1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,800,280,788 |
34,601,298,001 |
35,124,559,426 |
40,965,367,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,800,280,788 |
34,601,298,001 |
35,124,559,426 |
40,965,367,405 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,272,633,915 |
29,196,324,236 |
30,584,368,909 |
36,085,465,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,527,646,873 |
5,404,973,765 |
4,540,190,517 |
4,879,901,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,914,149 |
71,665,364 |
104,699,985 |
122,385,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
451,680,330 |
600,309,147 |
545,620,105 |
712,876,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
449,250,133 |
598,457,568 |
544,657,605 |
672,731,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,428,824,382 |
-1,574,835,116 |
-1,628,371,050 |
-1,654,845,717 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,270,907,097 |
1,200,747,729 |
1,219,575,675 |
1,163,411,925 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,389,149,213 |
2,100,747,137 |
1,251,323,672 |
1,471,153,477 |
|
12. Thu nhập khác |
11,508,700 |
366 |
31,818,182 |
32,817,310 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,885,422 |
9,100,000 |
66,354,181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,508,700 |
-5,885,056 |
22,718,182 |
-33,536,871 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,400,657,913 |
2,094,862,081 |
1,274,041,854 |
1,437,616,606 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
280,009,709 |
416,698,021 |
254,808,371 |
287,523,322 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,120,648,204 |
1,678,164,060 |
1,019,233,483 |
1,150,093,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,120,648,204 |
1,678,164,060 |
1,019,233,483 |
1,150,093,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
137 |
206 |
125 |
141 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|