MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,407,404,812,222 2,512,180,119,535 3,528,511,522,462 3,435,027,849,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,407,404,812,222 2,512,180,119,535 3,528,511,522,462 3,435,027,849,019
4. Giá vốn hàng bán 2,845,492,072,017 2,313,732,993,958 2,985,507,806,098 2,917,680,754,695
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 561,912,740,205 198,447,125,577 543,003,716,364 517,347,094,324
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,591,565,652 6,835,685,345 7,188,304,176 18,407,339,276
7. Chi phí tài chính 263,203,893,749 136,528,589,703 242,694,499,089 306,448,354,079
- Trong đó: Chi phí lãi vay 168,146,438,725 161,625,967,543 152,979,139,895 154,692,904,739
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 629,347,756 551,614,932 1,115,400,740 589,043,501
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,333,378,056 59,547,697,709 121,682,392,577 64,933,927,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 265,337,686,296 8,654,908,578 184,699,728,134 163,783,108,916
12. Thu nhập khác 7,761,053,995 2,049,947,305 11,405,062,909 379,477,966
13. Chi phí khác 1,141,465,052 2,938,430,565 1,847,845,249 605,126,377
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,619,588,943 -888,483,260 9,557,217,660 -225,648,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 271,957,275,239 7,766,425,318 194,256,945,794 163,557,460,505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,027,349,460 10,848,346,109 88,016,409,054 19,108,535,211
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,627,296,953 6,299,900,356 -945,442,720
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 228,557,222,732 -9,381,821,147 107,185,979,460 144,448,925,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 225,012,112,121 3,768,385,826 96,881,316,642 143,919,974,637
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,545,110,611 -13,150,206,973 10,304,662,818 528,950,657
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 331 06 142 212
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.