1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,195,246,079 |
|
116,391,928,751 |
119,638,032,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,776,000 |
|
3,189,179,784 |
3,778,582,693 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,175,470,079 |
|
113,202,748,967 |
115,859,449,461 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,765,128,520 |
|
92,740,167,003 |
95,700,110,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,410,341,559 |
|
20,462,581,964 |
20,159,338,790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
174,302,397 |
|
55,506,576 |
9,952,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
198,867,354 |
|
166,283,600 |
321,150,260 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
198,867,354 |
|
153,416,236 |
278,873,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,341,614,379 |
|
6,628,196,471 |
8,145,192,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,951,017,386 |
|
11,399,997,462 |
8,871,384,562 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,018,972,593 |
|
2,323,611,007 |
2,831,563,983 |
|
12. Thu nhập khác |
1,075,909,955 |
|
38,181,818 |
198,721,304 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
29,520,465 |
81,724,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,075,909,955 |
|
8,661,353 |
116,996,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,094,882,548 |
|
2,332,272,360 |
2,948,560,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
676,853,286 |
|
428,756,564 |
615,193,896 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,418,029,262 |
|
1,903,515,796 |
2,333,366,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,418,029,262 |
|
1,903,515,796 |
2,333,366,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,091 |
|
779 |
955 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
779 |
955 |
|