MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,147,836,653,360 1,080,032,528,318 1,187,253,300,429 1,215,235,156,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,437,876,616 34,867,202,243 50,590,204,168 37,477,068,220
1. Tiền 38,437,876,616 34,867,202,243 50,590,204,168 37,477,068,220
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,004,000,000,000 941,000,000,000 1,036,000,000,000 1,053,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,004,000,000,000 941,000,000,000 1,036,000,000,000 1,053,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,227,457,493 85,886,275,458 85,335,746,125 111,602,167,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,531,639,853 58,701,909,314 59,198,671,442 56,775,715,455
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,520,931,575 28,085,782,735 27,731,902,976 28,043,927,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,133,010,805 1,231,725,343 538,313,641 26,782,524,475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,958,124,740 -2,133,141,934 -2,133,141,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,226,065,953 11,544,145,239 11,975,216,011 9,374,316,379
1. Hàng tồn kho 12,226,065,953 11,544,145,239 11,975,216,011 9,374,316,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,945,253,298 6,734,905,378 3,352,134,125 3,781,604,927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,945,253,298 6,734,905,378 3,352,134,125 3,366,109,895
2. Thuế GTGT được khấu trừ 415,495,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 315,873,277,256 304,219,951,940 291,987,839,769 280,393,640,786
I. Các khoản phải thu dài hạn 185,986,000 176,986,000 167,986,000 158,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 185,986,000 176,986,000 167,986,000 158,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,267,023,895 139,760,633,989 127,813,392,638 116,435,096,770
1. Tài sản cố định hữu hình 151,013,495,215 139,542,271,975 127,630,197,290 116,287,068,088
- Nguyên giá 1,240,237,938,144 1,240,681,494,144 1,240,681,494,144 1,241,238,824,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,089,224,442,929 -1,101,139,222,169 -1,113,051,296,854 -1,124,951,756,056
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 253,528,680 218,362,014 183,195,348 148,028,682
- Nguyên giá 6,235,104,700 6,235,104,700 6,235,104,700 6,235,104,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,981,576,020 -6,016,742,686 -6,051,909,352 -6,087,076,018
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,181,818 18,181,818 18,181,818 18,181,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,181,818 18,181,818 18,181,818 18,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 137,307,173,950 137,307,173,950 137,307,173,950 137,307,173,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137,307,173,950 137,307,173,950 137,307,173,950 137,307,173,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,094,911,593 26,956,976,183 26,681,105,363 26,474,202,248
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,094,911,593 26,956,976,183 26,681,105,363 26,474,202,248
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,463,709,930,616 1,384,252,480,258 1,479,241,140,198 1,495,628,797,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 96,364,205,059 108,689,535,310 110,203,659,684 112,795,027,352
I. Nợ ngắn hạn 96,364,205,059 108,689,535,310 110,203,659,684 112,795,027,352
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,163,761,004 7,995,514,924 5,020,302,429 24,372,939,227
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 527,463,346 506,762,825 1,373,332,577 318,645,384
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,283,297,944 25,422,963,201 27,345,940,451 19,164,921,864
4. Phải trả người lao động 15,071,493,534 28,663,495,715 36,462,252,944 37,065,344,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 386,972,422 165,738,069 20,900,991 21,681,905
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,892,915,012 2,995,724,479 2,539,355,595 6,638,152,890
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 37,672,232,728 19,791,822,728 18,466,870,728 12,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,366,069,069 23,147,513,369 18,974,703,969 13,213,341,169
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,367,345,725,557 1,275,562,944,948 1,369,037,480,514 1,382,833,770,066
I. Vốn chủ sở hữu 1,367,345,725,557 1,275,562,944,948 1,369,037,480,514 1,382,833,770,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 137,307,173,950 137,307,173,950 137,307,173,950 137,307,173,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 448,338,970,866 491,965,770,565 491,965,770,565 491,965,770,565
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 381,699,580,741 246,290,000,433 339,764,535,999 353,560,825,551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,392,310,234 136,109,529,625 110,180,470,808
- LNST chưa phân phối kỳ này 327,307,270,507 110,180,470,808 243,380,354,743
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,463,709,930,616 1,384,252,480,258 1,479,241,140,198 1,495,628,797,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.