TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,719,808,092,725 |
27,204,798,501,361 |
28,563,248,032,095 |
27,800,221,453,552 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,920,369,297,623 |
2,484,840,814,839 |
1,077,020,068,213 |
918,978,826,275 |
|
1. Tiền |
492,008,922,108 |
1,294,714,703,787 |
544,467,657,958 |
279,909,875,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,428,360,375,515 |
1,190,126,111,052 |
532,552,410,255 |
639,068,950,289 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
284,857,541,759 |
153,803,397,759 |
172,503,257,479 |
181,165,950,382 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
284,857,541,759 |
153,803,397,759 |
172,503,257,479 |
181,165,950,382 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,856,659,795,640 |
11,828,973,300,383 |
12,946,733,977,404 |
12,169,293,989,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,882,527,928,636 |
1,594,486,365,487 |
1,863,503,053,382 |
1,830,659,188,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,692,085,338,602 |
2,891,131,422,156 |
2,339,214,764,422 |
1,779,284,652,219 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
634,965,910,000 |
954,478,910,000 |
878,914,932,201 |
915,688,910,004 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,047,659,609,439 |
6,495,080,568,064 |
7,971,030,043,198 |
7,995,405,995,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-400,578,991,037 |
-106,301,581,283 |
-106,051,635,857 |
-351,775,228,115 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
97,615,959 |
122,820,058 |
30,470,997 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,410,533,115,954 |
12,584,708,370,487 |
14,108,189,982,760 |
14,238,051,354,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,410,533,115,954 |
12,584,708,370,487 |
14,108,189,982,760 |
14,238,051,354,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,388,341,749 |
152,472,617,893 |
258,800,746,239 |
292,731,333,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
146,516,093,485 |
67,715,500,534 |
73,056,419,308 |
131,175,413,535 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
99,677,879,920 |
84,281,097,047 |
183,835,333,739 |
157,075,258,662 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,194,368,344 |
476,020,312 |
1,908,993,192 |
4,480,660,952 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,151,602,239,815 |
3,166,062,861,006 |
2,738,113,256,349 |
2,971,194,229,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
480,444,951,672 |
546,385,385,891 |
124,497,546,160 |
147,127,686,974 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
101,925,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
101,925,000 |
110,525,000 |
|
101,925,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
480,343,026,672 |
546,274,860,891 |
124,395,621,160 |
147,025,761,974 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
388,767,311,819 |
383,264,597,839 |
377,180,677,361 |
393,870,347,577 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
322,062,841,512 |
319,094,722,607 |
316,450,538,763 |
328,395,675,501 |
|
- Nguyên giá |
460,846,219,917 |
460,858,114,602 |
465,815,618,639 |
475,595,305,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,783,378,405 |
-141,763,391,995 |
-149,365,079,876 |
-147,199,630,291 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,704,470,307 |
64,169,875,232 |
60,730,138,598 |
65,474,672,076 |
|
- Nguyên giá |
88,229,577,051 |
87,922,615,821 |
87,313,986,082 |
93,266,921,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,525,106,744 |
-23,752,740,589 |
-26,583,847,484 |
-27,792,249,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
140,880,915,674 |
134,146,252,644 |
129,199,207,160 |
132,234,528,324 |
|
- Nguyên giá |
262,860,731,093 |
258,868,791,696 |
256,836,926,708 |
262,806,975,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,979,815,419 |
-124,722,539,052 |
-127,637,719,548 |
-130,572,446,766 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
693,950,246,176 |
730,069,925,137 |
713,267,358,050 |
711,409,198,338 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
693,950,246,176 |
730,069,925,137 |
713,267,358,050 |
711,409,198,338 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
505,974,207,489 |
397,248,662,962 |
334,597,855,054 |
506,281,793,724 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
404,874,207,489 |
296,019,671,523 |
296,472,470,455 |
481,281,793,724 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,100,000,000 |
25,228,991,439 |
38,125,384,599 |
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
941,584,606,985 |
974,948,036,533 |
1,059,370,612,564 |
1,080,270,674,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
504,189,871,855 |
560,742,803,577 |
612,531,117,802 |
650,633,830,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
233,542,963,802 |
219,331,487,001 |
267,996,900,213 |
257,376,081,012 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
202,461,771,328 |
193,483,745,955 |
177,452,594,549 |
170,870,763,059 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,871,410,332,540 |
30,370,861,362,367 |
31,301,361,288,444 |
30,771,415,683,052 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,900,632,052,363 |
16,064,854,333,371 |
16,724,542,361,933 |
16,751,282,590,196 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,805,485,218,480 |
13,073,746,417,479 |
13,623,213,681,771 |
12,770,574,864,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
709,771,732,019 |
714,568,395,492 |
954,392,944,321 |
1,149,351,958,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,014,713,125,687 |
2,118,988,174,191 |
2,176,581,333,857 |
2,382,744,476,678 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,130,261,064,811 |
906,849,131,995 |
901,610,232,321 |
785,243,332,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
172,341,307,737 |
171,848,063,650 |
142,661,584,309 |
121,024,414,828 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,173,704,914,965 |
1,156,990,793,979 |
1,167,579,428,340 |
1,188,977,604,875 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
127,324,177,979 |
138,343,312,548 |
172,380,409,841 |
167,536,390,777 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,924,344,728,288 |
4,517,984,597,025 |
4,825,534,692,840 |
4,753,172,278,350 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,444,279,122,694 |
3,167,492,128,796 |
3,073,833,217,530 |
2,022,884,403,193 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,745,044,300 |
180,681,819,803 |
208,639,838,412 |
199,640,004,490 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,095,146,833,883 |
2,991,107,915,892 |
3,101,328,680,162 |
3,980,707,725,570 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
3,674,095,638 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
132,694,035,990 |
132,834,035,990 |
132,815,035,990 |
131,337,646,990 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
863,557,472,789 |
2,810,614,949,733 |
2,908,656,169,576 |
3,748,480,104,514 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
95,229,143,727 |
40,427,215,583 |
56,672,562,948 |
98,205,818,784 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,666,181,377 |
3,557,618,948 |
3,184,911,648 |
2,684,155,282 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,970,778,280,177 |
14,306,007,028,996 |
14,576,818,926,511 |
14,020,133,092,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,970,778,280,177 |
14,306,007,028,996 |
14,576,818,926,511 |
14,020,133,092,856 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,092,768,760,000 |
6,092,768,760,000 |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,092,768,760,000 |
6,092,768,760,001 |
6,117,790,020,000 |
6,117,790,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,639,700,806 |
55,419,700,806 |
80,398,440,806 |
80,398,440,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,030,490,000 |
374,862,129,182 |
376,554,344,235 |
634,480,052,599 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,466,447,657 |
105,391,654,220 |
105,341,654,220 |
106,673,070,652 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,939,224,242,276 |
2,737,904,713,258 |
2,873,286,448,133 |
2,242,267,422,748 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
270,193,641,361 |
403,305,574,655 |
556,444,737,904 |
2,093,441,872,917 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,669,030,600,915 |
2,334,599,138,603 |
2,316,841,710,229 |
148,825,549,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,771,149,199,438 |
4,942,160,631,530 |
5,025,948,579,117 |
4,841,024,646,051 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,871,410,332,540 |
30,370,861,362,367 |
31,301,361,288,444 |
30,771,415,683,052 |
|