TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
66,131,398,371 |
41,091,113,538 |
47,030,809,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,938,356,149 |
17,262,046,891 |
19,743,450,326 |
|
1. Tiền |
|
11,938,356,149 |
15,462,046,891 |
19,743,450,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
50,018,972,035 |
18,407,321,017 |
24,736,293,561 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
17,140,811,268 |
14,673,178,720 |
8,731,982,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
381,729,500 |
1,607,567,500 |
13,978,588,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
29,845,914,328 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,650,516,939 |
2,126,574,797 |
2,025,722,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,560,908,045 |
1,450,278,158 |
1,316,310,068 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,560,908,045 |
1,450,278,158 |
1,316,310,068 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
613,162,142 |
3,971,467,472 |
1,234,755,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
407,522,278 |
431,204,302 |
206,748,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
205,639,864 |
3,540,263,170 |
1,028,006,470 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
66,229,341,917 |
258,504,565,053 |
248,259,845,904 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
11,917,752,620 |
14,440,152,529 |
14,044,871,656 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
11,917,752,620 |
14,408,903,755 |
14,024,326,882 |
|
- Nguyên giá |
|
29,031,995,127 |
34,218,783,129 |
36,216,008,490 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,114,242,507 |
-19,809,879,374 |
-22,191,681,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31,248,774 |
20,544,774 |
|
- Nguyên giá |
|
|
53,520,000 |
53,520,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22,271,226 |
-32,975,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
7,497,692,814 |
204,503,093,182 |
196,980,864,551 |
|
- Nguyên giá |
|
14,837,227,918 |
227,634,666,199 |
227,634,666,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,339,535,104 |
-23,131,573,017 |
-30,653,801,648 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
225,778,909 |
225,778,909 |
823,298,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
225,778,909 |
225,778,909 |
823,298,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
44,034,050,000 |
|
80,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
44,034,050,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
80,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,554,067,574 |
39,335,540,433 |
36,330,810,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,430,682,262 |
29,782,103,098 |
27,844,535,276 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
123,385,312 |
25,509,534 |
17,006,356 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
9,527,927,801 |
8,469,269,156 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
132,360,740,288 |
299,595,678,591 |
295,290,655,262 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
45,777,133,922 |
161,836,990,523 |
155,803,289,111 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
44,145,133,922 |
39,262,694,101 |
43,790,532,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,591,331,713 |
3,625,192,815 |
669,465,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
59,000,000 |
95,783,333 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,621,862,569 |
839,469,533 |
1,098,064,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,179,455,772 |
2,548,600,798 |
2,311,640,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
293,947,813 |
561,999,839 |
522,404,927 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
60,000,000 |
748,432,593 |
723,551,196 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,586,009,095 |
186,060,504 |
163,135,420 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
26,696,936,963 |
28,582,159,022 |
36,112,007,993 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
446,863,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,668,726,997 |
2,111,778,997 |
2,094,478,997 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,632,000,000 |
122,574,296,422 |
112,012,756,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,632,000,000 |
5,956,900,092 |
7,155,360,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
116,617,396,330 |
104,857,396,330 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
86,583,606,366 |
137,758,688,068 |
139,487,366,151 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
86,583,606,366 |
137,758,688,068 |
139,487,366,151 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
46,514,230,000 |
60,466,370,000 |
60,466,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
46,514,230,000 |
60,466,370,000 |
60,466,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
14,634,240,000 |
14,552,240,000 |
14,552,240,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,889,312,824 |
17,389,312,824 |
17,389,312,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,545,823,542 |
10,372,265,160 |
11,664,746,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,000,000,000 |
4,276,441,618 |
6,525,127,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,545,823,542 |
6,095,823,542 |
5,139,619,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
34,978,500,084 |
35,414,696,961 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
132,360,740,288 |
299,595,678,591 |
295,290,655,262 |
|