1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
342,700,205,488 |
522,678,876,644 |
|
2,513,373,536,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
109,065,000 |
16,498,219,182 |
|
6,856,679,120 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
342,591,140,488 |
506,180,657,462 |
|
2,506,516,857,460 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,660,212,775 |
204,365,448,865 |
|
1,454,879,592,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
205,930,927,713 |
301,815,208,597 |
|
1,051,637,265,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,953,320,305 |
83,903,183,685 |
|
104,659,745,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
342,828,981 |
79,290,701 |
|
32,702,590,722 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
342,828,981 |
79,290,701 |
|
31,960,525,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
72,042,670,039 |
|
9. Chi phí bán hàng |
62,493,809,463 |
54,302,469,731 |
|
235,752,853,790 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81,246,045,411 |
82,327,576,803 |
|
172,799,115,614 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
116,801,564,163 |
249,009,055,047 |
|
787,085,120,950 |
|
12. Thu nhập khác |
3,548,352,653 |
2,995,435,081 |
|
45,458,536,128 |
|
13. Chi phí khác |
1,981,697,082 |
1,280,391,822 |
|
11,305,515,375 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,566,655,571 |
1,715,043,259 |
|
34,153,020,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
120,486,043,871 |
266,369,025,689 |
|
821,238,141,703 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,756,143,864 |
55,480,718,716 |
|
152,146,055,441 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,159,713,532 |
|
4,668,775,094 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
89,729,900,007 |
213,048,020,505 |
|
664,423,311,168 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,763,993,612 |
167,834,489,625 |
|
537,203,531,050 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
127,219,780,118 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,678 |
2,345 |
|
3,487 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,487 |
|