MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,823,999,189 70,243,638,355 70,964,472,527 78,099,356,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,182,414,746 6,982,044,080 7,912,221,892 7,972,946,262
1. Tiền 8,182,414,746 6,982,044,080 7,912,221,892 7,972,946,262
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,134,241,407 1,134,241,407 1,133,242,139 1,133,242,139
1. Chứng khoán kinh doanh 72,000 72,000 72,000 72,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,134,169,407 1,134,169,407 1,133,170,139 1,133,170,139
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,868,579,447 34,354,006,176 35,381,292,035 34,840,166,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,968,333,347 31,399,845,992 32,697,504,179 34,860,357,956
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,407,858,843 3,075,098,226 3,437,738,125 743,108,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,219,391,150 2,176,643,733 2,129,674,032 2,120,324,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,727,003,893 -2,297,581,775 -2,883,624,301 -2,883,624,301
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,804,637,986 27,530,786,013 26,353,991,987 33,195,161,398
1. Hàng tồn kho 30,078,626,174 27,804,774,201 26,627,980,175 33,469,149,586
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -273,988,188 -273,988,188 -273,988,188 -273,988,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 834,125,603 242,560,679 183,724,474 957,839,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 834,125,603 242,560,679 183,724,474 772,415,736
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 185,423,567
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,814,216,227 86,227,201,911 87,452,904,867 86,959,459,058
I. Các khoản phải thu dài hạn 406,261,900 406,261,900 265,333,320 251,181,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 406,261,900 406,261,900 265,333,320 251,181,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,443,731,170 81,182,400,904 82,818,868,581 82,022,170,914
1. Tài sản cố định hữu hình 59,880,164,050 58,842,948,488 60,703,530,867 61,067,164,420
- Nguyên giá 112,744,424,977 113,336,365,621 116,777,374,713 118,985,874,968
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,864,260,927 -54,493,417,133 -56,073,843,846 -57,918,710,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,021,116,424 2,962,027,551 2,902,938,678 1,905,805,200
- Nguyên giá 3,545,335,583 3,545,335,583 3,545,335,583 2,330,598,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,219,159 -583,308,032 -642,396,905 -424,793,148
3. Tài sản cố định vô hình 19,542,450,696 19,377,424,865 19,212,399,036 19,049,201,294
- Nguyên giá 24,495,817,509 24,495,817,509 24,495,817,509 24,495,817,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,953,366,813 -5,118,392,644 -5,283,418,473 -5,446,616,215
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,279,850,744 1,279,850,744 1,279,850,744 1,206,491,994
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,279,850,744
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,461,148,822 1,186,724,471 1,186,724,471 1,186,724,471
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,851,178 -313,275,529 -313,275,529 -313,275,529
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,223,223,591 2,171,963,892 1,902,127,751 2,292,890,679
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,223,223,591 2,171,963,892 1,902,127,751 2,292,890,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,638,215,416 156,470,840,266 158,417,377,394 165,058,815,089
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,579,330,598 37,819,594,746 38,505,645,102 44,092,426,796
I. Nợ ngắn hạn 41,063,053,950 36,867,448,414 37,553,498,770 42,447,446,796
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,049,154,312 5,047,084,891 8,451,015,532 7,130,977,078
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,332,473,975 1,902,969,807 1,581,796,429 1,414,555,622
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,630,431,077 2,897,812,081 1,775,463,984 1,978,173,380
4. Phải trả người lao động 632,000,000 832,000,000 1,032,000,000 126,818,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,651,935 320,899,164 113,098,306 92,679,536
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,194,946,712 1,320,472,103 992,075,468 896,904,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,300,556,678 23,776,371,107 22,878,909,790 30,174,899,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 807,839,261 769,839,261 729,139,261 632,438,429
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,516,276,648 952,146,332 952,146,332 1,644,980,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 506,920,000 506,920,000 506,920,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,216,276,648 445,226,332 445,226,332 1,138,060,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,058,884,818 118,651,245,520 119,911,732,292 120,966,388,293
I. Vốn chủ sở hữu 118,058,884,818 118,651,245,520 119,911,732,292 120,966,388,293
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,518,200,000 81,518,200,000 81,518,200,000 81,518,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,270,228,800 29,270,228,800 29,270,228,800 29,270,228,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,606,809,881 3,606,809,881 3,606,809,881 3,606,809,881
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,663,646,137 4,256,006,839 5,516,493,611 6,571,149,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,412,438,882 3,004,799,584 4,265,286,356 1,120,648,204
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,251,207,255 1,251,207,255 1,251,207,255 5,450,501,408
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,638,215,416 156,470,840,266 158,417,377,394 165,058,815,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.