TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,147,836,653,360 |
1,080,032,528,318 |
1,187,253,300,429 |
1,215,235,156,632 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,437,876,616 |
34,867,202,243 |
50,590,204,168 |
37,477,068,220 |
|
1. Tiền |
38,437,876,616 |
34,867,202,243 |
50,590,204,168 |
37,477,068,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,004,000,000,000 |
941,000,000,000 |
1,036,000,000,000 |
1,053,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,004,000,000,000 |
941,000,000,000 |
1,036,000,000,000 |
1,053,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,227,457,493 |
85,886,275,458 |
85,335,746,125 |
111,602,167,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,531,639,853 |
58,701,909,314 |
59,198,671,442 |
56,775,715,455 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,520,931,575 |
28,085,782,735 |
27,731,902,976 |
28,043,927,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,133,010,805 |
1,231,725,343 |
538,313,641 |
26,782,524,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,958,124,740 |
-2,133,141,934 |
-2,133,141,934 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,226,065,953 |
11,544,145,239 |
11,975,216,011 |
9,374,316,379 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,226,065,953 |
11,544,145,239 |
11,975,216,011 |
9,374,316,379 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,945,253,298 |
6,734,905,378 |
3,352,134,125 |
3,781,604,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,945,253,298 |
6,734,905,378 |
3,352,134,125 |
3,366,109,895 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
415,495,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
315,873,277,256 |
304,219,951,940 |
291,987,839,769 |
280,393,640,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
185,986,000 |
176,986,000 |
167,986,000 |
158,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
185,986,000 |
176,986,000 |
167,986,000 |
158,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,267,023,895 |
139,760,633,989 |
127,813,392,638 |
116,435,096,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,013,495,215 |
139,542,271,975 |
127,630,197,290 |
116,287,068,088 |
|
- Nguyên giá |
1,240,237,938,144 |
1,240,681,494,144 |
1,240,681,494,144 |
1,241,238,824,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,089,224,442,929 |
-1,101,139,222,169 |
-1,113,051,296,854 |
-1,124,951,756,056 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
253,528,680 |
218,362,014 |
183,195,348 |
148,028,682 |
|
- Nguyên giá |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
6,235,104,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,981,576,020 |
-6,016,742,686 |
-6,051,909,352 |
-6,087,076,018 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,181,818 |
18,181,818 |
18,181,818 |
18,181,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,181,818 |
18,181,818 |
18,181,818 |
18,181,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,094,911,593 |
26,956,976,183 |
26,681,105,363 |
26,474,202,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,094,911,593 |
26,956,976,183 |
26,681,105,363 |
26,474,202,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,463,709,930,616 |
1,384,252,480,258 |
1,479,241,140,198 |
1,495,628,797,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,364,205,059 |
108,689,535,310 |
110,203,659,684 |
112,795,027,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,364,205,059 |
108,689,535,310 |
110,203,659,684 |
112,795,027,352 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,163,761,004 |
7,995,514,924 |
5,020,302,429 |
24,372,939,227 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
527,463,346 |
506,762,825 |
1,373,332,577 |
318,645,384 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,283,297,944 |
25,422,963,201 |
27,345,940,451 |
19,164,921,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,071,493,534 |
28,663,495,715 |
36,462,252,944 |
37,065,344,913 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
386,972,422 |
165,738,069 |
20,900,991 |
21,681,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,892,915,012 |
2,995,724,479 |
2,539,355,595 |
6,638,152,890 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
37,672,232,728 |
19,791,822,728 |
18,466,870,728 |
12,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,366,069,069 |
23,147,513,369 |
18,974,703,969 |
13,213,341,169 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,367,345,725,557 |
1,275,562,944,948 |
1,369,037,480,514 |
1,382,833,770,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,367,345,725,557 |
1,275,562,944,948 |
1,369,037,480,514 |
1,382,833,770,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
448,338,970,866 |
491,965,770,565 |
491,965,770,565 |
491,965,770,565 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
381,699,580,741 |
246,290,000,433 |
339,764,535,999 |
353,560,825,551 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,392,310,234 |
136,109,529,625 |
|
110,180,470,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
327,307,270,507 |
110,180,470,808 |
|
243,380,354,743 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,463,709,930,616 |
1,384,252,480,258 |
1,479,241,140,198 |
1,495,628,797,418 |
|