TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,434,152,726 |
66,943,936,078 |
76,581,476,403 |
80,666,969,147 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,722,441,133 |
13,697,944,941 |
18,617,015,888 |
19,044,685,504 |
|
1. Tiền |
26,722,441,133 |
13,697,944,941 |
18,617,015,888 |
19,044,685,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,353,459,227 |
19,853,236,176 |
21,456,775,598 |
21,956,220,311 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,900,043,413 |
19,257,738,711 |
18,761,450,834 |
19,832,561,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,121,693,858 |
3,675,641,885 |
5,505,031,071 |
4,747,839,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,099,308 |
77,042,269 |
95,744,117 |
439,214,892 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,758,377,352 |
-3,157,186,689 |
-2,905,450,424 |
-3,063,395,293 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,974,046,725 |
32,395,207,926 |
35,618,946,034 |
37,818,076,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,248,034,913 |
32,669,196,114 |
35,892,934,222 |
38,092,064,820 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,384,133,641 |
997,475,035 |
888,666,883 |
1,847,914,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
849,628,661 |
843,457,073 |
523,907,903 |
1,268,306,780 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,534,504,980 |
154,017,962 |
364,758,980 |
579,607,920 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,338,219,377 |
75,056,849,559 |
75,744,478,982 |
76,502,532,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,341,262,995 |
73,452,391,226 |
74,008,228,984 |
74,282,751,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,396,663,476 |
55,720,628,851 |
56,493,540,696 |
56,986,051,401 |
|
- Nguyên giá |
135,186,362,626 |
137,211,101,546 |
139,757,266,252 |
142,076,676,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,789,699,150 |
-81,490,472,695 |
-83,263,725,556 |
-85,090,625,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,944,599,519 |
17,731,762,375 |
17,514,688,288 |
17,296,700,257 |
|
- Nguyên giá |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,993,011,990 |
-8,205,849,134 |
-8,422,923,221 |
-8,640,911,252 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
496,956,382 |
104,458,333 |
236,249,998 |
719,780,504 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
496,956,382 |
104,458,333 |
236,249,998 |
719,780,504 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
166,772,372,103 |
142,000,785,637 |
152,325,955,385 |
157,169,501,309 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,946,352,011 |
21,969,453,772 |
30,273,856,580 |
34,242,477,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,439,432,011 |
21,462,533,772 |
29,766,936,580 |
33,735,557,317 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,139,518,260 |
8,228,024,760 |
6,182,117,209 |
6,993,569,467 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,475,638,258 |
1,365,142,999 |
1,404,775,061 |
1,425,784,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,338,122,758 |
1,993,386,315 |
1,359,399,833 |
2,059,638,117 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,911,381,324 |
2,910,727,955 |
3,948,880,720 |
3,030,530,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,871,652 |
|
13,018,346 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,861,184,470 |
387,810,454 |
363,479,222 |
451,041,618 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,745,364,100 |
5,666,990,100 |
15,622,015,000 |
18,267,342,450 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
950,351,189 |
910,451,189 |
873,251,189 |
1,507,651,189 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,826,020,092 |
120,031,331,865 |
122,052,098,805 |
122,927,023,992 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,826,020,092 |
120,031,331,865 |
122,052,098,805 |
122,927,023,992 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
81,518,200,000 |
|
|
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,875,213,280 |
4,875,213,280 |
4,875,213,280 |
6,379,749,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,162,378,012 |
4,367,689,785 |
6,388,456,725 |
5,758,846,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,157,842,108 |
1,363,153,881 |
2,027,462,802 |
1,594,774,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,004,535,904 |
3,004,535,904 |
4,360,993,923 |
4,164,071,198 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
166,772,372,103 |
142,000,785,637 |
152,325,955,385 |
157,169,501,309 |
|