1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,602,486,949 |
156,764,537,755 |
146,130,051,197 |
139,426,538,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,602,486,949 |
156,764,537,755 |
146,130,051,197 |
139,426,538,854 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,323,413,211 |
57,826,546,887 |
71,575,601,944 |
80,691,757,234 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,279,073,738 |
98,937,990,868 |
74,554,449,253 |
58,734,781,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,223,995,520 |
14,566,417,520 |
10,849,820,396 |
31,819,868,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,575,763 |
592,030 |
16,870,167 |
1,527,563,286 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
39,034,684,367 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,519,827,814 |
11,140,756,557 |
16,548,406,030 |
21,401,877,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,977,665,681 |
102,363,059,801 |
107,873,677,819 |
67,625,209,175 |
|
12. Thu nhập khác |
12,722,112 |
9,167,937 |
192,181,832 |
3,140,551 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,161,606,238 |
-160,300,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,722,112 |
9,167,937 |
-969,424,406 |
163,440,551 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,990,387,793 |
102,372,227,738 |
106,904,253,413 |
67,788,649,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,598,077,559 |
20,655,008,347 |
13,429,717,847 |
13,992,360,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,392,310,234 |
81,717,219,391 |
93,474,535,566 |
53,796,289,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,392,310,234 |
81,717,219,391 |
93,474,535,566 |
53,796,289,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,360 |
2,043 |
|
1,345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|