MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,840,186,196,460 9,114,813,279,424 10,478,823,419,936 11,359,305,965,280
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,687,437,308,464 1,273,896,622,846 722,008,364,574 925,246,152,758
1. Tiền 423,469,898,464 633,143,397,393 400,528,625,834 383,025,711,118
2. Các khoản tương đương tiền 1,263,967,410,000 640,753,225,453 321,479,738,740 542,220,441,640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 226,023,309,085 251,821,490,785 241,874,044,785 241,874,044,785
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 226,023,309,085 251,821,490,785 241,874,044,785 241,874,044,785
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,440,572,245,217 4,417,299,264,815 5,706,199,803,233 5,789,504,670,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 738,601,114,502 786,692,437,165 1,156,148,365,688 1,187,919,089,615
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 255,708,665,501 621,283,206,281 893,247,002,309 691,632,523,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 172,300,000,000 172,300,000,000 34,800,000,000 34,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,293,375,325,070 2,856,395,481,225 3,648,297,028,932 3,899,148,262,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,412,859,856 -19,371,859,856 -26,292,593,696 -23,995,204,710
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,400,583,217,941 3,084,081,484,761 3,697,766,750,789 4,274,035,589,939
1. Hàng tồn kho 3,414,218,894,947 3,097,717,161,767 3,711,402,427,795 4,287,671,266,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,635,677,006 -13,635,677,006 -13,635,677,006 -13,635,677,006
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,570,115,753 87,714,416,217 110,974,456,555 128,645,507,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,428,978,635 24,502,895,853 49,104,598,596 61,957,232,018
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,075,190,488 63,125,513,811 61,088,580,010 62,451,720,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,946,630 86,006,553 781,277,949 858,098,563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,378,455,674
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,424,216,369,652 1,636,607,124,723 1,938,659,028,111 2,078,149,121,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,257,333,012 3,957,266,192 157,126,499,295 162,535,756,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 402,905,118 278,148,951 288,628,528 1,465,453,595
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,854,427,894 3,679,117,241 156,837,870,767 162,290,203,147
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,219,900,000
II.Tài sản cố định 63,944,977,213 63,896,347,737 68,273,971,745 72,764,639,182
1. Tài sản cố định hữu hình 42,143,941,339 41,594,057,336 49,060,812,729 51,324,618,880
- Nguyên giá 63,390,093,350 64,626,370,770 74,600,636,159 77,871,616,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,246,152,011 -23,032,313,434 -25,539,823,430 -26,546,997,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,801,035,874 22,302,290,401 19,213,159,016 21,440,020,302
- Nguyên giá 24,301,505,268 25,148,200,468 22,146,081,283 24,835,608,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,500,469,394 -2,845,910,067 -2,932,922,267 -3,395,587,981
III. Bất động sản đầu tư 28,645,758,818 35,224,519,992 39,965,771,951 39,707,673,861
- Nguyên giá 30,583,450,171 37,462,569,672 41,990,524,054 42,055,469,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,937,691,353 -2,238,049,680 -2,024,752,103 -2,347,795,793
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,232,206,067 204,518,420,416 427,386,607,135 466,954,549,697
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,232,206,067 204,518,420,416 427,386,607,135 466,954,549,697
V. Đầu tư tài chính dài hạn 962,083,211,367 955,116,841,993 959,385,881,778 1,087,610,684,031
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 962,083,211,367 955,116,841,993 959,385,881,778 1,087,610,684,031
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 276,052,883,175 373,893,728,393 286,520,296,207 248,575,818,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,186,368,379 181,352,481,751 160,202,513,864 129,653,821,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,873,261,783 19,190,480,753 27,018,838,559 22,470,207,471
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,390,000,000 72,594,667,490 1,390,000,000 1,390,000,000
5. Lợi thế thương mại 103,603,253,013 100,756,098,399 97,908,943,784 95,061,789,172
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,264,402,566,112 10,751,420,404,147 12,417,482,448,047 13,437,455,087,004
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,610,557,388,547 5,953,176,824,769 7,200,559,934,894 7,834,793,668,930
I. Nợ ngắn hạn 3,726,609,085,491 4,110,462,646,786 5,396,734,594,436 5,613,670,864,935
1. Phải trả người bán ngắn hạn 315,689,857,194 390,661,324,001 337,952,488,606 460,493,277,356
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,396,383,701,852 1,283,900,501,414 1,329,068,348,055 912,731,076,635
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 272,628,162,229 168,217,740,983 229,140,660,798 271,346,141,267
4. Phải trả người lao động 68,309,329,648 62,658,258,121 78,111,835,652 67,484,598,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 211,531,450,834 120,268,506,318 358,014,751,147 428,907,310,356
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,103,692,885 12,445,118,746 15,605,421,447 15,788,442,530
9. Phải trả ngắn hạn khác 753,085,073,805 1,402,860,403,318 2,071,046,693,150 2,795,434,498,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 658,181,022,456 582,527,645,973 903,074,002,110 605,573,628,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,393,447,186 3,231,191,503 4,641,058,625 6,310,844,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,303,347,402 83,691,956,409 70,079,334,846 49,601,047,798
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,883,948,303,056 1,842,714,177,983 1,803,825,340,458 2,221,122,803,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn -1,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,607,604,898 1,596,779,068
7. Phải trả dài hạn khác 8,701,662,484 8,998,552,484 8,419,904,262 11,702,754,520
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,871,223,631,512 1,832,118,846,431 1,795,405,436,196 2,209,421,049,475
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,415,404,162
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,653,845,177,565 4,798,243,579,378 5,216,922,513,153 5,602,661,418,074
I. Vốn chủ sở hữu 4,653,845,177,565 4,798,243,579,378 5,216,922,513,153 5,602,661,418,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,031,926,860,000 3,031,926,860,000 3,425,714,120,000 3,425,714,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,031,926,860,000 3,031,926,860,000 3,425,714,120,000 3,425,714,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,867,980,806 10,867,980,806 10,867,980,806 10,867,980,806
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000 -2,500,560,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,527,428,669 35,036,323,502 35,018,748,857 35,018,748,857
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 745,716,430,895 1,005,992,738,056 721,462,781,745 1,039,506,342,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 745,716,430,895 318,505,111,986 432,152,536,831 750,176,603,393
- LNST chưa phân phối kỳ này 687,487,626,070 289,310,244,914 289,329,738,672
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 840,307,037,195 716,920,237,014 1,026,359,441,745 1,094,054,786,346
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,264,402,566,112 10,751,420,404,147 12,417,482,448,047 13,437,455,087,004
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.