TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,243,638,355 |
70,964,472,527 |
78,099,356,031 |
85,031,657,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,982,044,080 |
7,912,221,892 |
7,972,946,262 |
11,026,509,840 |
|
1. Tiền |
6,982,044,080 |
7,912,221,892 |
7,972,946,262 |
11,026,509,840 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,134,241,407 |
1,133,242,139 |
1,133,242,139 |
1,145,233,357 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
72,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,134,169,407 |
1,133,170,139 |
1,133,170,139 |
1,145,161,357 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,354,006,176 |
35,381,292,035 |
34,840,166,929 |
34,318,425,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,399,845,992 |
32,697,504,179 |
34,860,357,956 |
34,689,751,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,075,098,226 |
3,437,738,125 |
743,108,749 |
406,340,471 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,176,643,733 |
2,129,674,032 |
2,120,324,525 |
2,105,957,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,297,581,775 |
-2,883,624,301 |
-2,883,624,301 |
-2,883,624,301 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,530,786,013 |
26,353,991,987 |
33,195,161,398 |
37,283,627,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,804,774,201 |
26,627,980,175 |
33,469,149,586 |
37,557,615,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
-273,988,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
242,560,679 |
183,724,474 |
957,839,303 |
1,257,861,458 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
242,560,679 |
183,724,474 |
772,415,736 |
685,159,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
185,423,567 |
572,701,986 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,227,201,911 |
87,452,904,867 |
86,959,459,058 |
86,991,358,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
406,261,900 |
265,333,320 |
251,181,000 |
159,889,920 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
406,261,900 |
265,333,320 |
251,181,000 |
159,889,920 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,182,400,904 |
82,818,868,581 |
82,022,170,914 |
81,806,234,455 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,842,948,488 |
60,703,530,867 |
61,067,164,420 |
61,053,269,011 |
|
- Nguyên giá |
113,336,365,621 |
116,777,374,713 |
118,985,874,968 |
120,536,598,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,493,417,133 |
-56,073,843,846 |
-57,918,710,548 |
-59,483,329,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,962,027,551 |
2,902,938,678 |
1,905,805,200 |
1,866,961,893 |
|
- Nguyên giá |
3,545,335,583 |
3,545,335,583 |
2,330,598,348 |
2,330,598,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-583,308,032 |
-642,396,905 |
-424,793,148 |
-463,636,455 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,377,424,865 |
19,212,399,036 |
19,049,201,294 |
18,886,003,551 |
|
- Nguyên giá |
24,495,817,509 |
24,495,817,509 |
24,495,817,509 |
24,495,817,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,118,392,644 |
-5,283,418,473 |
-5,446,616,215 |
-5,609,813,958 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,279,850,744 |
1,279,850,744 |
1,206,491,994 |
809,007,194 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,186,724,471 |
1,186,724,471 |
1,186,724,471 |
1,186,724,471 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-313,275,529 |
-313,275,529 |
-313,275,529 |
-313,275,529 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,171,963,892 |
1,902,127,751 |
2,292,890,679 |
3,029,502,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,171,963,892 |
1,902,127,751 |
2,292,890,679 |
3,029,502,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,470,840,266 |
158,417,377,394 |
165,058,815,089 |
172,023,016,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,819,594,746 |
38,505,645,102 |
44,092,426,796 |
54,143,373,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,867,448,414 |
37,553,498,770 |
42,447,446,796 |
52,774,393,848 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,047,084,891 |
8,451,015,532 |
7,130,977,078 |
7,824,331,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,902,969,807 |
1,581,796,429 |
1,414,555,622 |
1,284,861,516 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,897,812,081 |
1,775,463,984 |
1,978,173,380 |
1,486,718,710 |
|
4. Phải trả người lao động |
832,000,000 |
1,032,000,000 |
126,818,500 |
1,992,804,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
320,899,164 |
113,098,306 |
92,679,536 |
159,497,047 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,320,472,103 |
992,075,468 |
896,904,503 |
4,766,832,863 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,776,371,107 |
22,878,909,790 |
30,174,899,748 |
33,979,008,997 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
769,839,261 |
729,139,261 |
632,438,429 |
1,280,338,429 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
952,146,332 |
952,146,332 |
1,644,980,000 |
1,368,980,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
506,920,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
445,226,332 |
445,226,332 |
1,138,060,000 |
862,060,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,651,245,520 |
119,911,732,292 |
120,966,388,293 |
117,879,642,353 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,651,245,520 |
119,911,732,292 |
120,966,388,293 |
117,879,642,353 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,606,809,881 |
3,606,809,881 |
3,606,809,881 |
3,606,809,881 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,256,006,839 |
5,516,493,611 |
6,571,149,612 |
3,484,403,672 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,004,799,584 |
4,265,286,356 |
1,120,648,204 |
2,798,812,264 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,251,207,255 |
1,251,207,255 |
5,450,501,408 |
685,591,408 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,470,840,266 |
158,417,377,394 |
165,058,815,089 |
172,023,016,201 |
|