1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,596,237,537,303 |
1,329,679,207,025 |
|
1,281,602,470,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,802,880,420 |
7,880,455,705 |
|
203,053,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,582,434,656,883 |
1,321,798,751,320 |
|
1,281,399,417,072 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,432,590,695,671 |
1,204,244,463,534 |
|
1,163,382,956,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
149,843,961,212 |
117,554,287,786 |
|
118,016,460,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,755,444,621 |
14,791,388,399 |
|
26,766,411,986 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,257,730,269 |
53,616,138,150 |
|
45,706,531,434 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,175,695,694 |
18,337,378,093 |
|
17,418,760,468 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
29,425,272,302 |
40,334,321,881 |
|
31,121,948,267 |
|
9. Chi phí bán hàng |
85,278,751,828 |
61,146,935,440 |
|
59,381,639,787 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,274,957,110 |
26,382,561,535 |
|
31,524,362,933 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,213,238,928 |
31,534,362,941 |
|
39,292,287,081 |
|
12. Thu nhập khác |
3,236,119,515 |
188,318,751 |
|
502,469,512 |
|
13. Chi phí khác |
502,535,823 |
5,793,091 |
|
266,451,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,733,583,692 |
182,525,660 |
|
236,018,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,946,822,620 |
31,716,888,601 |
|
39,528,305,196 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,224,615,347 |
3,582,496,032 |
|
3,969,754,775 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,722,207,273 |
28,134,392,569 |
|
35,558,550,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,750,459,129 |
23,206,536,193 |
|
30,000,927,688 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,971,748,144 |
4,927,856,376 |
|
5,557,622,733 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
185 |
98 |
|
127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|