MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,853,952,354 55,647,165,099 55,827,024,586 65,918,642,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,886,065,668 1,115,733,989 4,131,047,558 10,314,475,352
1. Tiền 2,886,065,668 1,115,733,989 4,131,047,558 10,314,475,352
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,269,437,010 13,159,351,070 100,392,537 4,107,318,611
1. Chứng khoán kinh doanh 62,484 62,484 62,484 62,484
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,269,374,526 13,159,288,586 100,330,053 4,107,256,127
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,085,482,148 35,183,358,048 40,665,683,243 43,486,609,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,795,068,027 34,458,717,278 40,069,711,467 43,129,344,658
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,000,000 15,350,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,272,414,121 724,640,770 595,971,776 341,914,635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,276,532,604 5,902,350,831 10,831,581,112 7,985,293,972
1. Hàng tồn kho 8,608,123,281 5,902,350,831 10,831,581,112 7,985,293,972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,331,590,677
V.Tài sản ngắn hạn khác 336,434,924 286,371,161 98,320,136 24,945,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 336,434,924 286,371,161 98,320,136 24,945,109
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,909,682,102 45,449,626,307 44,133,954,134 41,697,828,582
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,801,963,714 1,661,963,366 745,066,587 218,251,844
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,801,963,714 1,661,963,366 745,066,587 218,251,844
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,550,156,309 31,429,314,290 31,200,059,273 30,482,671,384
1. Tài sản cố định hữu hình 31,550,156,309 31,429,314,290 31,200,059,273 30,482,671,384
- Nguyên giá 76,346,201,839 82,991,020,212 89,055,484,464 93,117,263,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,796,045,530 -51,561,705,922 -57,855,425,191 -62,634,592,073
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,557,562,079 12,358,348,651 12,188,828,274 10,996,905,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,956,751,679 12,358,348,651 12,188,828,274 10,996,905,354
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 600,810,400
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,763,634,456 101,096,791,406 99,960,978,720 107,616,470,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,946,098,538 9,726,556,501 7,509,475,988 9,430,551,100
I. Nợ ngắn hạn 20,942,046,538 9,682,414,334 7,509,475,988 9,430,551,100
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,270,000 61,650,000 60,000,000 57,272,727
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,114,000 10,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,066,019,849 1,054,310,053 723,989,693 1,576,512,360
4. Phải trả người lao động 15,724,564,841 7,368,700,852 5,484,350,477 6,184,346,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 753,604,185 674,494,823 766,255,212 800,981,357
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,916,495,057
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 406,978,606 523,258,606 464,880,606 811,438,206
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,004,052,000 44,142,167
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 44,142,167
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,004,052,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,817,535,918 91,370,234,905 92,451,502,732 98,185,919,819
I. Vốn chủ sở hữu 81,817,535,918 91,370,234,905 92,451,502,732 98,185,919,819
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,800,000,000 52,800,000,000 52,800,000,000 52,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,800,000,000 52,800,000,000 52,800,000,000 52,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,304,280,755 18,879,322,392 18,879,322,392 18,879,322,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,873,255,163 19,850,912,513 20,932,180,340 26,666,597,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,013,526 19,727,898,987 17,373,267,827 20,447,217,087
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,750,241,637 123,013,526 3,558,912,513 6,219,380,340
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,763,634,456 101,096,791,406 99,960,978,720 107,616,470,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.