1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,406,662,949 |
63,451,975,911 |
47,447,099,251 |
57,636,385,599 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
45,525,845 |
3,927,166 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,361,137,104 |
63,448,048,745 |
47,447,099,251 |
57,636,385,599 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,837,578,381 |
44,523,481,672 |
30,233,321,482 |
38,776,262,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,523,558,723 |
18,924,567,073 |
17,213,777,769 |
18,860,123,574 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
146,834,688 |
524,147,984 |
1,223,054,025 |
1,109,843,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,138,804,000 |
1,746,163,000 |
1,357,539,000 |
958,395,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,138,804,000 |
1,746,163,000 |
1,357,539,000 |
958,395,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,126,576,723 |
3,311,212,784 |
4,054,578,367 |
3,380,330,678 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,907,739,249 |
6,523,800,832 |
6,913,548,850 |
6,535,025,987 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,497,273,439 |
7,867,538,441 |
6,111,165,577 |
9,096,215,190 |
|
12. Thu nhập khác |
480,240 |
45,808,975 |
328,565,483 |
356,589,850 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,232,086 |
287,632,087 |
215,598,250 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
480,240 |
43,576,889 |
40,933,396 |
140,991,600 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,497,753,679 |
7,911,115,330 |
6,152,098,973 |
9,237,206,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,743,550,736 |
1,185,665,253 |
534,997,522 |
891,890,827 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,754,202,943 |
6,725,450,077 |
5,617,101,451 |
8,345,315,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,754,202,943 |
6,725,450,077 |
5,617,101,451 |
8,345,315,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,725 |
2,380 |
1,988 |
2,910 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,380 |
1,988 |
2,910 |
|