TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
330,452,200,508 |
376,375,894,504 |
366,146,280,776 |
394,031,469,650 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,826,471,762 |
9,931,014,380 |
11,495,479,287 |
33,078,461,019 |
|
1. Tiền |
15,826,471,762 |
9,931,014,380 |
11,495,479,287 |
26,078,461,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,497,191,271 |
192,364,214,523 |
180,327,148,909 |
184,332,992,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,137,032,740 |
145,264,501,142 |
144,368,796,944 |
140,744,314,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,119,791,444 |
44,608,627,645 |
32,789,620,044 |
41,130,212,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,655,337,681 |
2,584,600,044 |
3,262,246,229 |
2,458,465,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-414,970,594 |
-93,514,308 |
-93,514,308 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,910,821,544 |
171,272,206,045 |
171,653,090,060 |
173,277,170,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
136,910,821,544 |
171,272,206,045 |
171,653,090,060 |
173,277,170,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,217,715,931 |
2,808,459,556 |
2,670,562,520 |
3,342,845,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,128,677,913 |
2,242,557,847 |
2,507,391,209 |
2,454,811,216 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,006,301,423 |
459,369,064 |
163,009,324 |
819,889,303 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,736,595 |
106,532,645 |
161,987 |
68,145,279 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
256,789,453,405 |
252,737,560,238 |
251,282,702,709 |
255,220,647,777 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,239,290,349 |
2,244,892,549 |
2,294,892,549 |
2,294,892,549 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,239,290,349 |
2,244,892,549 |
2,294,892,549 |
2,294,892,549 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
238,094,261,114 |
234,551,950,834 |
232,695,677,741 |
236,874,870,919 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
221,487,329,033 |
218,056,297,806 |
216,036,619,068 |
220,423,435,688 |
|
- Nguyên giá |
347,388,941,290 |
352,545,841,748 |
359,814,083,384 |
373,719,795,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,901,612,257 |
-134,489,543,942 |
-143,777,464,316 |
-153,296,359,751 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,606,932,081 |
16,495,653,028 |
16,659,058,673 |
16,451,435,231 |
|
- Nguyên giá |
20,946,434,763 |
20,986,434,763 |
21,369,934,763 |
21,369,934,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,339,502,682 |
-4,490,781,735 |
-4,710,876,090 |
-4,918,499,532 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
238,000,000 |
238,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
238,000,000 |
238,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,217,901,942 |
15,702,716,855 |
16,292,132,419 |
16,050,884,309 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,217,901,942 |
15,702,716,855 |
16,292,132,419 |
16,050,884,309 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
587,241,653,913 |
629,113,454,742 |
617,428,983,485 |
649,252,117,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
197,794,144,497 |
206,685,437,827 |
162,940,943,370 |
148,297,843,908 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,393,694,497 |
170,203,987,827 |
136,084,106,801 |
121,447,555,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,347,495,550 |
36,336,100,848 |
12,720,125,298 |
25,876,524,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,409,148,938 |
9,604,169,760 |
5,684,028,942 |
9,540,564,514 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,874,392,198 |
5,836,824,164 |
8,659,806,799 |
119,322,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,688,236,264 |
9,047,285,465 |
19,504,961,722 |
9,536,449,474 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,820,554,730 |
2,016,457,614 |
1,213,194,065 |
1,255,075,699 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,518,055,003 |
11,171,524,087 |
5,868,365,530 |
3,305,216,222 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,676,270,406 |
80,278,015,000 |
69,783,782,701 |
59,705,824,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,059,541,408 |
15,913,610,889 |
12,649,841,744 |
12,108,577,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,400,450,000 |
36,481,450,000 |
26,856,836,569 |
26,850,288,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
169,000,000 |
250,000,000 |
234,000,000 |
229,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,931,450,000 |
32,931,450,000 |
25,172,166,000 |
25,172,166,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
1,450,670,569 |
1,449,122,365 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,447,509,416 |
422,428,016,915 |
454,488,040,115 |
500,954,273,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
390,042,380,216 |
423,022,887,715 |
454,499,033,915 |
500,965,267,319 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,717,820,000 |
121,717,820,000 |
121,717,820,000 |
162,290,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,717,820,000 |
121,717,820,000 |
121,717,820,000 |
162,290,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,473,000,000 |
5,473,000,000 |
5,473,000,000 |
9,442,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,287,589,524 |
67,287,589,524 |
67,287,589,524 |
67,287,589,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,563,970,692 |
228,544,478,191 |
260,020,624,391 |
261,944,997,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,688,415,818 |
80,668,923,317 |
112,145,069,517 |
5,806,223,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
147,875,554,874 |
147,875,554,874 |
147,875,554,874 |
256,138,774,404 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-594,870,800 |
-594,870,800 |
-10,993,800 |
-10,993,800 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-594,870,800 |
-594,870,800 |
-10,993,800 |
-10,993,800 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
587,241,653,913 |
629,113,454,742 |
617,428,983,485 |
649,252,117,427 |
|