1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
2,029,628,428,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
307,857,345 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
2,029,320,570,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
1,891,709,908,713 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
137,610,662,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
44,527,422,384 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
16,874,714,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
664,484,815 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
63,140,607,352 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
63,385,049,564 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
38,737,712,690 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
5,972,637,532 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
660,794,328 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
5,311,843,204 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
44,049,555,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
5,762,742,435 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
38,286,813,459 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
38,286,813,459 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|