TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,502,103,955,083 |
3,608,823,352,273 |
|
3,768,999,101,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,632,548,439 |
85,678,570,341 |
|
75,294,655,749 |
|
1. Tiền |
113,632,548,439 |
75,678,570,341 |
|
75,294,655,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
496,480,000,000 |
501,480,000,000 |
|
617,530,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
50,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
496,480,000,000 |
501,480,000,000 |
|
617,480,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,584,257,723,818 |
1,710,825,390,510 |
|
1,724,503,763,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,458,918,217,134 |
1,596,856,097,850 |
|
1,600,941,379,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,662,829,600 |
51,969,080,756 |
|
71,214,526,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,676,545,832 |
77,488,205,652 |
|
67,542,777,561 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,200,044,178 |
-15,688,169,178 |
|
-15,194,920,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
200,175,430 |
200,175,430 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,270,438,912,083 |
1,274,339,929,231 |
|
1,314,779,835,273 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,290,829,988,557 |
1,294,646,810,108 |
|
1,330,364,322,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,391,076,474 |
-20,306,880,877 |
|
-15,584,487,387 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,294,770,743 |
36,499,462,191 |
|
36,890,847,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,574,137,458 |
5,885,273,138 |
|
4,046,604,794 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,760,407,308 |
27,617,124,443 |
|
30,497,730,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,960,225,977 |
2,997,064,610 |
|
2,346,511,946 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,134,700,508,735 |
2,184,513,315,273 |
|
2,105,649,600,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,785,628 |
1,932,360,628 |
|
2,271,700,953 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,785,628 |
1,932,360,628 |
|
2,271,700,953 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
340,345,903,655 |
335,886,467,115 |
|
325,558,549,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,048,759,796 |
218,323,441,948 |
|
209,006,133,810 |
|
- Nguyên giá |
493,685,128,135 |
494,266,463,697 |
|
496,854,012,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,636,368,339 |
-275,943,021,749 |
|
-287,847,878,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
118,297,143,859 |
117,563,025,167 |
|
116,552,416,179 |
|
- Nguyên giá |
127,678,253,957 |
128,137,825,093 |
|
128,496,242,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,381,110,098 |
-10,574,799,926 |
|
-11,943,826,464 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,803,270,401 |
27,857,762,922 |
|
38,307,910,766 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,803,270,401 |
27,857,762,922 |
|
38,307,910,766 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,729,998,343,188 |
1,781,996,782,387 |
|
1,703,834,586,218 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
888,361,737,182 |
973,790,352,976 |
|
930,862,068,057 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
822,284,027,343 |
822,284,027,343 |
|
822,284,027,343 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,647,421,337 |
-47,077,597,932 |
|
-49,311,509,182 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,462,205,863 |
36,839,942,221 |
|
35,676,852,483 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,462,205,863 |
36,839,942,221 |
|
35,676,852,483 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,636,804,463,818 |
5,793,336,667,546 |
|
5,874,648,702,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,863,952,835,956 |
2,948,601,871,388 |
|
3,017,854,988,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,797,815,129,628 |
2,880,291,341,060 |
|
2,950,519,456,162 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,428,430,020,132 |
1,498,891,059,397 |
|
1,617,924,443,306 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,698,861,616 |
85,552,517,945 |
|
67,517,671,454 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,214,982,431 |
3,799,479,386 |
|
3,980,899,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,482,389,970 |
10,939,858,727 |
|
21,836,956,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,237,932,213 |
5,923,983,922 |
|
4,004,878,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
194,884,182 |
129,936,121 |
|
461,730,873 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,967,347,221 |
64,518,200,612 |
|
45,638,259,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,201,479,056,457 |
1,209,317,587,535 |
|
1,189,056,574,237 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
-51,296,968 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,109,655,406 |
1,218,717,415 |
|
149,339,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,137,706,328 |
68,310,530,328 |
|
67,335,532,611 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
12,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
158,648,611 |
158,648,611 |
|
158,648,611 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,046,380,000 |
56,219,204,000 |
|
55,176,884,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
-67,322,283 |
-67,322,283 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,772,851,627,862 |
2,844,734,796,158 |
|
2,856,793,713,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,772,851,627,862 |
2,844,734,796,158 |
|
2,856,793,713,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,370,000,000,000 |
2,370,000,000,000 |
|
2,370,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,824,230,171 |
23,396,902,305 |
|
57,739,300,171 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-539,737,478,258 |
-539,737,478,259 |
|
-539,737,478,259 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,860,177,792 |
4,953,328,403 |
|
3,515,247,978 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
160,022,313,502 |
159,610,663,278 |
|
171,086,648,701 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
449,085,441 |
1,002,837,866 |
|
1,002,936,416 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
587,251,724,782 |
654,894,233,523 |
|
626,382,725,201 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
188,077,071,063 |
15,308,298,764 |
|
115,193,774,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
399,174,653,719 |
639,585,934,759 |
|
511,188,950,453 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
166,181,574,432 |
170,614,309,042 |
|
166,804,333,290 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,636,804,463,818 |
5,793,336,667,546 |
|
5,874,648,702,271 |
|