1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,205,980,510,977 |
1,183,621,712,747 |
763,777,679,661 |
1,289,226,810,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,007,805,492 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,202,972,705,485 |
1,183,621,712,747 |
763,777,679,661 |
1,289,226,810,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
519,122,749,679 |
681,333,011,130 |
229,900,562,612 |
729,895,098,601 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
683,849,955,806 |
502,288,701,617 |
533,877,117,049 |
559,331,711,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,529,874,702 |
164,993,816,688 |
8,584,853,540 |
5,808,535,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,938,920,031 |
33,457,197,541 |
38,037,596,080 |
56,295,851,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,850,587,804 |
32,050,663,451 |
36,439,678,908 |
41,647,848,799 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
42,297,936,689 |
-6,966,369,374 |
4,269,039,785 |
128,224,802,253 |
|
9. Chi phí bán hàng |
102,442,191,689 |
86,657,258,161 |
92,846,561,351 |
123,877,507,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
82,079,959,567 |
68,401,103,092 |
81,947,770,609 |
81,662,341,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
532,216,695,910 |
471,800,590,137 |
333,899,082,334 |
431,529,349,672 |
|
12. Thu nhập khác |
9,535,173,446 |
3,093,023,988 |
6,112,430,417 |
7,487,552,114 |
|
13. Chi phí khác |
607,437,661 |
1,795,216,763 |
18,745,052 |
5,912,917,483 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,927,735,785 |
1,297,807,225 |
6,093,685,365 |
1,574,634,631 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
541,144,431,695 |
473,098,397,362 |
339,992,767,699 |
433,103,984,303 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
136,171,649,939 |
65,259,304,264 |
96,713,500,364 |
59,383,163,509 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,946,414,313 |
8,682,781,030 |
-7,828,357,806 |
4,548,631,088 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
416,919,196,069 |
399,156,312,068 |
251,107,625,141 |
369,172,189,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
291,370,771,357 |
318,505,111,986 |
113,647,424,846 |
318,024,066,562 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
125,548,424,712 |
80,651,200,082 |
137,460,200,295 |
51,148,123,144 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
962 |
1,051 |
332 |
929 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
962 |
1,051 |
332 |
929 |
|