MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,502,103,955,083 3,608,823,352,273 3,768,999,101,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118,632,548,439 85,678,570,341 75,294,655,749
1. Tiền 113,632,548,439 75,678,570,341 75,294,655,749
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 496,480,000,000 501,480,000,000 617,530,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 50,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 496,480,000,000 501,480,000,000 617,480,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,584,257,723,818 1,710,825,390,510 1,724,503,763,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,458,918,217,134 1,596,856,097,850 1,600,941,379,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,662,829,600 51,969,080,756 71,214,526,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,676,545,832 77,488,205,652 67,542,777,561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,200,044,178 -15,688,169,178 -15,194,920,167
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 200,175,430 200,175,430
IV. Hàng tồn kho 1,270,438,912,083 1,274,339,929,231 1,314,779,835,273
1. Hàng tồn kho 1,290,829,988,557 1,294,646,810,108 1,330,364,322,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,391,076,474 -20,306,880,877 -15,584,487,387
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,294,770,743 36,499,462,191 36,890,847,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,574,137,458 5,885,273,138 4,046,604,794
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,760,407,308 27,617,124,443 30,497,730,722
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,960,225,977 2,997,064,610 2,346,511,946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,134,700,508,735 2,184,513,315,273 2,105,649,600,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,785,628 1,932,360,628 2,271,700,953
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,785,628 1,932,360,628 2,271,700,953
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 340,345,903,655 335,886,467,115 325,558,549,989
1. Tài sản cố định hữu hình 222,048,759,796 218,323,441,948 209,006,133,810
- Nguyên giá 493,685,128,135 494,266,463,697 496,854,012,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,636,368,339 -275,943,021,749 -287,847,878,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 118,297,143,859 117,563,025,167 116,552,416,179
- Nguyên giá 127,678,253,957 128,137,825,093 128,496,242,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,381,110,098 -10,574,799,926 -11,943,826,464
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,803,270,401 27,857,762,922 38,307,910,766
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,803,270,401 27,857,762,922 38,307,910,766
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,729,998,343,188 1,781,996,782,387 1,703,834,586,218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 888,361,737,182 973,790,352,976 930,862,068,057
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 822,284,027,343 822,284,027,343 822,284,027,343
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,647,421,337 -47,077,597,932 -49,311,509,182
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000 33,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 37,462,205,863 36,839,942,221 35,676,852,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,462,205,863 36,839,942,221 35,676,852,483
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,636,804,463,818 5,793,336,667,546 5,874,648,702,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,863,952,835,956 2,948,601,871,388 3,017,854,988,773
I. Nợ ngắn hạn 2,797,815,129,628 2,880,291,341,060 2,950,519,456,162
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,428,430,020,132 1,498,891,059,397 1,617,924,443,306
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,698,861,616 85,552,517,945 67,517,671,454
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,214,982,431 3,799,479,386 3,980,899,212
4. Phải trả người lao động 31,482,389,970 10,939,858,727 21,836,956,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,237,932,213 5,923,983,922 4,004,878,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 194,884,182 129,936,121 461,730,873
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,967,347,221 64,518,200,612 45,638,259,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,201,479,056,457 1,209,317,587,535 1,189,056,574,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -51,296,968
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,109,655,406 1,218,717,415 149,339,562
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,137,706,328 68,310,530,328 67,335,532,611
1. Phải trả người bán dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 158,648,611 158,648,611 158,648,611
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,046,380,000 56,219,204,000 55,176,884,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn -67,322,283 -67,322,283
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,772,851,627,862 2,844,734,796,158 2,856,793,713,498
I. Vốn chủ sở hữu 2,772,851,627,862 2,844,734,796,158 2,856,793,713,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,370,000,000,000 2,370,000,000,000 2,370,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23,824,230,171 23,396,902,305 57,739,300,171
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -539,737,478,258 -539,737,478,259 -539,737,478,259
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,860,177,792 4,953,328,403 3,515,247,978
8. Quỹ đầu tư phát triển 160,022,313,502 159,610,663,278 171,086,648,701
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 449,085,441 1,002,837,866 1,002,936,416
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 587,251,724,782 654,894,233,523 626,382,725,201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188,077,071,063 15,308,298,764 115,193,774,748
- LNST chưa phân phối kỳ này 399,174,653,719 639,585,934,759 511,188,950,453
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 166,181,574,432 170,614,309,042 166,804,333,290
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,636,804,463,818 5,793,336,667,546 5,874,648,702,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.