1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,051,434,956,659 |
2,104,706,517,775 |
|
2,886,917,996,373 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,571,997,410 |
3,073,841,987 |
|
1,632,862,482 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,044,862,959,249 |
2,101,632,675,788 |
|
2,885,285,133,891 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,872,261,521,954 |
1,938,932,318,716 |
|
2,545,912,473,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
172,601,437,295 |
162,700,357,072 |
|
339,372,660,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,424,987,625 |
5,075,591,394 |
|
12,869,824,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,569,271,657 |
59,354,879,363 |
|
67,362,498,216 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,569,271,657 |
59,354,879,363 |
|
60,180,205,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,071,094,882 |
19,473,933,657 |
|
24,631,327,439 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,407,812,433 |
48,672,300,989 |
|
49,987,119,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,305,439,359 |
22,343,017,312 |
|
210,261,538,849 |
|
12. Thu nhập khác |
327,351,780 |
3,490,120,149 |
|
1,510,419,388 |
|
13. Chi phí khác |
3,723,241,908 |
18,275,913,905 |
|
27,678,298,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,395,890,128 |
-14,785,793,756 |
|
-26,167,879,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,909,549,231 |
7,557,223,556 |
|
184,093,659,599 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,429,656,168 |
21,230,876 |
|
13,363,371,554 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,300,365,505 |
982,506,739 |
|
11,064,417,632 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,780,258,568 |
6,553,485,941 |
|
159,665,870,413 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,780,258,568 |
6,553,485,941 |
|
159,665,870,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
400 |
120 |
|
2,661 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,661 |
|