TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,617,818,071,849 |
1,831,882,126,608 |
1,867,698,185,905 |
1,765,840,649,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,747,434,800 |
38,133,108,654 |
29,923,433,794 |
30,696,306,173 |
|
1. Tiền |
6,247,434,800 |
4,733,108,654 |
3,223,433,794 |
3,996,306,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,500,000,000 |
33,400,000,000 |
26,700,000,000 |
26,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,943,065,577 |
321,808,277,870 |
204,528,679,935 |
483,656,001,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
314,878,837,105 |
304,168,624,613 |
184,150,960,556 |
384,960,007,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,510,052,011 |
3,104,201,733 |
5,257,741,653 |
106,257,273,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,382,419,426 |
35,888,138,824 |
36,467,716,376 |
13,786,429,923 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,900,519,505 |
-21,424,963,840 |
-21,424,963,840 |
-21,424,963,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
72,276,540 |
72,276,540 |
77,225,190 |
77,254,188 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,217,483,132,368 |
1,424,684,208,282 |
1,570,828,451,636 |
1,220,274,971,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,217,483,132,368 |
1,424,684,208,282 |
1,570,828,451,636 |
1,220,274,971,830 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,644,439,104 |
47,256,531,802 |
62,417,620,540 |
31,213,370,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,596,639,402 |
3,965,926,612 |
6,342,814,551 |
5,503,412,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,015,777,375 |
43,258,582,863 |
56,042,783,662 |
25,677,935,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,022,327 |
32,022,327 |
32,022,327 |
32,022,327 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
664,498,631,757 |
638,588,433,609 |
613,836,158,342 |
588,909,356,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
431,439,414,503 |
399,874,449,688 |
372,586,958,792 |
345,962,202,205 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
424,666,789,479 |
393,173,248,091 |
335,814,334,016 |
310,829,726,917 |
|
- Nguyên giá |
1,230,677,497,273 |
1,230,168,356,247 |
1,184,947,032,585 |
1,189,463,339,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-806,010,707,794 |
-836,995,108,156 |
-849,132,698,569 |
-878,633,613,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
30,142,846,606 |
28,574,120,545 |
|
- Nguyên giá |
|
|
30,717,157,214 |
30,730,344,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-574,310,608 |
-2,156,223,532 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,772,625,024 |
6,701,201,597 |
6,629,778,170 |
6,558,354,743 |
|
- Nguyên giá |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,042,902,706 |
-5,114,326,133 |
-5,185,749,560 |
-5,257,172,987 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
195,552,797,239 |
201,493,258,790 |
204,314,169,303 |
204,052,386,375 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
195,552,797,239 |
201,493,258,790 |
204,314,169,303 |
204,052,386,375 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,506,420,015 |
37,220,725,131 |
36,935,030,247 |
38,894,767,996 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,426,029,833 |
37,140,334,949 |
36,854,640,065 |
36,664,176,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
80,390,182 |
80,390,182 |
80,390,182 |
2,230,591,187 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,282,316,703,606 |
2,470,470,560,217 |
2,481,534,344,247 |
2,354,750,006,329 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,194,591,876,817 |
1,375,288,795,180 |
1,436,165,201,915 |
1,416,624,779,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,194,574,773,543 |
1,374,151,191,906 |
1,402,327,598,641 |
1,416,607,676,546 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
492,093,892,412 |
495,241,903,482 |
275,777,803,848 |
233,138,292,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,200,931,900 |
18,238,427,922 |
17,106,423,025 |
21,182,019,897 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
671,212,398 |
671,250,773 |
673,546,313 |
673,891,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,447,692,665 |
2,501,739,779 |
1,955,578,944 |
1,930,107,180 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,222,896,142 |
14,766,623,666 |
14,766,623,666 |
16,572,916,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,179,182,188 |
1,120,631,580 |
119,173,747 |
7,738,349,381 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
598,323,560,854 |
831,207,209,720 |
1,081,678,044,114 |
1,125,158,694,616 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,435,404,984 |
10,403,404,984 |
10,250,404,984 |
10,213,404,984 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,103,274 |
1,137,603,274 |
33,837,603,274 |
17,103,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,103,274 |
1,137,603,274 |
33,837,603,274 |
17,103,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,087,724,826,789 |
1,095,181,765,037 |
1,045,369,142,332 |
938,125,226,509 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,087,724,826,789 |
1,095,181,765,037 |
1,045,369,142,332 |
938,125,226,509 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,584,769,934 |
2,536,769,934 |
2,518,769,934 |
2,506,769,934 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
269,236,965,064 |
276,741,903,312 |
226,947,280,607 |
119,715,364,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,355,175,745 |
30,860,113,993 |
-18,934,508,712 |
245,881,789,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
245,881,789,319 |
245,881,789,319 |
245,881,789,319 |
-126,166,424,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,282,316,703,606 |
2,470,470,560,217 |
2,481,534,344,247 |
2,354,750,006,329 |
|