1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
116,391,928,751 |
119,638,032,154 |
122,640,874,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,189,179,784 |
3,778,582,693 |
4,483,622,482 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
113,202,748,967 |
115,859,449,461 |
118,157,251,531 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
92,740,167,003 |
95,700,110,671 |
98,532,050,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,462,581,964 |
20,159,338,790 |
19,625,201,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
55,506,576 |
9,952,432 |
88,713,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
166,283,600 |
321,150,260 |
427,685,834 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
153,416,236 |
278,873,395 |
411,567,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,628,196,471 |
8,145,192,417 |
7,892,381,826 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,399,997,462 |
8,871,384,562 |
8,645,255,314 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,323,611,007 |
2,831,563,983 |
2,748,592,332 |
|
12. Thu nhập khác |
|
38,181,818 |
198,721,304 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
29,520,465 |
81,724,993 |
51,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
8,661,353 |
116,996,311 |
-51,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,332,272,360 |
2,948,560,294 |
2,748,541,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
428,756,564 |
615,193,896 |
479,624,126 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,903,515,796 |
2,333,366,398 |
2,268,916,906 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,903,515,796 |
2,333,366,398 |
2,268,916,906 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
779 |
955 |
928 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
779 |
955 |
|
|