1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,408,873,808,172 |
1,498,290,370,125 |
842,413,139,530 |
1,457,127,466,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
181,136,363 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,408,692,671,809 |
1,498,290,370,125 |
842,413,139,530 |
1,457,127,466,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
389,119,416,736 |
797,559,591,270 |
366,421,739,824 |
501,410,246,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,019,573,255,073 |
700,730,778,855 |
475,991,399,706 |
955,717,219,929 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,504,720,851 |
11,131,347,765 |
227,600,497,306 |
7,227,408,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
63,136,518,347 |
49,515,252,055 |
49,545,784,061 |
56,172,697,332 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,549,795,323 |
47,268,994,111 |
47,122,262,685 |
52,888,655,428 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
130,723,702,912 |
33,915,038,000 |
24,018,234,752 |
63,997,692,531 |
|
9. Chi phí bán hàng |
130,591,781,423 |
124,321,223,362 |
109,413,516,882 |
120,232,861,473 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
114,208,290,724 |
99,054,417,041 |
119,452,277,119 |
128,822,029,755 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
869,865,088,342 |
472,886,272,162 |
449,198,553,702 |
721,714,732,051 |
|
12. Thu nhập khác |
5,357,903,213 |
47,368,225,160 |
8,885,480,280 |
39,274,762,875 |
|
13. Chi phí khác |
19,612,195,819 |
4,649,953,103 |
2,547,509,650 |
34,018,004,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,254,292,606 |
42,718,272,057 |
6,337,970,630 |
5,256,758,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
855,610,795,736 |
515,604,544,219 |
455,536,524,332 |
726,971,490,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
160,436,112,860 |
91,181,040,900 |
91,298,846,866 |
165,311,296,934 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,159,999,659 |
5,242,510,983 |
-5,989,470,585 |
-3,253,613,710 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
703,334,682,535 |
419,180,992,336 |
370,227,148,051 |
564,913,807,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
428,104,132,859 |
307,356,726,007 |
249,029,871,454 |
350,544,801,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
275,230,549,676 |
111,824,266,329 |
121,197,276,597 |
214,369,005,786 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,228 |
879 |
712 |
1,002 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,228 |
879 |
699 |
989 |
|