MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,783,540,290,236 25,165,235,200,227 25,230,038,011,906 25,719,808,092,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,564,859,114,221 4,131,091,099,812 2,737,676,795,617 1,920,369,297,623
1. Tiền 921,723,248,383 2,148,082,480,328 919,788,961,043 492,008,922,108
2. Các khoản tương đương tiền 3,643,135,865,838 1,983,008,619,484 1,817,887,834,574 1,428,360,375,515
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,133,229,106,000 822,025,175,779 285,928,286,212 284,857,541,759
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,133,229,106,000 822,025,175,779 285,928,286,212 284,857,541,759
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,201,689,400,191 8,829,577,985,988 10,182,278,701,153 11,856,659,795,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,386,727,817,981 1,802,821,468,894 1,720,487,453,115 1,882,527,928,636
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,348,840,271,487 1,315,812,934,654 1,565,489,822,795 2,692,085,338,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 440,016,160,000 751,016,160,000 616,232,182,201 634,965,910,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,159,499,224,497 5,093,174,151,717 6,679,856,672,028 7,047,659,609,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -133,394,073,774 -133,246,729,277 -399,788,991,037 -400,578,991,037
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,562,051
IV. Hàng tồn kho 9,639,546,768,367 11,141,392,363,519 11,852,649,171,358 11,410,533,115,954
1. Hàng tồn kho 9,639,546,768,367 11,141,392,363,519 11,852,649,171,358 11,410,533,115,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 244,215,901,457 241,148,575,129 171,505,057,566 247,388,341,749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,281,336,818 115,288,893,016 86,394,394,816 146,516,093,485
2. Thuế GTGT được khấu trừ 117,680,887,782 114,017,266,371 84,292,747,878 99,677,879,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,253,676,857 11,842,415,742 817,914,872 1,194,368,344
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,606,242,977,981 3,402,537,833,620 3,024,023,043,509 3,151,602,239,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,344,272,733,909 1,195,406,625,832 515,917,680,032 480,444,951,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 186,612,200 186,612,200 101,925,000 101,925,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,344,086,121,709 1,195,220,013,632 515,815,755,032 480,343,026,672
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 377,031,630,599 429,625,041,776 426,592,757,972 388,767,311,819
1. Tài sản cố định hữu hình 329,313,390,536 358,091,006,322 357,917,520,143 322,062,841,512
- Nguyên giá 422,619,046,559 585,666,054,876 598,138,657,964 460,846,219,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,305,656,023 -227,575,048,554 -240,221,137,821 -138,783,378,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,718,240,063 71,534,035,454 68,675,237,829 66,704,470,307
- Nguyên giá 62,031,491,329 87,049,949,773 87,208,724,773 88,229,577,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,313,251,266 -15,515,914,319 -18,533,486,944 -21,525,106,744
III. Bất động sản đầu tư 123,433,302,523 120,570,196,433 115,007,229,092 140,880,915,674
- Nguyên giá 130,752,266,116 128,584,404,275 123,600,436,442 262,860,731,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,318,963,593 -8,014,207,842 -8,593,207,350 -121,979,815,419
IV. Tài sản dở dang dài hạn 658,524,946,354 645,610,923,107 665,220,588,918 693,950,246,176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 658,524,946,354 645,610,923,107 665,220,588,918 693,950,246,176
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,500,000,000 106,500,000,000 353,360,689,395 505,974,207,489
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500,000,000 500,000,000 257,360,689,395 404,874,207,489
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000 76,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000 25,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 996,480,364,596 904,825,046,472 947,924,098,100 941,584,606,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 626,545,594,832 532,166,946,700 529,537,910,741 504,189,871,855
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 144,077,937,520 154,053,500,687 207,229,902,924 233,542,963,802
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,390,000,000 1,390,000,000 1,390,000,000 1,390,000,000
5. Lợi thế thương mại 224,466,832,244 217,214,599,085 209,766,284,435 202,461,771,328
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,389,783,268,217 28,567,773,033,847 28,254,061,055,415 28,871,410,332,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,392,794,446,992 15,464,458,907,300 14,872,585,915,029 14,900,632,052,363
I. Nợ ngắn hạn 11,465,900,955,024 13,435,995,190,431 13,257,028,212,469 13,805,485,218,480
1. Phải trả người bán ngắn hạn 672,095,773,234 757,711,894,342 848,997,986,458 709,771,732,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,320,419,894,318 1,281,250,501,165 2,187,000,168,901 2,014,713,125,687
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,013,671,458,458 1,071,801,527,918 1,141,595,121,392 1,130,261,064,811
4. Phải trả người lao động 139,082,447,487 96,311,233,131 158,116,174,466 172,341,307,737
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 771,989,154,708 671,806,718,191 1,141,373,418,406 1,173,704,914,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,300,648,995 51,535,382,558 55,608,223,525 127,324,177,979
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,322,179,056,277 4,824,329,514,370 4,624,386,084,374 4,924,344,728,288
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,062,181,271,287 4,547,005,781,070 2,962,805,881,518 3,444,279,122,694
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 142,981,250,260 134,242,637,686 137,145,153,429 108,745,044,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,926,893,491,968 2,028,463,716,869 1,615,557,702,560 1,095,146,833,883
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,627,389,000 6,105,864,503 1,477,389,000 132,694,035,990
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,912,614,560,160 2,006,036,953,913 1,517,104,929,560 863,557,472,789
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,408,919,143 12,555,799,335 3,717,765,379 95,229,143,727
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,242,623,665 3,765,099,118 3,666,181,377
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,996,988,821,225 13,103,314,126,547 13,381,475,140,386 13,970,778,280,177
I. Vốn chủ sở hữu 12,996,988,821,225 13,103,314,126,547 13,381,475,140,386 13,970,778,280,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,200,346,670,000 5,977,730,480,000 5,977,730,480,000 6,092,768,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,200,346,670,000 5,977,730,480,000 5,977,730,480,000 6,092,768,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,677,980,806 10,677,980,806 10,677,980,806 55,639,700,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,030,490,000 32,030,490,000 32,030,490,000 32,030,490,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,466,447,657 82,466,447,657 82,466,447,657 82,466,447,657
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,181,706,148,080 2,405,764,548,193 2,669,077,393,185 2,939,224,242,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 830,013,603,566 881,980,544,377 1,157,260,328,323 270,193,641,361
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,351,692,544,514 1,523,784,003,816 1,511,817,064,862 2,669,030,600,915
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,492,261,644,682 4,597,144,739,891 4,611,992,908,738 4,771,149,199,438
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,389,783,268,217 28,567,773,033,847 28,254,061,055,415 28,871,410,332,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.