1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,683,569,754 |
40,907,752,721 |
37,583,055,913 |
35,781,150,839 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,880,551 |
6,414,348 |
301,352,458 |
7,845,555 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,675,689,203 |
40,901,338,373 |
37,281,703,455 |
35,773,305,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,747,490,547 |
34,161,555,130 |
31,365,779,300 |
29,605,489,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,928,198,656 |
6,739,783,243 |
5,915,924,155 |
6,167,815,890 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,805,352 |
45,039,062 |
30,836,156 |
2,569,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
533,767,681 |
498,701,841 |
454,869,851 |
362,954,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
509,205,615 |
488,186,994 |
433,515,247 |
328,192,732 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,348,495,930 |
-1,699,213,094 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,261,394,383 |
1,567,375,101 |
1,665,749,362 |
1,917,256,607 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,359,700,082 |
1,573,119,356 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,790,346,014 |
3,019,532,269 |
2,466,441,016 |
2,317,054,701 |
|
12. Thu nhập khác |
4,000,000 |
|
11,617,983 |
368 |
|
13. Chi phí khác |
23,066,148 |
|
1,942,050 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-19,066,148 |
|
9,675,933 |
367 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,771,279,866 |
3,019,532,269 |
2,476,116,949 |
2,317,055,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
554,255,974 |
603,906,454 |
495,223,389 |
270,699,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,217,023,892 |
2,415,625,815 |
1,980,893,560 |
2,046,355,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,217,023,892 |
2,415,625,815 |
1,980,893,560 |
2,046,355,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
272 |
296 |
243 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|