TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,627,026,584,133 |
5,121,837,293,117 |
7,067,696,399,503 |
8,183,810,059,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,818,216,889,701 |
1,594,901,469,324 |
2,173,448,216,893 |
1,946,524,778,216 |
|
1. Tiền |
286,985,130,724 |
314,376,044,408 |
301,531,327,556 |
461,690,484,201 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,531,231,758,977 |
1,280,525,424,916 |
1,871,916,889,337 |
1,484,834,294,015 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,040,000,000 |
19,321,558,360 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,040,000,000 |
19,321,558,360 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,865,019,675,443 |
2,616,240,804,106 |
3,424,308,113,149 |
4,171,181,728,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,605,334,156 |
443,631,470,404 |
420,285,772,645 |
610,508,149,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,292,374,508 |
106,488,675,574 |
268,296,015,010 |
1,305,870,506,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,238,874,721 |
8,238,874,721 |
165,738,874,721 |
165,738,874,721 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,386,877,158,534 |
2,074,857,855,563 |
2,585,289,233,948 |
2,105,948,426,681 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,994,066,476 |
-16,976,072,156 |
-15,301,783,175 |
-16,884,228,784 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
915,502,618,676 |
884,766,280,730 |
1,394,499,947,282 |
1,980,912,696,584 |
|
1. Hàng tồn kho |
916,751,839,821 |
884,766,280,730 |
1,394,499,947,282 |
1,980,912,696,584 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,249,221,145 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,287,400,313 |
25,928,738,957 |
71,400,122,179 |
65,869,298,146 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,299,690,540 |
16,914,033,712 |
32,779,805,510 |
23,589,731,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,982,759,606 |
9,000,152,181 |
38,592,988,059 |
41,279,630,642 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,950,167 |
14,553,064 |
27,328,610 |
999,935,872 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
935,764,590,124 |
1,005,590,122,330 |
1,143,868,562,554 |
1,433,485,974,530 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,735,637,693 |
2,872,841,657 |
149,706,706,567 |
12,964,802,729 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
536,450,933 |
486,158,657 |
899,569,017 |
652,024,179 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
147,494,400,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,199,186,760 |
2,386,683,000 |
1,312,737,550 |
12,312,778,550 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,857,320,033 |
40,776,591,649 |
47,083,721,329 |
58,572,990,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,886,919,550 |
21,250,189,172 |
27,016,250,029 |
37,197,036,100 |
|
- Nguyên giá |
38,105,660,008 |
39,729,369,803 |
45,049,869,967 |
55,500,566,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,218,740,458 |
-18,479,180,631 |
-18,033,619,938 |
-18,303,530,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,970,400,483 |
19,526,402,477 |
20,067,471,300 |
21,375,954,650 |
|
- Nguyên giá |
19,432,972,560 |
21,156,660,860 |
21,931,981,268 |
23,553,506,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,462,572,077 |
-1,630,258,383 |
-1,864,509,968 |
-2,177,551,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,838,469,359 |
37,649,075,195 |
24,371,321,387 |
24,181,927,223 |
|
- Nguyên giá |
41,449,395,586 |
41,449,395,586 |
26,347,442,278 |
26,347,442,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,610,926,227 |
-3,800,320,391 |
-1,976,120,891 |
-2,165,515,055 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
151,851,154,782 |
45,339,323,393 |
47,398,355,994 |
77,227,754,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
151,851,154,782 |
45,339,323,393 |
47,398,355,994 |
77,227,754,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
580,053,037,698 |
739,514,815,163 |
634,165,683,561 |
974,414,508,694 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
580,053,037,698 |
611,514,815,163 |
634,165,683,561 |
921,414,508,694 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
128,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
53,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
124,428,970,559 |
139,437,475,273 |
241,142,773,716 |
286,123,990,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,171,292,884 |
77,850,196,224 |
119,724,174,249 |
162,655,876,463 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,894,789,814 |
7,034,071,057 |
10,731,037,226 |
15,627,706,753 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
25,944,955,697 |
25,944,955,697 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
29,417,932,164 |
28,608,252,295 |
109,297,562,241 |
106,450,407,627 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,562,791,174,256 |
6,127,427,415,447 |
8,211,564,962,057 |
9,617,296,034,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,025,436,101,162 |
2,512,794,093,507 |
4,300,540,493,669 |
5,357,865,085,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,527,604,858,832 |
2,045,228,989,347 |
3,130,030,912,327 |
3,510,852,901,790 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,826,660,171 |
131,987,356,086 |
150,248,767,153 |
172,201,232,751 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
435,780,003,398 |
527,911,872,361 |
899,627,271,038 |
1,334,356,501,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
174,104,546,709 |
127,763,758,431 |
109,247,845,162 |
182,318,533,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,566,192,096 |
31,502,678,092 |
32,157,513,976 |
40,857,938,012 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
146,577,616,543 |
84,941,262,690 |
109,149,798,720 |
378,388,584,605 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,203,353,925 |
10,912,151,834 |
25,119,108,010 |
31,621,033,543 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
342,728,822,732 |
775,716,819,023 |
1,219,965,880,688 |
773,617,722,022 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
189,927,067,327 |
330,533,973,956 |
537,171,343,404 |
557,962,618,811 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,307,434,770 |
1,307,434,770 |
1,421,231,211 |
1,878,138,567 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,583,161,161 |
22,651,682,104 |
45,922,152,965 |
37,650,598,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
497,831,242,330 |
467,565,104,160 |
1,170,509,581,342 |
1,847,012,184,109 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
7,619,704,145 |
3,537,603,134 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,650,908,218 |
1,716,631,099 |
1,629,256,558 |
1,618,430,728 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,044,973,458 |
2,044,973,458 |
6,894,408,468 |
6,927,408,468 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
494,135,360,654 |
456,183,795,458 |
1,158,448,313,182 |
1,838,466,344,913 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,537,355,073,094 |
3,614,633,321,940 |
3,911,024,468,388 |
4,259,430,948,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,537,355,073,094 |
3,614,633,321,940 |
3,911,024,468,388 |
4,259,430,948,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,530,490,680,000 |
2,530,490,680,000 |
2,859,113,590,000 |
2,859,113,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,530,490,680,000 |
2,530,490,680,000 |
2,859,113,590,000 |
2,859,113,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-580,000,000 |
-580,000,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,151,657,159 |
26,763,986,313 |
26,901,760,771 |
26,901,760,771 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
676,747,251,369 |
827,862,145,787 |
397,093,737,013 |
647,251,010,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
139,543,720,319 |
676,274,519,219 |
194,199,864,842 |
459,519,974,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
537,203,531,050 |
151,587,626,568 |
202,893,872,171 |
187,731,036,194 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
292,677,503,760 |
219,228,529,034 |
619,547,959,798 |
717,797,166,410 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,562,791,174,256 |
6,127,427,415,447 |
8,211,564,962,057 |
9,617,296,034,231 |
|