1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,304,626,631 |
304,940,563,339 |
|
193,962,211,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
289,304,626,631 |
304,940,563,339 |
|
193,962,211,744 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,486,091,932 |
270,200,208,843 |
|
157,160,631,615 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,818,534,699 |
34,740,354,496 |
|
36,801,580,129 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,007,527,235 |
580,514,193 |
|
629,787,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,680,675,774 |
1,953,640,145 |
|
1,353,453,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,680,675,774 |
1,953,640,145 |
|
1,329,226,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,786,880,175 |
18,993,351,648 |
|
18,566,390,706 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,446,142,939 |
4,967,316,787 |
|
3,908,889,878 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,882,707,504 |
9,328,873,873 |
|
13,602,633,384 |
|
12. Thu nhập khác |
1,753,618,387 |
2,356,136,197 |
|
812,479,754 |
|
13. Chi phí khác |
3,894,465 |
302,865,417 |
|
17,163,421 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,749,723,922 |
2,053,270,780 |
|
795,316,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,632,431,426 |
11,382,144,653 |
|
14,397,949,717 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,776,347,790 |
2,921,186,390 |
|
3,077,953,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,018,423 |
20,931,322 |
|
122,749,178 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,827,065,213 |
8,440,026,941 |
|
11,197,246,542 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,442,952,308 |
9,179,632,752 |
|
11,197,246,542 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,600 |
1,974 |
|
2,106 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|