TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,853,952,354 |
55,647,165,099 |
55,827,024,586 |
65,918,642,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,886,065,668 |
1,115,733,989 |
4,131,047,558 |
10,314,475,352 |
|
1. Tiền |
2,886,065,668 |
1,115,733,989 |
4,131,047,558 |
10,314,475,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,269,437,010 |
13,159,351,070 |
100,392,537 |
4,107,318,611 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
62,484 |
62,484 |
62,484 |
62,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,269,374,526 |
13,159,288,586 |
100,330,053 |
4,107,256,127 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,085,482,148 |
35,183,358,048 |
40,665,683,243 |
43,486,609,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,795,068,027 |
34,458,717,278 |
40,069,711,467 |
43,129,344,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,000,000 |
|
|
15,350,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,272,414,121 |
724,640,770 |
595,971,776 |
341,914,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,276,532,604 |
5,902,350,831 |
10,831,581,112 |
7,985,293,972 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,608,123,281 |
5,902,350,831 |
10,831,581,112 |
7,985,293,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,331,590,677 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
336,434,924 |
286,371,161 |
98,320,136 |
24,945,109 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
336,434,924 |
286,371,161 |
98,320,136 |
24,945,109 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,909,682,102 |
45,449,626,307 |
44,133,954,134 |
41,697,828,582 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,801,963,714 |
1,661,963,366 |
745,066,587 |
218,251,844 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,801,963,714 |
1,661,963,366 |
745,066,587 |
218,251,844 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,550,156,309 |
31,429,314,290 |
31,200,059,273 |
30,482,671,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,550,156,309 |
31,429,314,290 |
31,200,059,273 |
30,482,671,384 |
|
- Nguyên giá |
76,346,201,839 |
82,991,020,212 |
89,055,484,464 |
93,117,263,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,796,045,530 |
-51,561,705,922 |
-57,855,425,191 |
-62,634,592,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,557,562,079 |
12,358,348,651 |
12,188,828,274 |
10,996,905,354 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,956,751,679 |
12,358,348,651 |
12,188,828,274 |
10,996,905,354 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
600,810,400 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
105,763,634,456 |
101,096,791,406 |
99,960,978,720 |
107,616,470,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,946,098,538 |
9,726,556,501 |
7,509,475,988 |
9,430,551,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,942,046,538 |
9,682,414,334 |
7,509,475,988 |
9,430,551,100 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,270,000 |
61,650,000 |
60,000,000 |
57,272,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,114,000 |
|
10,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,066,019,849 |
1,054,310,053 |
723,989,693 |
1,576,512,360 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,724,564,841 |
7,368,700,852 |
5,484,350,477 |
6,184,346,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
753,604,185 |
674,494,823 |
766,255,212 |
800,981,357 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,916,495,057 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
406,978,606 |
523,258,606 |
464,880,606 |
811,438,206 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,004,052,000 |
44,142,167 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
44,142,167 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,004,052,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,817,535,918 |
91,370,234,905 |
92,451,502,732 |
98,185,919,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,817,535,918 |
91,370,234,905 |
92,451,502,732 |
98,185,919,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
52,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,304,280,755 |
18,879,322,392 |
18,879,322,392 |
18,879,322,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,873,255,163 |
19,850,912,513 |
20,932,180,340 |
26,666,597,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
123,013,526 |
19,727,898,987 |
17,373,267,827 |
20,447,217,087 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,750,241,637 |
123,013,526 |
3,558,912,513 |
6,219,380,340 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
105,763,634,456 |
101,096,791,406 |
99,960,978,720 |
107,616,470,919 |
|