TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,478,823,419,936 |
11,359,305,965,280 |
11,496,794,054,619 |
12,323,254,995,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
722,008,364,574 |
925,246,152,758 |
1,158,590,091,551 |
1,026,434,689,166 |
|
1. Tiền |
400,528,625,834 |
383,025,711,118 |
412,369,649,911 |
516,192,689,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
321,479,738,740 |
542,220,441,640 |
746,220,441,640 |
510,242,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
241,874,044,785 |
241,874,044,785 |
52,479,644,785 |
542,755,405,982 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
330,019,350,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
241,874,044,785 |
241,874,044,785 |
52,479,644,785 |
212,736,055,982 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,706,199,803,233 |
5,789,504,670,738 |
5,577,289,528,286 |
6,193,024,603,532 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,156,148,365,688 |
1,187,919,089,615 |
1,255,695,297,076 |
1,307,680,762,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
893,247,002,309 |
691,632,523,078 |
778,675,064,341 |
759,966,828,407 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
810,934,820 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
34,800,000,000 |
34,800,000,000 |
|
4,151,307,817,926 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,648,297,028,932 |
3,899,148,262,755 |
3,570,856,683,369 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,292,593,696 |
-23,995,204,710 |
-27,937,516,500 |
-26,962,171,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
220,431,648 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,697,766,750,789 |
4,274,035,589,939 |
4,605,151,086,817 |
4,319,062,167,407 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,711,402,427,795 |
4,287,671,266,945 |
4,621,285,822,757 |
4,335,196,903,347 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,635,677,006 |
-13,635,677,006 |
-16,134,735,940 |
-16,134,735,940 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,974,456,555 |
128,645,507,060 |
103,283,703,180 |
241,978,129,772 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,104,598,596 |
61,957,232,018 |
50,662,328,175 |
154,902,634,004 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,088,580,010 |
62,451,720,805 |
52,490,585,836 |
85,915,410,873 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
781,277,949 |
858,098,563 |
130,789,169 |
1,160,084,895 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,378,455,674 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,938,659,028,111 |
2,078,149,121,724 |
2,277,963,002,872 |
2,025,335,896,313 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,126,499,295 |
162,535,756,742 |
205,170,689,283 |
191,298,018,871 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
288,628,528 |
1,465,453,595 |
229,478,661 |
26,791,529 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
156,837,870,767 |
162,290,203,147 |
204,941,210,622 |
191,271,227,342 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,219,900,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,273,971,745 |
72,764,639,182 |
75,783,235,810 |
85,744,370,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,060,812,729 |
51,324,618,880 |
53,539,168,844 |
63,754,224,347 |
|
- Nguyên giá |
74,600,636,159 |
77,871,616,738 |
82,828,499,603 |
95,802,109,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,539,823,430 |
-26,546,997,858 |
-29,289,330,759 |
-32,047,885,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,213,159,016 |
21,440,020,302 |
22,244,066,966 |
21,990,145,727 |
|
- Nguyên giá |
22,146,081,283 |
24,835,608,283 |
26,224,608,283 |
26,566,468,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,932,922,267 |
-3,395,587,981 |
-3,980,541,317 |
-4,576,322,556 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
39,965,771,951 |
39,707,673,861 |
47,027,879,233 |
80,018,218,616 |
|
- Nguyên giá |
41,990,524,054 |
42,055,469,654 |
49,782,198,221 |
83,186,702,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,024,752,103 |
-2,347,795,793 |
-2,754,318,988 |
-3,168,483,829 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
427,386,607,135 |
466,954,549,697 |
504,341,699,346 |
234,814,024,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
427,386,607,135 |
466,954,549,697 |
504,341,699,346 |
234,814,024,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
959,385,881,778 |
1,087,610,684,031 |
1,176,350,195,632 |
1,210,281,042,321 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
959,385,881,778 |
1,087,610,684,031 |
1,100,350,195,632 |
1,134,281,042,321 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
286,520,296,207 |
248,575,818,211 |
269,289,303,568 |
223,180,221,564 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
160,202,513,864 |
129,653,821,568 |
136,722,663,326 |
99,592,154,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,018,838,559 |
22,470,207,471 |
30,630,207,130 |
24,776,515,629 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
97,908,943,784 |
95,061,789,172 |
100,546,433,112 |
97,421,551,881 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,417,482,448,047 |
13,437,455,087,004 |
13,774,757,057,491 |
14,348,590,892,172 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,200,559,934,894 |
7,834,793,668,930 |
7,542,369,873,760 |
7,729,025,687,134 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,396,734,594,436 |
5,613,670,864,935 |
4,918,703,187,975 |
5,611,642,380,908 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
337,952,488,606 |
460,493,277,356 |
581,825,198,032 |
639,237,478,929 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,329,068,348,055 |
912,731,076,635 |
1,029,005,405,207 |
277,013,868,015 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
229,140,660,798 |
271,346,141,267 |
465,603,619,210 |
328,219,614,979 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,111,835,652 |
67,484,598,088 |
83,353,405,098 |
85,769,800,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
358,014,751,147 |
428,907,310,356 |
223,921,844,491 |
367,864,247,934 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,605,421,447 |
15,788,442,530 |
19,338,597,276 |
18,286,683,137 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,071,046,693,150 |
2,795,434,498,249 |
2,001,850,109,947 |
3,204,654,321,291 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
903,074,002,110 |
605,573,628,482 |
471,425,076,235 |
556,737,528,647 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,641,058,625 |
6,310,844,174 |
381,395,323 |
2,326,351,267 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,079,334,846 |
49,601,047,798 |
41,998,537,156 |
131,532,486,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,803,825,340,458 |
2,221,122,803,995 |
2,623,666,685,785 |
2,117,383,306,226 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
-1,000,000 |
211,676,857,503 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,419,904,262 |
11,702,754,520 |
8,741,045,131 |
8,741,045,131 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,795,405,436,196 |
2,209,421,049,475 |
2,394,395,462,491 |
2,099,788,940,435 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8,853,320,660 |
8,853,320,660 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,216,922,513,153 |
5,602,661,418,074 |
6,232,387,183,731 |
6,619,565,205,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,216,922,513,153 |
5,602,661,418,074 |
6,232,387,183,731 |
6,619,565,205,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,425,714,120,000 |
3,425,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,425,714,120,000 |
3,425,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
3,500,714,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,018,748,857 |
35,018,748,857 |
35,024,334,603 |
58,587,288,562 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
721,462,781,745 |
1,039,506,342,065 |
355,649,837,198 |
1,655,059,394,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
432,152,536,831 |
750,176,603,393 |
78,280,736,252 |
1,347,702,668,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
289,310,244,914 |
289,329,738,672 |
277,369,100,946 |
307,356,726,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,026,359,441,745 |
1,094,054,786,346 |
1,232,631,471,124 |
1,396,836,980,749 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,417,482,448,047 |
13,437,455,087,004 |
13,774,757,057,491 |
14,348,590,892,172 |
|