MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 330,452,200,508 376,375,894,504 366,146,280,776 394,031,469,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,826,471,762 9,931,014,380 11,495,479,287 33,078,461,019
1. Tiền 15,826,471,762 9,931,014,380 11,495,479,287 26,078,461,019
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,497,191,271 192,364,214,523 180,327,148,909 184,332,992,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,137,032,740 145,264,501,142 144,368,796,944 140,744,314,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,119,791,444 44,608,627,645 32,789,620,044 41,130,212,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,655,337,681 2,584,600,044 3,262,246,229 2,458,465,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -414,970,594 -93,514,308 -93,514,308
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,910,821,544 171,272,206,045 171,653,090,060 173,277,170,121
1. Hàng tồn kho 136,910,821,544 171,272,206,045 171,653,090,060 173,277,170,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,217,715,931 2,808,459,556 2,670,562,520 3,342,845,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,128,677,913 2,242,557,847 2,507,391,209 2,454,811,216
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,006,301,423 459,369,064 163,009,324 819,889,303
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,736,595 106,532,645 161,987 68,145,279
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 256,789,453,405 252,737,560,238 251,282,702,709 255,220,647,777
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,239,290,349 2,244,892,549 2,294,892,549 2,294,892,549
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,239,290,349 2,244,892,549 2,294,892,549 2,294,892,549
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 238,094,261,114 234,551,950,834 232,695,677,741 236,874,870,919
1. Tài sản cố định hữu hình 221,487,329,033 218,056,297,806 216,036,619,068 220,423,435,688
- Nguyên giá 347,388,941,290 352,545,841,748 359,814,083,384 373,719,795,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,901,612,257 -134,489,543,942 -143,777,464,316 -153,296,359,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,606,932,081 16,495,653,028 16,659,058,673 16,451,435,231
- Nguyên giá 20,946,434,763 20,986,434,763 21,369,934,763 21,369,934,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,339,502,682 -4,490,781,735 -4,710,876,090 -4,918,499,532
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 238,000,000 238,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 238,000,000 238,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,217,901,942 15,702,716,855 16,292,132,419 16,050,884,309
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,217,901,942 15,702,716,855 16,292,132,419 16,050,884,309
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 587,241,653,913 629,113,454,742 617,428,983,485 649,252,117,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 197,794,144,497 206,685,437,827 162,940,943,370 148,297,843,908
I. Nợ ngắn hạn 161,393,694,497 170,203,987,827 136,084,106,801 121,447,555,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,347,495,550 36,336,100,848 12,720,125,298 25,876,524,991
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,409,148,938 9,604,169,760 5,684,028,942 9,540,564,514
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,874,392,198 5,836,824,164 8,659,806,799 119,322,748
4. Phải trả người lao động 11,688,236,264 9,047,285,465 19,504,961,722 9,536,449,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,820,554,730 2,016,457,614 1,213,194,065 1,255,075,699
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,518,055,003 11,171,524,087 5,868,365,530 3,305,216,222
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,676,270,406 80,278,015,000 69,783,782,701 59,705,824,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,059,541,408 15,913,610,889 12,649,841,744 12,108,577,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,400,450,000 36,481,450,000 26,856,836,569 26,850,288,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 169,000,000 250,000,000 234,000,000 229,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,931,450,000 32,931,450,000 25,172,166,000 25,172,166,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,300,000,000 3,300,000,000 1,450,670,569 1,449,122,365
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,447,509,416 422,428,016,915 454,488,040,115 500,954,273,519
I. Vốn chủ sở hữu 390,042,380,216 423,022,887,715 454,499,033,915 500,965,267,319
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,717,820,000 121,717,820,000 121,717,820,000 162,290,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,717,820,000 121,717,820,000 121,717,820,000 162,290,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,473,000,000 5,473,000,000 5,473,000,000 9,442,260,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,287,589,524 67,287,589,524 67,287,589,524 67,287,589,524
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 195,563,970,692 228,544,478,191 260,020,624,391 261,944,997,795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,688,415,818 80,668,923,317 112,145,069,517 5,806,223,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 147,875,554,874 147,875,554,874 147,875,554,874 256,138,774,404
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -594,870,800 -594,870,800 -10,993,800 -10,993,800
1. Nguồn kinh phí -594,870,800 -594,870,800 -10,993,800 -10,993,800
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 587,241,653,913 629,113,454,742 617,428,983,485 649,252,117,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.