TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,496,794,054,619 |
12,323,254,995,859 |
13,731,175,643,059 |
15,526,669,765,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,158,590,091,551 |
1,026,434,689,166 |
863,101,578,562 |
1,466,616,302,418 |
|
1. Tiền |
412,369,649,911 |
516,192,689,166 |
337,253,856,340 |
1,103,208,733,152 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
746,220,441,640 |
510,242,000,000 |
525,847,722,222 |
363,407,569,266 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,479,644,785 |
542,755,405,982 |
89,056,583,003 |
262,767,724,337 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
330,019,350,000 |
|
10,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,479,644,785 |
212,736,055,982 |
89,056,583,003 |
252,767,724,337 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,577,289,528,286 |
6,193,024,603,532 |
7,963,964,927,605 |
8,343,789,164,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,255,695,297,076 |
1,307,680,762,506 |
1,357,391,103,446 |
1,409,628,301,739 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
778,675,064,341 |
759,966,828,407 |
987,600,779,806 |
1,033,975,518,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
810,934,820 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,151,307,817,926 |
1,134,934,820 |
1,134,934,820 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,570,856,683,369 |
|
5,644,352,499,099 |
5,925,429,571,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,937,516,500 |
-26,962,171,775 |
-26,514,389,566 |
-26,378,745,589 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
220,431,648 |
|
-416,850 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,605,151,086,817 |
4,319,062,167,407 |
4,621,513,747,974 |
5,310,358,986,507 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,621,285,822,757 |
4,335,196,903,347 |
4,621,513,747,974 |
5,310,358,986,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,134,735,940 |
-16,134,735,940 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,283,703,180 |
241,978,129,772 |
193,538,805,915 |
143,137,587,555 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,662,328,175 |
154,902,634,004 |
83,929,679,442 |
29,100,642,479 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,490,585,836 |
85,915,410,873 |
109,071,890,657 |
113,935,893,605 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
130,789,169 |
1,160,084,895 |
35,778,652 |
101,051,471 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
501,457,164 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,277,963,002,872 |
2,025,335,896,313 |
2,217,386,852,268 |
2,473,147,521,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
205,170,689,283 |
191,298,018,871 |
189,200,583,431 |
190,181,230,105 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
229,478,661 |
26,791,529 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
204,941,210,622 |
191,271,227,342 |
189,200,583,431 |
190,181,230,105 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,783,235,810 |
85,744,370,074 |
93,718,122,147 |
99,607,132,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,539,168,844 |
63,754,224,347 |
71,427,552,116 |
74,160,588,188 |
|
- Nguyên giá |
82,828,499,603 |
95,802,109,919 |
107,143,629,598 |
113,294,847,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,289,330,759 |
-32,047,885,572 |
-35,716,077,482 |
-39,134,258,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,244,066,966 |
21,990,145,727 |
22,290,570,031 |
25,446,544,593 |
|
- Nguyên giá |
26,224,608,283 |
26,566,468,283 |
27,552,278,283 |
31,577,213,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,980,541,317 |
-4,576,322,556 |
-5,261,708,252 |
-6,130,668,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
47,027,879,233 |
80,018,218,616 |
284,422,142,876 |
281,067,417,892 |
|
- Nguyên giá |
49,782,198,221 |
83,186,702,445 |
290,037,056,856 |
289,099,492,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,754,318,988 |
-3,168,483,829 |
-5,614,913,980 |
-8,032,074,271 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
504,341,699,346 |
234,814,024,867 |
101,984,938,244 |
113,016,078,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
504,341,699,346 |
234,814,024,867 |
101,984,938,244 |
113,016,078,204 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,176,350,195,632 |
1,210,281,042,321 |
1,285,299,277,073 |
1,355,296,969,604 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,100,350,195,632 |
1,134,281,042,321 |
1,158,299,277,073 |
1,222,296,969,604 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
127,000,000,000 |
127,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
269,289,303,568 |
223,180,221,564 |
262,761,788,497 |
433,978,692,989 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,722,663,326 |
99,592,154,054 |
135,601,952,449 |
306,176,585,770 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,630,207,130 |
24,776,515,629 |
31,403,733,743 |
35,101,454,490 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
100,546,433,112 |
97,421,551,881 |
94,366,102,305 |
91,310,652,729 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,774,757,057,491 |
14,348,590,892,172 |
15,948,562,495,327 |
17,999,817,286,746 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,542,369,873,760 |
7,729,025,687,134 |
8,658,521,689,423 |
10,183,548,717,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,918,703,187,975 |
5,611,642,380,908 |
6,425,037,400,386 |
7,726,692,605,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
581,825,198,032 |
639,237,478,929 |
456,474,244,707 |
495,624,984,509 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,029,005,405,207 |
277,013,868,015 |
557,278,567,401 |
539,324,313,201 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
465,603,619,210 |
328,219,614,979 |
318,706,631,255 |
473,849,924,382 |
|
4. Phải trả người lao động |
83,353,405,098 |
85,769,800,450 |
104,571,971,729 |
92,827,789,775 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
223,921,844,491 |
367,864,247,934 |
427,219,524,450 |
208,728,755,721 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,338,597,276 |
18,286,683,137 |
25,222,204,380 |
25,207,623,565 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,001,850,109,947 |
3,204,654,321,291 |
3,574,303,018,349 |
4,616,642,098,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
471,425,076,235 |
556,737,528,647 |
845,215,863,821 |
1,160,614,000,094 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
381,395,323 |
2,326,351,267 |
911,553,612 |
3,018,494,086 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,998,537,156 |
131,532,486,259 |
115,133,820,682 |
110,854,621,035 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,623,666,685,785 |
2,117,383,306,226 |
2,233,484,289,037 |
2,456,856,112,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
211,676,857,503 |
|
|
170,821,146,678 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,741,045,131 |
8,741,045,131 |
22,141,045,131 |
33,588,519,260 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,394,395,462,491 |
2,099,788,940,435 |
2,200,437,921,270 |
2,241,541,124,251 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,853,320,660 |
8,853,320,660 |
10,905,322,636 |
10,905,322,636 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,232,387,183,731 |
6,619,565,205,038 |
7,290,040,805,904 |
7,816,268,568,847 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,232,387,183,731 |
6,619,565,205,038 |
7,290,040,805,904 |
7,816,268,568,847 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,500,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
6,530,490,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,024,334,603 |
58,587,288,562 |
58,104,879,339 |
58,104,879,339 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
355,649,837,198 |
1,655,059,394,921 |
1,892,665,258,972 |
2,232,083,077,616 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,280,736,252 |
1,347,702,668,914 |
556,386,597,461 |
906,931,399,140 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
277,369,100,946 |
307,356,726,007 |
1,336,278,661,511 |
1,325,151,678,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,232,631,471,124 |
1,396,836,980,749 |
1,830,189,126,787 |
2,010,468,581,086 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,774,757,057,491 |
14,348,590,892,172 |
15,948,562,495,327 |
17,999,817,286,746 |
|