MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,434,152,726 66,943,936,078 76,581,476,403 80,666,969,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,722,441,133 13,697,944,941 18,617,015,888 19,044,685,504
1. Tiền 26,722,441,133 13,697,944,941 18,617,015,888 19,044,685,504
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,000 72,000 72,000 72,000
1. Chứng khoán kinh doanh 72,000 72,000 72,000 72,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,353,459,227 19,853,236,176 21,456,775,598 21,956,220,311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,900,043,413 19,257,738,711 18,761,450,834 19,832,561,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,121,693,858 3,675,641,885 5,505,031,071 4,747,839,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 90,099,308 77,042,269 95,744,117 439,214,892
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,758,377,352 -3,157,186,689 -2,905,450,424 -3,063,395,293
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,974,046,725 32,395,207,926 35,618,946,034 37,818,076,632
1. Hàng tồn kho 45,248,034,913 32,669,196,114 35,892,934,222 38,092,064,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -273,988,188 -273,988,188 -273,988,188 -273,988,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,384,133,641 997,475,035 888,666,883 1,847,914,700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 849,628,661 843,457,073 523,907,903 1,268,306,780
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,534,504,980 154,017,962 364,758,980 579,607,920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,338,219,377 75,056,849,559 75,744,478,982 76,502,532,162
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,341,262,995 73,452,391,226 74,008,228,984 74,282,751,658
1. Tài sản cố định hữu hình 55,396,663,476 55,720,628,851 56,493,540,696 56,986,051,401
- Nguyên giá 135,186,362,626 137,211,101,546 139,757,266,252 142,076,676,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,789,699,150 -81,490,472,695 -83,263,725,556 -85,090,625,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,944,599,519 17,731,762,375 17,514,688,288 17,296,700,257
- Nguyên giá 25,937,611,509 25,937,611,509 25,937,611,509 25,937,611,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,993,011,990 -8,205,849,134 -8,422,923,221 -8,640,911,252
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 496,956,382 104,458,333 236,249,998 719,780,504
1. Chi phí trả trước dài hạn 496,956,382 104,458,333 236,249,998 719,780,504
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,772,372,103 142,000,785,637 152,325,955,385 157,169,501,309
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,946,352,011 21,969,453,772 30,273,856,580 34,242,477,317
I. Nợ ngắn hạn 45,439,432,011 21,462,533,772 29,766,936,580 33,735,557,317
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,139,518,260 8,228,024,760 6,182,117,209 6,993,569,467
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,475,638,258 1,365,142,999 1,404,775,061 1,425,784,339
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,338,122,758 1,993,386,315 1,359,399,833 2,059,638,117
4. Phải trả người lao động 2,911,381,324 2,910,727,955 3,948,880,720 3,030,530,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,871,652 13,018,346
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,861,184,470 387,810,454 363,479,222 451,041,618
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,745,364,100 5,666,990,100 15,622,015,000 18,267,342,450
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 950,351,189 910,451,189 873,251,189 1,507,651,189
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 506,920,000 506,920,000 506,920,000 506,920,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 506,920,000 506,920,000 506,920,000 506,920,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,826,020,092 120,031,331,865 122,052,098,805 122,927,023,992
I. Vốn chủ sở hữu 120,826,020,092 120,031,331,865 122,052,098,805 122,927,023,992
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,518,200,000 81,518,200,000 81,518,200,000 81,518,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 81,518,200,000 81,518,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,270,228,800 29,270,228,800 29,270,228,800 29,270,228,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,875,213,280 4,875,213,280 4,875,213,280 6,379,749,184
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,162,378,012 4,367,689,785 6,388,456,725 5,758,846,008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,157,842,108 1,363,153,881 2,027,462,802 1,594,774,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,004,535,904 3,004,535,904 4,360,993,923 4,164,071,198
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,772,372,103 142,000,785,637 152,325,955,385 157,169,501,309
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.