1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,528,511,522,462 |
3,435,027,849,019 |
3,208,137,340,879 |
2,787,797,941,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,528,511,522,462 |
3,435,027,849,019 |
3,208,137,340,879 |
2,787,797,941,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,985,507,806,098 |
2,917,680,754,695 |
2,769,003,199,084 |
2,545,348,231,275 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
543,003,716,364 |
517,347,094,324 |
439,134,141,795 |
242,449,710,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,188,304,176 |
18,407,339,276 |
3,475,627,815 |
41,585,846,748 |
|
7. Chi phí tài chính |
242,694,499,089 |
306,448,354,079 |
22,619,458,343 |
120,593,207,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,979,139,895 |
154,692,904,739 |
128,248,372,680 |
126,051,498,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,115,400,740 |
589,043,501 |
532,860,093 |
537,187,739 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
121,682,392,577 |
64,933,927,104 |
75,319,541,255 |
68,174,866,355 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
184,699,728,134 |
163,783,108,916 |
344,137,909,919 |
94,730,295,307 |
|
12. Thu nhập khác |
11,405,062,909 |
379,477,966 |
86,298,412 |
232,954,326 |
|
13. Chi phí khác |
1,847,845,249 |
605,126,377 |
945,378,835 |
822,592,809 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,557,217,660 |
-225,648,411 |
-859,080,423 |
-589,638,483 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
194,256,945,794 |
163,557,460,505 |
343,278,829,496 |
94,140,656,824 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
88,016,409,054 |
19,108,535,211 |
35,560,698,262 |
5,943,764,135 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-945,442,720 |
|
28,336,305,322 |
11,513,112,243 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
107,185,979,460 |
144,448,925,294 |
279,381,825,912 |
76,683,780,446 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,881,316,642 |
143,919,974,637 |
205,021,419,471 |
72,723,492,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,304,662,818 |
528,950,657 |
74,360,406,441 |
3,960,288,210 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
142 |
212 |
302 |
107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|