TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,529,832,401 |
|
44,018,473,098 |
49,118,553,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,984,209,347 |
|
4,299,295,071 |
8,503,482,646 |
|
1. Tiền |
5,984,209,347 |
|
4,299,295,071 |
3,503,482,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,625,647,994 |
|
26,261,622,332 |
26,635,417,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,931,269,071 |
|
20,415,868,071 |
21,996,658,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,088,729,070 |
|
5,042,778,868 |
3,119,510,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,893,518 |
|
1,521,949,425 |
1,655,035,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-463,243,665 |
|
-718,974,032 |
-135,786,919 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,142,080,312 |
|
13,445,305,692 |
13,851,739,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,142,080,312 |
|
13,445,305,692 |
13,851,739,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,777,894,748 |
|
12,250,003 |
127,913,879 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
114,053,622 |
|
12,250,003 |
59,373,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
607,369,756 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,893,352 |
|
|
68,540,396 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,020,578,018 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,165,462,618 |
|
15,464,114,441 |
19,158,523,060 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,716,418,578 |
|
5,708,896,140 |
9,755,689,862 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,187,219,188 |
|
5,708,896,140 |
9,755,689,862 |
|
- Nguyên giá |
46,388,417,331 |
|
32,513,459,951 |
38,516,097,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,201,198,143 |
|
-26,804,563,811 |
-28,760,407,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
139,034,058 |
74,599,571 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,745,042,927 |
1,745,042,927 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,606,008,869 |
-1,670,443,356 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9,522,116,291 |
8,928,782,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,529,199,390 |
|
9,522,116,291 |
8,928,782,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,054,192 |
|
94,067,952 |
399,451,277 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,054,192 |
|
94,067,952 |
399,451,277 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
62,695,295,019 |
|
59,482,587,539 |
68,277,076,425 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,763,229,757 |
|
29,705,541,919 |
38,346,938,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,763,229,757 |
|
29,705,541,919 |
38,346,938,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,509,797,284 |
|
4,335,935,273 |
11,609,458,718 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
689,269,037 |
|
5,085,106,788 |
140,215,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
157,803,586 |
|
380,307,683 |
662,880,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,461,177,640 |
|
3,051,103,817 |
7,709,133,076 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
519,231,630 |
|
465,300,097 |
273,599,372 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
62,045,455 |
97,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12,410,999,400 |
12,436,304,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,956,468,495 |
4,444,016,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
776,122,310 |
|
958,274,911 |
973,829,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,932,065,262 |
|
29,777,045,620 |
29,930,137,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,932,065,262 |
|
29,777,045,620 |
29,930,137,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,000,000,000 |
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
410,000,000 |
|
410,000,000 |
410,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,132,592,830 |
|
5,427,442,141 |
5,165,744,061 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,409,122,084 |
|
1,939,603,479 |
2,354,393,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,100,029,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,939,603,479 |
254,364,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
62,695,295,019 |
|
59,482,587,539 |
68,277,076,425 |
|