1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
698,140,821,890 |
400,977,846,597 |
386,513,201,558 |
268,972,141,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
585,295,024 |
339,416,737 |
435,233,329 |
275,425,775 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
697,555,526,866 |
400,638,429,860 |
386,077,968,229 |
268,696,715,794 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
696,246,360,624 |
447,163,761,046 |
352,722,250,450 |
268,031,013,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,309,166,242 |
-46,525,331,186 |
33,355,717,779 |
665,701,912 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,574,330,125 |
344,736,230 |
165,551,404 |
109,742,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,982,491,852 |
21,840,933,376 |
20,776,297,967 |
15,407,788,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,241,921,629 |
20,474,277,358 |
17,414,786,253 |
14,403,919,123 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,313,803,361 |
2,073,716,634 |
2,805,882,641 |
2,165,442,631 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,510,900,159 |
9,546,685,461 |
8,300,270,351 |
7,188,902,796 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-38,923,699,005 |
-79,641,930,427 |
1,638,818,224 |
-23,986,689,175 |
|
12. Thu nhập khác |
605,018,501 |
306,245,598 |
400,485,852 |
269,240,991 |
|
13. Chi phí khác |
13,489,872,587 |
15,766,026,414 |
15,185,649,547 |
17,157,332,868 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,884,854,086 |
-15,459,780,816 |
-14,785,163,695 |
-16,888,091,877 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-51,808,553,091 |
-95,101,711,243 |
-13,146,345,471 |
-40,874,781,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-51,808,553,091 |
-95,101,711,243 |
-13,146,345,471 |
-40,874,781,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-51,808,553,091 |
-95,101,711,243 |
-13,146,345,471 |
-40,874,781,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-890 |
-1,634 |
-226 |
-702 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|