1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
297,619,257,476 |
340,926,121,599 |
210,768,388,096 |
762,599,878,165 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
352,499,282 |
212,163,310 |
687,718,295 |
225,081,124 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
297,266,758,194 |
340,713,958,289 |
210,080,669,801 |
762,374,797,041 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,327,646,557 |
299,086,331,820 |
219,698,309,564 |
812,870,009,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,939,111,637 |
41,627,626,469 |
-9,617,639,763 |
-50,495,212,010 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
579,403 |
572,050,223 |
495,656 |
85,252,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,929,822,374 |
14,521,746,531 |
12,872,944,281 |
31,416,855,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,602,565,283 |
8,948,650,871 |
12,832,123,243 |
27,088,066,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,303,252,055 |
1,368,145,731 |
1,720,047,973 |
2,249,390,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,690,222,490 |
4,896,196,483 |
4,981,228,099 |
5,981,917,748 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,016,394,121 |
21,413,587,947 |
-29,191,364,460 |
-90,058,123,105 |
|
12. Thu nhập khác |
121,299,152 |
184,709,839 |
30,835,348,718 |
1,364,641,778 |
|
13. Chi phí khác |
14,782,517,528 |
11,243,991,531 |
50,460,247,272 |
16,985,643,949 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,661,218,376 |
-11,059,281,692 |
-19,624,898,554 |
-15,621,002,171 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,355,175,745 |
10,354,306,255 |
-48,816,263,014 |
-105,679,125,276 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,355,175,745 |
10,354,306,255 |
-48,816,263,014 |
-105,679,125,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,355,175,745 |
10,354,306,255 |
-48,816,263,014 |
-105,679,125,276 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
401 |
178 |
-839 |
-1,816 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|