MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,602,486,949 156,764,537,755 146,130,051,197 139,426,538,854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 142,602,486,949 156,764,537,755 146,130,051,197 139,426,538,854
4. Giá vốn hàng bán 64,323,413,211 57,826,546,887 71,575,601,944 80,691,757,234
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,279,073,738 98,937,990,868 74,554,449,253 58,734,781,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,223,995,520 14,566,417,520 10,849,820,396 31,819,868,820
7. Chi phí tài chính 5,575,763 592,030 16,870,167 1,527,563,286
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 39,034,684,367
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,519,827,814 11,140,756,557 16,548,406,030 21,401,877,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 67,977,665,681 102,363,059,801 107,873,677,819 67,625,209,175
12. Thu nhập khác 12,722,112 9,167,937 192,181,832 3,140,551
13. Chi phí khác 1,161,606,238 -160,300,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,722,112 9,167,937 -969,424,406 163,440,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 67,990,387,793 102,372,227,738 106,904,253,413 67,788,649,726
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,598,077,559 20,655,008,347 13,429,717,847 13,992,360,173
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,392,310,234 81,717,219,391 93,474,535,566 53,796,289,553
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,392,310,234 81,717,219,391 93,474,535,566 53,796,289,553
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,360 2,043 1,345
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.