MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,617,818,071,849 1,831,882,126,608 1,867,698,185,905 1,765,840,649,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,747,434,800 38,133,108,654 29,923,433,794 30,696,306,173
1. Tiền 6,247,434,800 4,733,108,654 3,223,433,794 3,996,306,173
2. Các khoản tương đương tiền 32,500,000,000 33,400,000,000 26,700,000,000 26,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 333,943,065,577 321,808,277,870 204,528,679,935 483,656,001,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 314,878,837,105 304,168,624,613 184,150,960,556 384,960,007,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,510,052,011 3,104,201,733 5,257,741,653 106,257,273,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,382,419,426 35,888,138,824 36,467,716,376 13,786,429,923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,900,519,505 -21,424,963,840 -21,424,963,840 -21,424,963,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 72,276,540 72,276,540 77,225,190 77,254,188
IV. Hàng tồn kho 1,217,483,132,368 1,424,684,208,282 1,570,828,451,636 1,220,274,971,830
1. Hàng tồn kho 1,217,483,132,368 1,424,684,208,282 1,570,828,451,636 1,220,274,971,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,644,439,104 47,256,531,802 62,417,620,540 31,213,370,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,596,639,402 3,965,926,612 6,342,814,551 5,503,412,474
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,015,777,375 43,258,582,863 56,042,783,662 25,677,935,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,022,327 32,022,327 32,022,327 32,022,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 664,498,631,757 638,588,433,609 613,836,158,342 588,909,356,576
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 431,439,414,503 399,874,449,688 372,586,958,792 345,962,202,205
1. Tài sản cố định hữu hình 424,666,789,479 393,173,248,091 335,814,334,016 310,829,726,917
- Nguyên giá 1,230,677,497,273 1,230,168,356,247 1,184,947,032,585 1,189,463,339,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -806,010,707,794 -836,995,108,156 -849,132,698,569 -878,633,613,013
2. Tài sản cố định thuê tài chính 30,142,846,606 28,574,120,545
- Nguyên giá 30,717,157,214 30,730,344,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -574,310,608 -2,156,223,532
3. Tài sản cố định vô hình 6,772,625,024 6,701,201,597 6,629,778,170 6,558,354,743
- Nguyên giá 11,815,527,730 11,815,527,730 11,815,527,730 11,815,527,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,042,902,706 -5,114,326,133 -5,185,749,560 -5,257,172,987
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 195,552,797,239 201,493,258,790 204,314,169,303 204,052,386,375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 195,552,797,239 201,493,258,790 204,314,169,303 204,052,386,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,506,420,015 37,220,725,131 36,935,030,247 38,894,767,996
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,426,029,833 37,140,334,949 36,854,640,065 36,664,176,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 80,390,182 80,390,182 80,390,182 2,230,591,187
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,282,316,703,606 2,470,470,560,217 2,481,534,344,247 2,354,750,006,329
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,194,591,876,817 1,375,288,795,180 1,436,165,201,915 1,416,624,779,820
I. Nợ ngắn hạn 1,194,574,773,543 1,374,151,191,906 1,402,327,598,641 1,416,607,676,546
1. Phải trả người bán ngắn hạn 492,093,892,412 495,241,903,482 275,777,803,848 233,138,292,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,200,931,900 18,238,427,922 17,106,423,025 21,182,019,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 671,212,398 671,250,773 673,546,313 673,891,528
4. Phải trả người lao động 2,447,692,665 2,501,739,779 1,955,578,944 1,930,107,180
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,222,896,142 14,766,623,666 14,766,623,666 16,572,916,466
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,179,182,188 1,120,631,580 119,173,747 7,738,349,381
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 598,323,560,854 831,207,209,720 1,081,678,044,114 1,125,158,694,616
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,435,404,984 10,403,404,984 10,250,404,984 10,213,404,984
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,103,274 1,137,603,274 33,837,603,274 17,103,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,103,274 1,137,603,274 33,837,603,274 17,103,274
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,087,724,826,789 1,095,181,765,037 1,045,369,142,332 938,125,226,509
I. Vốn chủ sở hữu 1,087,724,826,789 1,095,181,765,037 1,045,369,142,332 938,125,226,509
1. Vốn góp của chủ sở hữu 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,202,852,835 49,202,852,835 49,202,852,835 49,202,852,835
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,584,769,934 2,536,769,934 2,518,769,934 2,506,769,934
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,236,965,064 276,741,903,312 226,947,280,607 119,715,364,784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,355,175,745 30,860,113,993 -18,934,508,712 245,881,789,319
- LNST chưa phân phối kỳ này 245,881,789,319 245,881,789,319 245,881,789,319 -126,166,424,535
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,282,316,703,606 2,470,470,560,217 2,481,534,344,247 2,354,750,006,329
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.