1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
193,962,211,744 |
164,205,949,630 |
198,740,830,680 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
193,962,211,744 |
164,205,949,630 |
198,740,830,680 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
157,160,631,615 |
125,625,066,377 |
151,892,831,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
36,801,580,129 |
38,580,883,253 |
46,847,998,863 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
629,787,274 |
387,189,699 |
360,922,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,353,453,435 |
10,975,793,858 |
14,048,179,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,329,226,273 |
10,974,071,414 |
14,030,694,867 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
18,566,390,706 |
16,486,946,736 |
16,052,282,264 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,908,889,878 |
7,591,772,594 |
9,010,950,537 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
13,602,633,384 |
3,913,559,764 |
8,097,508,757 |
|
12. Thu nhập khác |
|
812,479,754 |
888,530,685 |
873,568,235 |
|
13. Chi phí khác |
|
17,163,421 |
91,937,758 |
230,146,428 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
795,316,333 |
796,592,927 |
643,421,807 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,397,949,717 |
4,710,152,691 |
8,740,930,564 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,077,953,997 |
2,148,856,975 |
1,771,103,403 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
122,749,178 |
97,875,778 |
8,503,178 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,197,246,542 |
2,463,419,938 |
6,961,323,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,197,246,542 |
4,276,441,618 |
6,525,127,106 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-1,813,021,680 |
436,196,877 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,106 |
739 |
1,079 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|