1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
200,519,545,566 |
|
187,831,292,745 |
137,625,203,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
505,713,758 |
|
1,480,723,952 |
1,920,302,225 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,013,831,808 |
|
186,350,568,793 |
135,704,900,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,686,114,638 |
|
135,949,721,865 |
92,202,826,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,327,717,170 |
|
50,400,846,928 |
43,502,074,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,927,883 |
|
153,592,882 |
997,525,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,204,729,955 |
|
4,038,624,308 |
3,058,228,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,204,729,955 |
|
4,038,624,308 |
3,058,228,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,949,326,354 |
|
7,734,029,164 |
7,063,561,655 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,693,866,137 |
|
31,202,091,751 |
12,360,738,205 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,520,722,607 |
|
7,579,694,587 |
22,017,071,476 |
|
12. Thu nhập khác |
4,162,999,682 |
|
391,984,722 |
224,736,370 |
|
13. Chi phí khác |
71,092,726 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,091,906,956 |
|
391,984,722 |
224,736,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,612,629,563 |
|
7,971,679,309 |
22,241,807,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,567,302,949 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,888,285 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,083,214,899 |
|
7,971,679,309 |
22,241,807,846 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,065,231,988 |
|
7,971,679,309 |
22,241,807,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,164 |
|
1,832 |
301 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|