1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,604,746,915 |
106,367,859,840 |
130,692,912,849 |
141,683,479,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,604,746,915 |
106,367,859,840 |
130,692,912,849 |
141,683,479,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,632,656,591 |
46,301,866,038 |
55,910,100,737 |
68,763,527,439 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,972,090,324 |
60,065,993,802 |
74,782,812,112 |
72,919,952,537 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,796,158,025 |
4,350,793,639 |
48,567,828,142 |
7,621,678,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,640,259 |
85,426 |
169,273,323 |
143,215 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,467,021,168 |
9,356,556,527 |
11,386,944,187 |
16,425,159,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,267,586,922 |
55,060,145,488 |
111,794,422,744 |
64,116,328,339 |
|
12. Thu nhập khác |
2,090,854,485 |
151,707,327 |
157,024,474 |
1,264,463,111 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,090,854,485 |
151,707,327 |
157,024,474 |
1,264,463,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,358,441,407 |
55,211,852,815 |
111,951,447,218 |
65,380,791,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,688,329,822 |
11,216,243,418 |
16,516,236,961 |
13,475,173,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,670,111,585 |
43,995,609,397 |
95,435,210,257 |
51,905,618,114 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,670,111,585 |
43,995,609,397 |
95,435,210,257 |
51,905,618,114 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,267 |
1,100 |
2,386 |
1,298 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|