1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,599,691,198 |
171,840,858,260 |
130,903,315,688 |
157,924,267,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,599,691,198 |
171,840,858,260 |
130,903,315,688 |
157,924,267,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,645,993,399 |
103,977,256,088 |
63,238,651,776 |
66,533,772,576 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,953,697,799 |
67,863,602,172 |
67,664,663,912 |
91,390,494,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,832,170,091 |
22,183,876,000 |
2,944,185,189 |
36,389,527,985 |
|
7. Chi phí tài chính |
264,247,812 |
312,402,368 |
3,831,339 |
20,887,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
88,210,132 |
32,407,698 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,037,305,427 |
21,121,521,197 |
12,722,002,659 |
17,158,221,841 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,484,314,651 |
68,613,554,607 |
57,883,015,103 |
110,600,913,098 |
|
12. Thu nhập khác |
193,473,324 |
82,358,340 |
55,885,266 |
9,454,538 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,315,570 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
193,473,324 |
74,042,770 |
55,885,266 |
9,454,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,677,787,975 |
68,687,597,377 |
57,938,900,369 |
110,610,367,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,302,107,481 |
6,940,606,372 |
11,709,591,233 |
16,054,183,213 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,375,680,494 |
61,746,991,005 |
46,229,309,136 |
94,556,184,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,375,680,494 |
61,746,991,005 |
46,229,309,136 |
94,556,184,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,309 |
1,544 |
1,156 |
2,364 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|