MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,955,964,518,205 1,654,022,113,761 1,667,576,891,508 1,710,592,641,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,156,759,346 28,793,489,640 48,841,945,282 38,197,590,509
1. Tiền 5,028,759,346 6,713,462,085 13,958,883,867 13,587,590,509
2. Các khoản tương đương tiền 17,128,000,000 22,080,027,555 34,883,061,415 24,610,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,240,000,000 56,467,972,445
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111,240,000,000 56,467,972,445
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 409,208,048,439 156,410,577,754 158,370,382,473 182,800,316,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 367,220,054,299 130,414,528,366 117,812,467,445 153,166,943,043
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,877,133,071 18,404,375,644 6,156,778,506 13,482,047,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,980,897,368 19,461,710,043 51,102,436,159 33,065,511,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,000,344,616 -12,000,344,616 -17,017,642,947 -17,335,482,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 130,308,317 130,308,317 316,343,310 421,296,956
IV. Hàng tồn kho 1,384,820,823,378 1,382,125,610,730 1,450,292,638,942 1,464,588,084,557
1. Hàng tồn kho 1,388,249,844,776 1,385,554,632,128 1,453,516,425,593 1,467,811,871,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,429,021,398 -3,429,021,398 -3,223,786,651 -3,223,786,651
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,538,887,042 30,224,463,192 10,071,924,811 25,006,649,918
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,577,503,266 7,786,819,356 6,219,725,264 5,161,834,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,818,938,295 21,022,446,380 3,818,314,315 19,841,831,593
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,142,445,481 1,415,197,456 33,885,232 2,983,624
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 801,148,376,174 790,789,056,993 781,809,925,992 757,633,017,057
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 734,391,512,983 724,056,713,203 710,004,029,153 684,353,123,524
1. Tài sản cố định hữu hình 723,611,781,950 694,184,852,343 669,991,311,305 644,360,678,649
- Nguyên giá 992,215,285,927 970,714,861,540 972,409,776,415 972,760,014,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,603,503,977 -276,530,009,197 -302,418,465,110 -328,399,335,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,166,406,369 29,378,686,784 29,429,837,238
- Nguyên giá 19,166,406,369 30,066,020,864 31,169,014,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -687,334,080 -1,739,177,403
3. Tài sản cố định vô hình 10,779,731,033 10,705,454,491 10,634,031,064 10,562,607,637
- Nguyên giá 13,822,026,730 13,822,026,730 13,822,026,730 13,822,026,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,042,295,697 -3,116,572,239 -3,187,995,666 -3,259,419,093
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,728,369,834 22,989,545,317 28,476,018,112 30,139,681,032
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,728,369,834 22,989,545,317 28,476,018,112 30,139,681,032
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,477,795 68,477,795 68,477,795 68,477,795
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,477,795 68,477,795 68,477,795 68,477,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,960,015,562 43,674,320,678 43,261,400,932 43,071,734,706
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,711,317,281 43,425,622,397 43,235,159,141 43,045,492,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 248,698,281 248,698,281 26,241,791 26,241,791
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,757,112,894,379 2,444,811,170,754 2,449,386,817,500 2,468,225,658,329
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,874,935,490,667 1,533,220,972,295 1,449,132,761,521 1,442,279,195,624
I. Nợ ngắn hạn 1,761,656,317,197 1,428,199,209,881 1,350,628,350,219 1,327,787,884,322
1. Phải trả người bán ngắn hạn 801,111,920,489 465,790,451,266 416,465,165,300 347,852,828,591
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,501,303,358 49,784,929,534 13,230,579,473 19,059,425,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,861,746,605 9,385,712,628 808,897,644 10,544,191,479
4. Phải trả người lao động 257,768,802 860,485,236 284,869,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,590,889,554 9,590,889,554 10,217,764,053 8,748,397,555
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,683,253,304 33,548,125,413 21,136,393,334 51,366,117,916
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 829,535,275,166 860,145,489,065 887,909,065,179 889,932,053,155
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -11,636,250 -29,183,748
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 125,796,169 -17,203,831
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 113,279,173,470 105,021,762,414 98,504,411,302 114,491,311,302
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,279,173,470 105,021,762,414 98,504,411,302 114,491,311,302
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 882,177,403,712 911,590,198,459 1,000,254,055,979 1,025,946,462,705
I. Vốn chủ sở hữu 882,177,403,712 911,590,198,459 1,000,254,055,979 1,025,946,462,705
1. Vốn góp của chủ sở hữu 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 160,764,683,540 160,764,683,540 160,764,685,540 160,764,683,540
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -58,638,685,584 -58,638,685,584 -58,638,685,584 -58,638,685,584
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 268,992,386
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,284,479,534 27,284,479,534 27,284,479,534 27,284,479,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,474,121,366 2,433,121,366 2,509,121,366 2,509,121,366
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,667,772,470 165,390,559,603 253,978,417,123 279,670,823,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,716,293,134 4,716,293,134 164,302,852,274 115,367,971,575
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,951,479,336 160,674,266,469 89,675,564,849 164,302,852,274
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB -2,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,757,112,894,379 2,444,811,170,754 2,449,386,817,500 2,468,225,658,329
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.