TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,318,373,559,997 |
1,182,609,475,210 |
1,617,818,071,849 |
1,831,882,126,608 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,570,940,760 |
5,511,016,859 |
38,747,434,800 |
38,133,108,654 |
|
1. Tiền |
4,570,940,760 |
5,511,016,859 |
6,247,434,800 |
4,733,108,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32,500,000,000 |
33,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,362,963,636 |
156,386,075,415 |
333,943,065,577 |
321,808,277,870 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,207,968,653 |
177,188,644,596 |
314,878,837,105 |
304,168,624,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,616,873,932 |
2,275,241,376 |
10,510,052,011 |
3,104,201,733 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,424,320,772 |
20,233,127 |
29,382,419,426 |
35,888,138,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,924,242,080 |
-23,170,320,224 |
-20,900,519,505 |
-21,424,963,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
38,042,359 |
72,276,540 |
72,276,540 |
72,276,540 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,047,152,709,818 |
1,009,848,669,433 |
1,217,483,132,368 |
1,424,684,208,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,047,152,709,818 |
1,009,848,669,433 |
1,217,483,132,368 |
1,424,684,208,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,286,945,783 |
10,863,713,503 |
27,644,439,104 |
47,256,531,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,166,252,158 |
2,634,078,837 |
2,596,639,402 |
3,965,926,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,442,765 |
8,229,634,666 |
25,015,777,375 |
43,258,582,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,250,860 |
|
32,022,327 |
32,022,327 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
709,373,145,155 |
698,363,998,377 |
664,498,631,757 |
638,588,433,609 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
436,656,507,328 |
454,153,072,362 |
431,439,414,503 |
399,874,449,688 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
411,388,035,761 |
430,746,560,058 |
424,666,789,479 |
393,173,248,091 |
|
- Nguyên giá |
1,146,440,814,950 |
1,191,937,871,863 |
1,230,677,497,273 |
1,230,168,356,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-735,052,779,189 |
-761,191,311,805 |
-806,010,707,794 |
-836,995,108,156 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,352,999,689 |
16,619,526,353 |
|
|
|
- Nguyên giá |
30,860,360,747 |
30,860,360,747 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,507,361,058 |
-14,240,834,394 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,915,471,878 |
6,786,985,951 |
6,772,625,024 |
6,701,201,597 |
|
- Nguyên giá |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,900,055,852 |
-5,028,541,779 |
-5,042,902,706 |
-5,114,326,133 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
230,432,961,594 |
202,219,233,059 |
195,552,797,239 |
201,493,258,790 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230,432,961,594 |
202,219,233,059 |
195,552,797,239 |
201,493,258,790 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,283,676,233 |
41,991,692,956 |
37,506,420,015 |
37,220,725,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,187,882,857 |
37,902,187,973 |
37,426,029,833 |
37,140,334,949 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,288,393 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,089,504,983 |
4,089,504,983 |
80,390,182 |
80,390,182 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,027,746,705,152 |
1,880,973,473,587 |
2,282,316,703,606 |
2,470,470,560,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
989,904,817,142 |
820,022,701,278 |
1,194,591,876,817 |
1,375,288,795,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
988,851,122,250 |
819,685,098,004 |
1,194,574,773,543 |
1,374,151,191,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,909,925,738 |
223,120,596,319 |
492,093,892,412 |
495,241,903,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,789,494,941 |
12,130,169,332 |
31,200,931,900 |
18,238,427,922 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,864,984,361 |
5,018,235,208 |
671,212,398 |
671,250,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
156,123,760 |
2,806,093,030 |
2,447,692,665 |
2,501,739,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,766,622,831 |
14,766,622,831 |
15,222,896,142 |
14,766,623,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
207,826,117,041 |
128,978,180,040 |
44,179,182,188 |
1,120,631,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
519,859,489,091 |
423,968,442,780 |
598,323,560,854 |
831,207,209,720 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,678,364,487 |
8,896,758,464 |
10,435,404,984 |
10,403,404,984 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,053,694,892 |
337,603,274 |
17,103,274 |
1,137,603,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,053,694,892 |
337,603,274 |
17,103,274 |
1,137,603,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,037,841,888,010 |
1,060,950,772,309 |
1,087,724,826,789 |
1,095,181,765,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,037,841,888,010 |
1,060,950,772,309 |
1,087,724,826,789 |
1,095,181,765,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,396,367,157 |
46,396,367,157 |
49,202,852,835 |
49,202,852,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,304,121,366 |
2,304,121,366 |
2,584,769,934 |
2,536,769,934 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
222,441,160,531 |
245,550,044,830 |
269,236,965,064 |
276,741,903,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,918,059,126 |
51,026,943,425 |
23,355,175,745 |
30,860,113,993 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
194,523,101,405 |
194,523,101,405 |
245,881,789,319 |
245,881,789,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,027,746,705,152 |
1,880,973,473,587 |
2,282,316,703,606 |
2,470,470,560,217 |
|