MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,599,691,198 171,840,858,260 130,903,315,688 157,924,267,444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,599,691,198 171,840,858,260 130,903,315,688 157,924,267,444
4. Giá vốn hàng bán 73,645,993,399 103,977,256,088 63,238,651,776 66,533,772,576
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,953,697,799 67,863,602,172 67,664,663,912 91,390,494,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,832,170,091 22,183,876,000 2,944,185,189 36,389,527,985
7. Chi phí tài chính 264,247,812 312,402,368 3,831,339 20,887,914
- Trong đó: Chi phí lãi vay 88,210,132 32,407,698
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,037,305,427 21,121,521,197 12,722,002,659 17,158,221,841
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 99,484,314,651 68,613,554,607 57,883,015,103 110,600,913,098
12. Thu nhập khác 193,473,324 82,358,340 55,885,266 9,454,538
13. Chi phí khác 8,315,570
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 193,473,324 74,042,770 55,885,266 9,454,538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 99,677,787,975 68,687,597,377 57,938,900,369 110,610,367,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,302,107,481 6,940,606,372 11,709,591,233 16,054,183,213
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 92,375,680,494 61,746,991,005 46,229,309,136 94,556,184,423
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 92,375,680,494 61,746,991,005 46,229,309,136 94,556,184,423
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,309 1,544 1,156 2,364
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.