TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,094,872,445,445 |
1,894,190,598,454 |
1,772,622,485,559 |
1,667,359,765,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,778,795,255 |
14,425,921,507 |
25,590,386,069 |
18,799,270,461 |
|
1. Tiền |
7,036,801,255 |
3,080,954,607 |
10,750,386,069 |
1,869,270,461 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,741,994,000 |
11,344,966,900 |
14,840,000,000 |
16,930,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
238,716,675,784 |
183,651,621,736 |
145,974,617,809 |
113,975,093,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
244,886,129,763 |
202,542,069,855 |
171,205,597,440 |
136,148,234,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,658,447,319 |
4,293,731,572 |
2,568,396,558 |
4,549,706,489 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,765,612,467 |
5,794,371,992 |
1,179,175,494 |
2,255,703,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,593,513,765 |
-28,978,551,683 |
-28,978,551,683 |
-28,978,551,683 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,766,751,955,298 |
1,651,840,766,467 |
1,585,977,150,178 |
1,524,373,534,148 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,766,751,955,298 |
1,723,845,432,556 |
1,637,887,523,666 |
1,576,283,907,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-72,004,666,089 |
-51,910,373,488 |
-51,910,373,488 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,625,019,108 |
44,272,288,744 |
15,080,331,503 |
10,211,867,754 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,716,463,727 |
6,645,489,373 |
6,533,413,405 |
6,105,228,130 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,879,893,054 |
37,626,799,371 |
8,516,252,895 |
4,077,896,618 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,662,327 |
|
30,665,203 |
28,743,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
794,685,862,416 |
790,947,921,931 |
761,664,661,393 |
747,224,101,267 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
533,160,036,550 |
524,038,261,365 |
495,544,125,546 |
465,125,459,535 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
422,368,784,270 |
403,544,228,622 |
380,167,386,388 |
356,440,631,924 |
|
- Nguyên giá |
1,013,853,161,850 |
1,026,539,151,180 |
1,004,598,494,955 |
1,009,626,500,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-591,484,377,580 |
-622,994,922,558 |
-624,431,108,567 |
-653,185,868,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
100,807,162,238 |
110,605,316,127 |
105,583,395,968 |
98,986,857,847 |
|
- Nguyên giá |
118,752,101,100 |
127,534,073,670 |
126,530,274,083 |
120,397,413,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,944,938,862 |
-16,928,757,543 |
-20,946,878,115 |
-21,410,556,012 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,984,090,042 |
9,888,716,616 |
9,793,343,190 |
9,697,969,764 |
|
- Nguyên giá |
14,305,527,730 |
14,305,527,730 |
14,305,527,730 |
14,305,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,321,437,688 |
-4,416,811,114 |
-4,512,184,540 |
-4,607,557,966 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
219,532,727,053 |
221,952,902,667 |
234,316,099,670 |
236,470,584,860 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
219,532,727,053 |
221,952,902,667 |
234,316,099,670 |
236,470,584,860 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,477,795 |
68,477,795 |
-14,413,943,521 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-14,482,421,316 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,924,621,018 |
44,888,280,104 |
46,218,379,698 |
45,628,056,872 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,998,080,819 |
39,711,588,905 |
39,426,691,051 |
39,140,199,137 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,439,213,039 |
1,439,213,039 |
6,288,393 |
6,288,393 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
487,327,160 |
3,737,478,160 |
6,785,400,254 |
6,481,569,342 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,889,558,307,861 |
2,685,138,520,385 |
2,534,287,146,952 |
2,414,583,866,932 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,845,057,313,814 |
1,790,828,924,496 |
1,645,817,862,499 |
1,570,395,775,706 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,756,555,052,626 |
1,721,058,333,308 |
1,598,979,054,647 |
1,497,121,824,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
461,004,323,496 |
240,792,392,216 |
269,959,575,505 |
309,251,565,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,776,399,065 |
9,807,614,372 |
7,085,412,523 |
10,820,321,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,925,154 |
7,233,504,618 |
1,103,533,176 |
864,198,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,440,436,562 |
1,219,229,471 |
2,829,780,481 |
2,496,100,421 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,666,158,785 |
16,605,781,585 |
14,805,502,831 |
14,805,502,831 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,806,390,297 |
158,784,495,163 |
157,400,374,281 |
188,337,564,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,177,373,147,005 |
1,277,479,754,621 |
1,136,670,314,588 |
961,422,010,804 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,480,272,262 |
9,135,561,262 |
9,124,561,262 |
9,124,561,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,502,261,188 |
69,770,591,188 |
46,838,807,852 |
73,273,951,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
88,502,261,188 |
69,770,591,188 |
46,838,807,852 |
73,273,951,184 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,044,500,994,047 |
894,309,595,889 |
888,469,284,453 |
844,188,091,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,044,500,994,047 |
894,309,595,889 |
888,469,284,453 |
844,188,091,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,333,608,304 |
45,333,608,304 |
45,333,608,304 |
45,333,608,304 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
230,058,025,421 |
79,866,627,263 |
74,026,315,827 |
29,745,122,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-85,379,372,696 |
-95,101,711,243 |
-100,942,022,679 |
-145,223,215,906 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
315,437,398,117 |
174,968,338,506 |
174,968,338,506 |
174,968,338,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,889,558,307,861 |
2,685,138,520,385 |
2,534,287,146,952 |
2,414,583,866,932 |
|