TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,783,540,290,236 |
25,165,235,200,227 |
25,230,038,011,906 |
25,719,808,092,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,564,859,114,221 |
4,131,091,099,812 |
2,737,676,795,617 |
1,920,369,297,623 |
|
1. Tiền |
921,723,248,383 |
2,148,082,480,328 |
919,788,961,043 |
492,008,922,108 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,643,135,865,838 |
1,983,008,619,484 |
1,817,887,834,574 |
1,428,360,375,515 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,133,229,106,000 |
822,025,175,779 |
285,928,286,212 |
284,857,541,759 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,133,229,106,000 |
822,025,175,779 |
285,928,286,212 |
284,857,541,759 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,201,689,400,191 |
8,829,577,985,988 |
10,182,278,701,153 |
11,856,659,795,640 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,386,727,817,981 |
1,802,821,468,894 |
1,720,487,453,115 |
1,882,527,928,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,348,840,271,487 |
1,315,812,934,654 |
1,565,489,822,795 |
2,692,085,338,602 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
440,016,160,000 |
751,016,160,000 |
616,232,182,201 |
634,965,910,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,159,499,224,497 |
5,093,174,151,717 |
6,679,856,672,028 |
7,047,659,609,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-133,394,073,774 |
-133,246,729,277 |
-399,788,991,037 |
-400,578,991,037 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,562,051 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,639,546,768,367 |
11,141,392,363,519 |
11,852,649,171,358 |
11,410,533,115,954 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,639,546,768,367 |
11,141,392,363,519 |
11,852,649,171,358 |
11,410,533,115,954 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
244,215,901,457 |
241,148,575,129 |
171,505,057,566 |
247,388,341,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
115,281,336,818 |
115,288,893,016 |
86,394,394,816 |
146,516,093,485 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
117,680,887,782 |
114,017,266,371 |
84,292,747,878 |
99,677,879,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,253,676,857 |
11,842,415,742 |
817,914,872 |
1,194,368,344 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,606,242,977,981 |
3,402,537,833,620 |
3,024,023,043,509 |
3,151,602,239,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,344,272,733,909 |
1,195,406,625,832 |
515,917,680,032 |
480,444,951,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
186,612,200 |
186,612,200 |
101,925,000 |
101,925,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,344,086,121,709 |
1,195,220,013,632 |
515,815,755,032 |
480,343,026,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
377,031,630,599 |
429,625,041,776 |
426,592,757,972 |
388,767,311,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
329,313,390,536 |
358,091,006,322 |
357,917,520,143 |
322,062,841,512 |
|
- Nguyên giá |
422,619,046,559 |
585,666,054,876 |
598,138,657,964 |
460,846,219,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,305,656,023 |
-227,575,048,554 |
-240,221,137,821 |
-138,783,378,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,718,240,063 |
71,534,035,454 |
68,675,237,829 |
66,704,470,307 |
|
- Nguyên giá |
62,031,491,329 |
87,049,949,773 |
87,208,724,773 |
88,229,577,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,313,251,266 |
-15,515,914,319 |
-18,533,486,944 |
-21,525,106,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
123,433,302,523 |
120,570,196,433 |
115,007,229,092 |
140,880,915,674 |
|
- Nguyên giá |
130,752,266,116 |
128,584,404,275 |
123,600,436,442 |
262,860,731,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,318,963,593 |
-8,014,207,842 |
-8,593,207,350 |
-121,979,815,419 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
658,524,946,354 |
645,610,923,107 |
665,220,588,918 |
693,950,246,176 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
658,524,946,354 |
645,610,923,107 |
665,220,588,918 |
693,950,246,176 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,500,000,000 |
106,500,000,000 |
353,360,689,395 |
505,974,207,489 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,000,000 |
500,000,000 |
257,360,689,395 |
404,874,207,489 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
25,100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
996,480,364,596 |
904,825,046,472 |
947,924,098,100 |
941,584,606,985 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
626,545,594,832 |
532,166,946,700 |
529,537,910,741 |
504,189,871,855 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
144,077,937,520 |
154,053,500,687 |
207,229,902,924 |
233,542,963,802 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
224,466,832,244 |
217,214,599,085 |
209,766,284,435 |
202,461,771,328 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,389,783,268,217 |
28,567,773,033,847 |
28,254,061,055,415 |
28,871,410,332,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,392,794,446,992 |
15,464,458,907,300 |
14,872,585,915,029 |
14,900,632,052,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,465,900,955,024 |
13,435,995,190,431 |
13,257,028,212,469 |
13,805,485,218,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
672,095,773,234 |
757,711,894,342 |
848,997,986,458 |
709,771,732,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,320,419,894,318 |
1,281,250,501,165 |
2,187,000,168,901 |
2,014,713,125,687 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,013,671,458,458 |
1,071,801,527,918 |
1,141,595,121,392 |
1,130,261,064,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
139,082,447,487 |
96,311,233,131 |
158,116,174,466 |
172,341,307,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
771,989,154,708 |
671,806,718,191 |
1,141,373,418,406 |
1,173,704,914,965 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,300,648,995 |
51,535,382,558 |
55,608,223,525 |
127,324,177,979 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,322,179,056,277 |
4,824,329,514,370 |
4,624,386,084,374 |
4,924,344,728,288 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,062,181,271,287 |
4,547,005,781,070 |
2,962,805,881,518 |
3,444,279,122,694 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
142,981,250,260 |
134,242,637,686 |
137,145,153,429 |
108,745,044,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,926,893,491,968 |
2,028,463,716,869 |
1,615,557,702,560 |
1,095,146,833,883 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,627,389,000 |
6,105,864,503 |
1,477,389,000 |
132,694,035,990 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,912,614,560,160 |
2,006,036,953,913 |
1,517,104,929,560 |
863,557,472,789 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,408,919,143 |
12,555,799,335 |
3,717,765,379 |
95,229,143,727 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,242,623,665 |
3,765,099,118 |
|
3,666,181,377 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,996,988,821,225 |
13,103,314,126,547 |
13,381,475,140,386 |
13,970,778,280,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,996,988,821,225 |
13,103,314,126,547 |
13,381,475,140,386 |
13,970,778,280,177 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,200,346,670,000 |
5,977,730,480,000 |
5,977,730,480,000 |
6,092,768,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,200,346,670,000 |
5,977,730,480,000 |
5,977,730,480,000 |
6,092,768,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,677,980,806 |
10,677,980,806 |
10,677,980,806 |
55,639,700,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,030,490,000 |
32,030,490,000 |
32,030,490,000 |
32,030,490,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,466,447,657 |
82,466,447,657 |
82,466,447,657 |
82,466,447,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,181,706,148,080 |
2,405,764,548,193 |
2,669,077,393,185 |
2,939,224,242,276 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
830,013,603,566 |
881,980,544,377 |
1,157,260,328,323 |
270,193,641,361 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,351,692,544,514 |
1,523,784,003,816 |
1,511,817,064,862 |
2,669,030,600,915 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,492,261,644,682 |
4,597,144,739,891 |
4,611,992,908,738 |
4,771,149,199,438 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,389,783,268,217 |
28,567,773,033,847 |
28,254,061,055,415 |
28,871,410,332,540 |
|