TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,002,466,734,736 |
2,291,536,772,112 |
2,167,107,705,067 |
2,218,493,618,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,921,338,508 |
59,579,515,384 |
49,992,536,117 |
53,670,344,477 |
|
1. Tiền |
20,971,338,508 |
10,119,515,384 |
6,942,536,117 |
10,483,253,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,950,000,000 |
49,460,000,000 |
43,050,000,000 |
43,187,091,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
305,013,626,560 |
394,292,317,344 |
185,951,134,976 |
126,598,427,127 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
298,319,504,298 |
391,986,150,339 |
143,004,882,579 |
137,051,065,381 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,717,163,942 |
11,523,456,702 |
46,936,503,027 |
4,976,475,287 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
95,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,457,712,058 |
16,493,417,132 |
22,508,263,135 |
12,460,136,676 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,480,753,738 |
-25,710,706,829 |
-26,593,513,765 |
-27,889,250,217 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,591,677,599,007 |
1,783,616,782,703 |
1,873,525,543,205 |
1,972,756,584,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,594,901,385,658 |
1,783,616,782,703 |
1,873,525,543,205 |
1,972,756,584,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,223,786,651 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,854,170,661 |
54,048,156,681 |
57,638,490,769 |
65,468,262,160 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,258,050,498 |
7,889,479,263 |
8,041,080,724 |
6,862,154,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,191,396,756 |
46,130,015,091 |
49,568,747,703 |
58,546,744,762 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,404,723,407 |
28,662,327 |
28,662,342 |
59,363,299 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
848,159,646,354 |
831,917,463,222 |
823,110,406,859 |
815,263,755,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
562,224,361,101 |
533,330,433,465 |
588,500,010,922 |
562,297,247,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
520,771,621,721 |
493,360,453,076 |
470,781,685,454 |
448,042,458,439 |
|
- Nguyên giá |
1,006,169,791,522 |
1,005,034,553,427 |
1,009,217,496,477 |
1,012,717,923,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,398,169,801 |
-511,674,100,351 |
-538,435,811,023 |
-564,675,465,316 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
31,087,155,634 |
29,699,770,069 |
107,543,488,574 |
104,175,325,408 |
|
- Nguyên giá |
39,520,997,030 |
39,520,997,030 |
118,752,101,100 |
118,752,101,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,433,841,396 |
-9,821,226,961 |
-11,208,612,526 |
-14,576,775,692 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,365,583,746 |
10,270,210,320 |
10,174,836,894 |
10,079,463,468 |
|
- Nguyên giá |
14,305,527,730 |
14,305,527,730 |
14,305,527,730 |
14,305,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,939,943,984 |
-4,035,317,410 |
-4,130,690,836 |
-4,226,064,262 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
241,445,236,769 |
254,383,473,187 |
189,677,428,444 |
210,688,511,751 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
241,445,236,769 |
254,383,473,187 |
189,677,428,444 |
210,688,511,751 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
68,477,795 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,421,570,689 |
44,135,078,775 |
44,864,489,698 |
42,209,518,872 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,140,860,355 |
40,854,368,441 |
40,569,470,587 |
40,282,978,673 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
424,904,262 |
424,904,262 |
1,439,213,039 |
1,439,213,039 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,855,806,072 |
2,855,806,072 |
2,855,806,072 |
487,327,160 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,850,626,381,090 |
3,123,454,235,334 |
2,990,218,111,926 |
3,033,757,374,291 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,695,215,694,467 |
2,019,349,168,128 |
1,892,440,937,829 |
1,935,728,651,757 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,552,328,198,159 |
1,877,823,341,820 |
1,821,975,172,034 |
1,868,850,833,901 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
276,246,556,441 |
532,295,486,700 |
538,178,588,205 |
503,459,707,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,579,370,927 |
16,465,744,922 |
18,834,745,338 |
13,973,430,161 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,524,787,190 |
9,279,551,212 |
15,403,395,938 |
675,969,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,849,424,255 |
999,015,606 |
658,841,557 |
2,042,788,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,752,516,480 |
12,752,516,480 |
14,624,955,204 |
15,077,095,050 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,453,406,011 |
19,368,919,151 |
119,832,578,304 |
127,745,982,863 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,183,613,761,593 |
1,276,753,563,487 |
1,104,941,373,226 |
1,196,335,387,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,308,375,262 |
9,908,544,262 |
9,500,694,262 |
9,540,472,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,887,496,308 |
141,525,826,308 |
70,465,765,795 |
66,877,817,856 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
142,887,496,308 |
141,525,826,308 |
70,465,765,795 |
66,877,817,856 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,155,410,686,623 |
1,104,105,067,206 |
1,097,777,174,097 |
1,098,028,722,534 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,155,410,686,623 |
1,104,105,067,206 |
1,097,777,174,097 |
1,098,028,722,534 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,333,608,304 |
45,333,608,304 |
45,333,608,304 |
45,333,608,304 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
340,967,717,997 |
289,662,098,580 |
283,334,205,471 |
283,585,753,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,715,890,196 |
-25,775,299,537 |
-32,103,192,646 |
-31,851,644,209 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
336,251,827,801 |
315,437,398,117 |
315,437,398,117 |
315,437,398,117 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,850,626,381,090 |
3,123,454,235,334 |
2,990,218,111,926 |
3,033,757,374,291 |
|