MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,094,872,445,445 1,894,190,598,454 1,772,622,485,559 1,667,359,765,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,778,795,255 14,425,921,507 25,590,386,069 18,799,270,461
1. Tiền 7,036,801,255 3,080,954,607 10,750,386,069 1,869,270,461
2. Các khoản tương đương tiền 39,741,994,000 11,344,966,900 14,840,000,000 16,930,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 238,716,675,784 183,651,621,736 145,974,617,809 113,975,093,302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244,886,129,763 202,542,069,855 171,205,597,440 136,148,234,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,658,447,319 4,293,731,572 2,568,396,558 4,549,706,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,765,612,467 5,794,371,992 1,179,175,494 2,255,703,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,593,513,765 -28,978,551,683 -28,978,551,683 -28,978,551,683
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,766,751,955,298 1,651,840,766,467 1,585,977,150,178 1,524,373,534,148
1. Hàng tồn kho 1,766,751,955,298 1,723,845,432,556 1,637,887,523,666 1,576,283,907,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,004,666,089 -51,910,373,488 -51,910,373,488
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,625,019,108 44,272,288,744 15,080,331,503 10,211,867,754
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,716,463,727 6,645,489,373 6,533,413,405 6,105,228,130
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,879,893,054 37,626,799,371 8,516,252,895 4,077,896,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,662,327 30,665,203 28,743,006
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 794,685,862,416 790,947,921,931 761,664,661,393 747,224,101,267
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 533,160,036,550 524,038,261,365 495,544,125,546 465,125,459,535
1. Tài sản cố định hữu hình 422,368,784,270 403,544,228,622 380,167,386,388 356,440,631,924
- Nguyên giá 1,013,853,161,850 1,026,539,151,180 1,004,598,494,955 1,009,626,500,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -591,484,377,580 -622,994,922,558 -624,431,108,567 -653,185,868,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính 100,807,162,238 110,605,316,127 105,583,395,968 98,986,857,847
- Nguyên giá 118,752,101,100 127,534,073,670 126,530,274,083 120,397,413,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,944,938,862 -16,928,757,543 -20,946,878,115 -21,410,556,012
3. Tài sản cố định vô hình 9,984,090,042 9,888,716,616 9,793,343,190 9,697,969,764
- Nguyên giá 14,305,527,730 14,305,527,730 14,305,527,730 14,305,527,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,321,437,688 -4,416,811,114 -4,512,184,540 -4,607,557,966
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 219,532,727,053 221,952,902,667 234,316,099,670 236,470,584,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 219,532,727,053 221,952,902,667 234,316,099,670 236,470,584,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,477,795 68,477,795 -14,413,943,521
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,477,795 68,477,795 68,477,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,482,421,316
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,924,621,018 44,888,280,104 46,218,379,698 45,628,056,872
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,998,080,819 39,711,588,905 39,426,691,051 39,140,199,137
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,439,213,039 1,439,213,039 6,288,393 6,288,393
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 487,327,160 3,737,478,160 6,785,400,254 6,481,569,342
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,889,558,307,861 2,685,138,520,385 2,534,287,146,952 2,414,583,866,932
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,845,057,313,814 1,790,828,924,496 1,645,817,862,499 1,570,395,775,706
I. Nợ ngắn hạn 1,756,555,052,626 1,721,058,333,308 1,598,979,054,647 1,497,121,824,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 461,004,323,496 240,792,392,216 269,959,575,505 309,251,565,231
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,776,399,065 9,807,614,372 7,085,412,523 10,820,321,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,925,154 7,233,504,618 1,103,533,176 864,198,639
4. Phải trả người lao động 1,440,436,562 1,219,229,471 2,829,780,481 2,496,100,421
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,666,158,785 16,605,781,585 14,805,502,831 14,805,502,831
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,806,390,297 158,784,495,163 157,400,374,281 188,337,564,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,177,373,147,005 1,277,479,754,621 1,136,670,314,588 961,422,010,804
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,480,272,262 9,135,561,262 9,124,561,262 9,124,561,262
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,502,261,188 69,770,591,188 46,838,807,852 73,273,951,184
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 88,502,261,188 69,770,591,188 46,838,807,852 73,273,951,184
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,044,500,994,047 894,309,595,889 888,469,284,453 844,188,091,226
I. Vốn chủ sở hữu 1,044,500,994,047 894,309,595,889 888,469,284,453 844,188,091,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,333,608,304 45,333,608,304 45,333,608,304 45,333,608,304
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,409,121,366 2,409,121,366 2,409,121,366 2,409,121,366
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,058,025,421 79,866,627,263 74,026,315,827 29,745,122,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -85,379,372,696 -95,101,711,243 -100,942,022,679 -145,223,215,906
- LNST chưa phân phối kỳ này 315,437,398,117 174,968,338,506 174,968,338,506 174,968,338,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,889,558,307,861 2,685,138,520,385 2,534,287,146,952 2,414,583,866,932
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.