1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,561,579,985 |
33,905,207,986 |
32,800,280,788 |
34,601,298,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,561,579,985 |
33,905,207,986 |
32,800,280,788 |
34,601,298,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,182,229,554 |
28,767,671,556 |
28,272,633,915 |
29,196,324,236 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,379,350,431 |
5,137,536,430 |
4,527,646,873 |
5,404,973,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,315,348 |
819,896 |
12,914,149 |
71,665,364 |
|
7. Chi phí tài chính |
429,613,336 |
421,661,090 |
451,680,330 |
600,309,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
429,507,503 |
406,554,403 |
449,250,133 |
598,457,568 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,302,106,154 |
-1,307,702,570 |
-1,428,824,382 |
-1,574,835,116 |
|
9. Chi phí bán hàng |
995,373,668 |
1,867,764,303 |
1,270,907,097 |
1,200,747,729 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,653,572,621 |
1,541,228,363 |
1,389,149,213 |
2,100,747,137 |
|
12. Thu nhập khác |
901,600 |
34,880,331 |
11,508,700 |
366 |
|
13. Chi phí khác |
|
500,230 |
|
5,885,422 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
901,600 |
34,380,101 |
11,508,700 |
-5,885,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,654,474,221 |
1,575,608,464 |
1,400,657,913 |
2,094,862,081 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
330,894,844 |
315,121,692 |
280,009,709 |
416,698,021 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,323,579,377 |
1,260,486,772 |
1,120,648,204 |
1,678,164,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,323,579,377 |
1,260,486,772 |
1,120,648,204 |
1,678,164,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
162 |
155 |
137 |
206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|