1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,367,237,116 |
42,849,701,424 |
44,733,664,745 |
43,661,442,533 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,093,399 |
48,423,309 |
34,092,000 |
50,977,672 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,365,143,717 |
42,801,278,115 |
44,699,572,745 |
43,610,464,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,142,957,071 |
39,010,509,075 |
38,558,652,949 |
38,058,919,498 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,222,186,646 |
3,790,769,040 |
6,140,919,796 |
5,551,545,363 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,763,099 |
5,395,244 |
8,898,366 |
20,051,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
619,711,896 |
332,299,752 |
350,556,043 |
210,851,798 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
531,470,259 |
282,069,130 |
190,662,267 |
198,039,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,345,279,897 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,615,922,740 |
1,633,419,206 |
1,951,642,051 |
1,777,249,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
600,408,133 |
|
978,528,079 |
1,555,481,244 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,402,906,976 |
485,165,429 |
2,869,091,989 |
2,028,014,441 |
|
12. Thu nhập khác |
1,641 |
|
1,207,033 |
51,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
36,735,986 |
4,769,592 |
330,360,481 |
12,600,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,734,345 |
-4,769,592 |
-329,153,448 |
39,036,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,366,172,631 |
480,395,837 |
2,539,938,541 |
2,067,050,805 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
401,584,881 |
|
512,475,739 |
472,275,995 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
964,587,750 |
480,395,837 |
2,027,462,802 |
1,594,774,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
964,587,750 |
480,395,837 |
2,027,462,802 |
1,594,774,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
118 |
59 |
249 |
196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|