MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,367,237,116 42,849,701,424 44,733,664,745 43,661,442,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,093,399 48,423,309 34,092,000 50,977,672
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,365,143,717 42,801,278,115 44,699,572,745 43,610,464,861
4. Giá vốn hàng bán 30,142,957,071 39,010,509,075 38,558,652,949 38,058,919,498
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,222,186,646 3,790,769,040 6,140,919,796 5,551,545,363
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,763,099 5,395,244 8,898,366 20,051,814
7. Chi phí tài chính 619,711,896 332,299,752 350,556,043 210,851,798
- Trong đó: Chi phí lãi vay 531,470,259 282,069,130 190,662,267 198,039,793
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,345,279,897
9. Chi phí bán hàng 1,615,922,740 1,633,419,206 1,951,642,051 1,777,249,694
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 600,408,133 978,528,079 1,555,481,244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,402,906,976 485,165,429 2,869,091,989 2,028,014,441
12. Thu nhập khác 1,641 1,207,033 51,636,364
13. Chi phí khác 36,735,986 4,769,592 330,360,481 12,600,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,734,345 -4,769,592 -329,153,448 39,036,364
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,366,172,631 480,395,837 2,539,938,541 2,067,050,805
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 401,584,881 512,475,739 472,275,995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 964,587,750 480,395,837 2,027,462,802 1,594,774,810
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 964,587,750 480,395,837 2,027,462,802 1,594,774,810
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 118 59 249 196
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.