TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,391,187,095 |
90,173,093,054 |
85,038,157,147 |
82,750,604,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,184,813,628 |
32,976,207,216 |
37,835,977,992 |
34,568,651,862 |
|
1. Tiền |
22,184,813,628 |
32,976,207,216 |
37,835,977,992 |
34,568,651,862 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,538,547,548 |
28,118,318,388 |
20,226,245,186 |
18,673,862,135 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,205,653,742 |
27,793,093,429 |
20,680,087,898 |
18,861,036,707 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
441,136,261 |
1,585,214,140 |
757,093,700 |
1,108,678,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,142,412,207 |
2,039,545,481 |
2,088,598,250 |
2,003,681,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,250,654,662 |
-3,299,534,662 |
-3,299,534,662 |
-3,299,534,662 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,966,918,147 |
27,925,289,066 |
25,373,556,969 |
28,436,302,871 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,240,906,335 |
28,199,277,254 |
25,647,545,157 |
28,710,291,059 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,700,835,772 |
1,153,206,384 |
1,602,305,000 |
1,071,715,827 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,473,788,299 |
1,153,206,384 |
1,602,305,000 |
1,071,715,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
227,047,473 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,298,253,387 |
81,173,280,460 |
79,235,202,026 |
77,936,625,224 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,013,359,603 |
77,216,392,053 |
76,633,166,675 |
75,607,017,833 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,814,027,096 |
58,225,313,355 |
57,850,341,787 |
57,032,446,754 |
|
- Nguyên giá |
129,332,323,135 |
129,472,323,135 |
130,776,883,135 |
131,656,925,935 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,518,296,039 |
-71,247,009,780 |
-72,926,541,348 |
-74,624,479,181 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,199,332,507 |
18,991,078,698 |
18,782,824,888 |
18,574,571,079 |
|
- Nguyên giá |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,738,279,002 |
-6,946,532,811 |
-7,154,786,621 |
-7,363,040,430 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,784,893,784 |
2,456,888,407 |
1,102,035,351 |
829,607,391 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,784,893,784 |
2,456,888,407 |
1,102,035,351 |
829,607,391 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
168,689,440,482 |
171,346,373,514 |
164,273,359,173 |
160,687,229,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,519,675,007 |
46,760,831,619 |
37,706,923,718 |
37,780,712,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,012,755,007 |
46,253,911,619 |
37,200,003,718 |
37,273,792,884 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,118,921,359 |
7,905,092,044 |
5,768,010,355 |
7,594,937,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,080,403,390 |
1,297,049,114 |
1,143,565,680 |
1,320,140,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,328,157,108 |
2,080,940,561 |
2,577,127,308 |
2,160,762,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,171,838,448 |
2,662,000,014 |
2,632,630,221 |
3,943,601,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,146,185 |
1,152,328,320 |
1,169,058,481 |
831,078,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
386,216,812 |
702,630,907 |
423,421,564 |
350,375,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,965,458,730 |
30,088,719,470 |
23,164,838,920 |
20,793,745,344 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
899,612,975 |
365,151,189 |
321,351,189 |
279,151,189 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,169,765,475 |
124,585,541,895 |
126,566,435,455 |
122,906,517,035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,169,765,475 |
124,585,541,895 |
126,566,435,455 |
122,906,517,035 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,956,787,105 |
3,956,787,105 |
3,956,787,105 |
3,956,787,105 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,424,549,570 |
9,840,325,990 |
11,821,219,550 |
8,161,301,130 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,420,631,570 |
2,415,625,815 |
1,980,893,560 |
2,046,355,580 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,918,000 |
7,424,700,175 |
9,840,325,990 |
6,114,945,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
168,689,440,482 |
171,346,373,514 |
164,273,359,173 |
160,687,229,919 |
|