1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,661,442,533 |
56,055,377,290 |
43,568,519,015 |
44,081,720,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
50,977,672 |
34,489,016 |
89,423,419 |
232,511,274 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,610,464,861 |
56,020,888,274 |
43,479,095,596 |
43,849,208,832 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,058,919,498 |
48,900,503,996 |
37,617,191,114 |
37,369,469,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,551,545,363 |
7,120,384,278 |
5,861,904,482 |
6,479,739,653 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,051,814 |
579,352,968 |
326,131,818 |
911,846,439 |
|
7. Chi phí tài chính |
210,851,798 |
340,690,256 |
360,395,515 |
461,455,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
198,039,793 |
338,175,680 |
357,101,290 |
446,771,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,777,249,694 |
2,190,884,044 |
2,122,623,867 |
1,997,547,561 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,555,481,244 |
1,310,407,535 |
1,420,033,930 |
1,317,343,944 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,028,014,441 |
3,857,755,411 |
2,284,982,988 |
3,615,238,675 |
|
12. Thu nhập khác |
51,636,364 |
12,591,400 |
10,037,037 |
2,047,815 |
|
13. Chi phí khác |
12,600,000 |
44,480 |
33,298,191 |
752,090,131 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,036,364 |
12,546,920 |
-23,261,154 |
-750,042,316 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,067,050,805 |
3,870,302,331 |
2,261,721,834 |
2,865,196,359 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
472,275,995 |
774,060,466 |
405,513,839 |
573,039,272 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,594,774,810 |
3,096,241,865 |
1,856,207,995 |
2,292,157,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,594,774,810 |
3,096,241,865 |
1,856,207,995 |
2,292,157,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
196 |
380 |
228 |
281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|