MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Diêm Thống Nhất (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,529,832,401 44,018,473,098 49,118,553,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,984,209,347 4,299,295,071 8,503,482,646
1. Tiền 5,984,209,347 4,299,295,071 3,503,482,646
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,625,647,994 26,261,622,332 26,635,417,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,931,269,071 20,415,868,071 21,996,658,266
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,088,729,070 5,042,778,868 3,119,510,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,893,518 1,521,949,425 1,655,035,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -463,243,665 -718,974,032 -135,786,919
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,142,080,312 13,445,305,692 13,851,739,167
1. Hàng tồn kho 12,142,080,312 13,445,305,692 13,851,739,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,777,894,748 12,250,003 127,913,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114,053,622 12,250,003 59,373,483
2. Thuế GTGT được khấu trừ 607,369,756
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,893,352 68,540,396
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,020,578,018
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,165,462,618 15,464,114,441 19,158,523,060
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,716,418,578 5,708,896,140 9,755,689,862
1. Tài sản cố định hữu hình 8,187,219,188 5,708,896,140 9,755,689,862
- Nguyên giá 46,388,417,331 32,513,459,951 38,516,097,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,201,198,143 -26,804,563,811 -28,760,407,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 139,034,058 74,599,571
- Nguyên giá 1,745,042,927 1,745,042,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,606,008,869 -1,670,443,356
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,522,116,291 8,928,782,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,529,199,390 9,522,116,291 8,928,782,350
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,054,192 94,067,952 399,451,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,054,192 94,067,952 399,451,277
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62,695,295,019 59,482,587,539 68,277,076,425
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,763,229,757 29,705,541,919 38,346,938,449
I. Nợ ngắn hạn 32,763,229,757 29,705,541,919 38,346,938,449
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,509,797,284 4,335,935,273 11,609,458,718
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 689,269,037 5,085,106,788 140,215,988
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 157,803,586 380,307,683 662,880,017
4. Phải trả người lao động 6,461,177,640 3,051,103,817 7,709,133,076
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 519,231,630 465,300,097 273,599,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 62,045,455 97,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,410,999,400 12,436,304,928
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,956,468,495 4,444,016,776
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 776,122,310 958,274,911 973,829,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,932,065,262 29,777,045,620 29,930,137,976
I. Vốn chủ sở hữu 29,932,065,262 29,777,045,620 29,930,137,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,000,000,000 22,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 410,000,000 410,000,000 410,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,132,592,830 5,427,442,141 5,165,744,061
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,409,122,084 1,939,603,479 2,354,393,915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,100,029,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,939,603,479 254,364,157
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62,695,295,019 59,482,587,539 68,277,076,425
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.