MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,710,592,641,272 1,694,904,661,876 1,673,264,675,925 1,746,291,768,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,197,590,509 36,864,182,460 27,614,289,523 23,240,424,046
1. Tiền 13,587,590,509 17,624,182,460 9,208,191,523 6,761,986,046
2. Các khoản tương đương tiền 24,610,000,000 19,240,000,000 18,406,098,000 16,478,438,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,800,316,288 326,729,905,405 109,248,162,565 282,246,018,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,166,943,043 191,873,526,793 96,104,591,057 149,988,990,233
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,482,047,628 119,625,947,229 12,770,743,030 129,831,394,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,065,511,294 31,903,072,513 17,363,309,294 21,558,643,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,335,482,633 -17,017,642,947 -17,335,482,633 -19,162,914,052
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 421,296,956 345,001,817 345,001,817 29,904,072
IV. Hàng tồn kho 1,464,588,084,557 1,321,796,297,913 1,508,256,031,653 1,420,085,865,181
1. Hàng tồn kho 1,467,811,871,208 1,325,020,084,564 1,511,479,818,304 1,423,309,651,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,223,786,651 -3,223,786,651 -3,223,786,651 -3,223,786,651
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,006,649,918 9,514,276,098 28,146,192,184 20,719,461,150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,161,834,701 6,643,267,037 6,722,680,504 13,172,713,300
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,841,831,593 2,869,025,437 21,392,579,353 7,426,128,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,983,624 1,983,624 30,932,327 120,619,045
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 757,633,017,057 734,939,777,019 759,005,053,616 755,257,335,553
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 684,353,123,524 666,954,755,906 645,878,955,259 628,442,935,312
1. Tài sản cố định hữu hình 644,360,678,649 628,108,336,132 609,527,760,144 592,872,070,717
- Nguyên giá 972,760,014,510 982,248,872,861 989,857,202,932 999,393,328,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,399,335,861 -354,140,536,729 -380,329,442,788 -406,521,257,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29,429,837,238 28,355,235,564 25,931,434,332 24,903,193,905
- Nguyên giá 31,169,014,641 31,169,014,641 29,773,453,836 29,773,453,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,739,177,403 -2,813,779,077 -3,842,019,504 -4,870,259,931
3. Tài sản cố định vô hình 10,562,607,637 10,491,184,210 10,419,760,783 10,667,670,690
- Nguyên giá 13,822,026,730 13,822,026,730 13,822,026,730 14,305,527,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,259,419,093 -3,330,842,520 -3,402,265,947 -3,637,857,040
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,139,681,032 25,131,300,526 70,747,738,880 84,323,870,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,139,681,032 25,131,300,526 70,747,738,880 84,323,870,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,477,795 68,477,795 68,477,795 68,477,795
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,477,795 68,477,795 68,477,795 68,477,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,071,734,706 42,785,242,792 42,309,881,682 42,422,052,239
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,045,492,915 42,759,001,001 42,283,639,891 41,997,147,977
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,241,791 26,241,791 26,241,791 424,904,262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,468,225,658,329 2,429,844,438,895 2,432,269,729,541 2,501,549,104,268
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,442,279,195,624 1,302,547,843,675 1,281,210,694,030 1,308,123,968,816
I. Nợ ngắn hạn 1,327,787,884,322 1,127,701,316,463 1,236,496,418,426 1,239,342,132,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 347,852,828,591 323,989,930,296 288,949,094,788 311,065,545,715
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,059,425,760 27,617,440,508 23,312,430,388 113,947,706,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,544,191,479 16,843,982,287 23,015,205,388 669,776,869
4. Phải trả người lao động 284,869,866 1,271,159,236 7,241,853,482
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,748,397,555 8,748,397,555 8,748,397,555 12,752,516,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,366,117,916 26,317,242,140 9,948,322,330 19,199,979,148
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 889,932,053,155 718,123,188,329 870,511,269,470 777,410,628,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -20,131,087 -16,720,087
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,789,976,112 4,789,976,112 4,312,700,112
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 114,491,311,302 174,846,527,212 44,714,275,604 68,781,836,524
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,491,311,302 174,846,527,212 44,714,275,604 68,781,836,524
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,025,946,462,705 1,127,296,595,220 1,151,059,035,511 1,193,425,135,452
I. Vốn chủ sở hữu 1,025,946,462,705 1,127,296,595,220 1,151,059,035,511 1,193,425,135,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 160,764,683,540 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -58,638,685,584 -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,284,479,534 35,267,773,055 35,267,773,055 35,267,773,055
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,509,121,366 2,509,121,366 2,473,121,366 2,409,121,366
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 279,670,823,849 322,819,461,843 346,617,902,134 389,048,002,075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,367,971,575 171,289,879,202 195,088,319,493 36,690,837,876
- LNST chưa phân phối kỳ này 164,302,852,274 151,529,582,641 151,529,582,641 352,357,164,199
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,468,225,658,329 2,429,844,438,895 2,432,269,729,541 2,501,549,104,268
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.