MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,002,466,734,736 2,291,536,772,112 2,167,107,705,067 2,218,493,618,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,921,338,508 59,579,515,384 49,992,536,117 53,670,344,477
1. Tiền 20,971,338,508 10,119,515,384 6,942,536,117 10,483,253,477
2. Các khoản tương đương tiền 37,950,000,000 49,460,000,000 43,050,000,000 43,187,091,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,013,626,560 394,292,317,344 185,951,134,976 126,598,427,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 298,319,504,298 391,986,150,339 143,004,882,579 137,051,065,381
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,717,163,942 11,523,456,702 46,936,503,027 4,976,475,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 95,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,457,712,058 16,493,417,132 22,508,263,135 12,460,136,676
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,480,753,738 -25,710,706,829 -26,593,513,765 -27,889,250,217
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,591,677,599,007 1,783,616,782,703 1,873,525,543,205 1,972,756,584,794
1. Hàng tồn kho 1,594,901,385,658 1,783,616,782,703 1,873,525,543,205 1,972,756,584,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,223,786,651
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,854,170,661 54,048,156,681 57,638,490,769 65,468,262,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,258,050,498 7,889,479,263 8,041,080,724 6,862,154,099
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,191,396,756 46,130,015,091 49,568,747,703 58,546,744,762
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,404,723,407 28,662,327 28,662,342 59,363,299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 848,159,646,354 831,917,463,222 823,110,406,859 815,263,755,733
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 562,224,361,101 533,330,433,465 588,500,010,922 562,297,247,315
1. Tài sản cố định hữu hình 520,771,621,721 493,360,453,076 470,781,685,454 448,042,458,439
- Nguyên giá 1,006,169,791,522 1,005,034,553,427 1,009,217,496,477 1,012,717,923,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,398,169,801 -511,674,100,351 -538,435,811,023 -564,675,465,316
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,087,155,634 29,699,770,069 107,543,488,574 104,175,325,408
- Nguyên giá 39,520,997,030 39,520,997,030 118,752,101,100 118,752,101,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,433,841,396 -9,821,226,961 -11,208,612,526 -14,576,775,692
3. Tài sản cố định vô hình 10,365,583,746 10,270,210,320 10,174,836,894 10,079,463,468
- Nguyên giá 14,305,527,730 14,305,527,730 14,305,527,730 14,305,527,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,939,943,984 -4,035,317,410 -4,130,690,836 -4,226,064,262
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 241,445,236,769 254,383,473,187 189,677,428,444 210,688,511,751
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 241,445,236,769 254,383,473,187 189,677,428,444 210,688,511,751
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,477,795 68,477,795 68,477,795 68,477,795
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,477,795 68,477,795 68,477,795 68,477,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,421,570,689 44,135,078,775 44,864,489,698 42,209,518,872
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,140,860,355 40,854,368,441 40,569,470,587 40,282,978,673
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 424,904,262 424,904,262 1,439,213,039 1,439,213,039
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,855,806,072 2,855,806,072 2,855,806,072 487,327,160
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,850,626,381,090 3,123,454,235,334 2,990,218,111,926 3,033,757,374,291
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,695,215,694,467 2,019,349,168,128 1,892,440,937,829 1,935,728,651,757
I. Nợ ngắn hạn 1,552,328,198,159 1,877,823,341,820 1,821,975,172,034 1,868,850,833,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 276,246,556,441 532,295,486,700 538,178,588,205 503,459,707,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,579,370,927 16,465,744,922 18,834,745,338 13,973,430,161
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,524,787,190 9,279,551,212 15,403,395,938 675,969,660
4. Phải trả người lao động 2,849,424,255 999,015,606 658,841,557 2,042,788,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,752,516,480 12,752,516,480 14,624,955,204 15,077,095,050
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,453,406,011 19,368,919,151 119,832,578,304 127,745,982,863
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,183,613,761,593 1,276,753,563,487 1,104,941,373,226 1,196,335,387,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,308,375,262 9,908,544,262 9,500,694,262 9,540,472,262
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 142,887,496,308 141,525,826,308 70,465,765,795 66,877,817,856
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 142,887,496,308 141,525,826,308 70,465,765,795 66,877,817,856
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,155,410,686,623 1,104,105,067,206 1,097,777,174,097 1,098,028,722,534
I. Vốn chủ sở hữu 1,155,410,686,623 1,104,105,067,206 1,097,777,174,097 1,098,028,722,534
1. Vốn góp của chủ sở hữu 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,333,608,304 45,333,608,304 45,333,608,304 45,333,608,304
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,409,121,366 2,409,121,366 2,409,121,366 2,409,121,366
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 340,967,717,997 289,662,098,580 283,334,205,471 283,585,753,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,715,890,196 -25,775,299,537 -32,103,192,646 -31,851,644,209
- LNST chưa phân phối kỳ này 336,251,827,801 315,437,398,117 315,437,398,117 315,437,398,117
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,850,626,381,090 3,123,454,235,334 2,990,218,111,926 3,033,757,374,291
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.