730,778,855 475,991,399,706 955,717,219,929
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,504,720,851 11,131,347,765 227,600,497,306 7,227,408,151
7. Chi phí tài chính 63,136,518,347 49,515,252,055 49,545,784,061 56,172,697,332
- Trong đó: Chi phí lãi vay 52,549,795,323 47,268,994,111 47,122,262,685 52,888,655,428
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 130,723,702,912 33,915,038,000 24,018,234,752 63,997,692,531
9. Chi phí bán hàng 130,591,781,423 124,321,223,362 109,413,516,882 120,232,861,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,208,290,724 99,054,417,041 119,452,277,119 128,822,029,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 869,865,088,342 472,886,272,162 449,198,553,702 721,714,732,051
12. Thu nhập khác 5,357,903,213 47,368,225,160 8,885,480,280 39,274,762,875
13. Chi phí khác 19,612,195,819 4,649,953,103 2,547,509,650 34,018,004,238
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,254,292,606 42,718,272,057 6,337,970,630 5,256,758,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 855,610,795,736 515,604,544,219 455,536,524,332 726,971,490,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 160,436,112,860 91,181,040,900 91,298,846,866 165,311,296,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,159,999,659 5,242,510,983 -5,989,470,585 -3,253,613,710
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 703,334,682,535 419,180,992,336 370,227,148,051 564,913,807,464
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 428,104,132,859 307,356,726,007 249,029,871,454 350,544,801,678
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 275,230,549,676 111,824,266,329 121,197,276,597 214,369,005,786
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,228 879 712 1,002
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,228 879 699 989
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.