1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,407,404,812,222 |
2,512,180,119,535 |
3,528,511,522,462 |
3,435,027,849,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,407,404,812,222 |
2,512,180,119,535 |
3,528,511,522,462 |
3,435,027,849,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,845,492,072,017 |
2,313,732,993,958 |
2,985,507,806,098 |
2,917,680,754,695 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
561,912,740,205 |
198,447,125,577 |
543,003,716,364 |
517,347,094,324 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,591,565,652 |
6,835,685,345 |
7,188,304,176 |
18,407,339,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
263,203,893,749 |
136,528,589,703 |
242,694,499,089 |
306,448,354,079 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
168,146,438,725 |
161,625,967,543 |
152,979,139,895 |
154,692,904,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
629,347,756 |
551,614,932 |
1,115,400,740 |
589,043,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,333,378,056 |
59,547,697,709 |
121,682,392,577 |
64,933,927,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
265,337,686,296 |
8,654,908,578 |
184,699,728,134 |
163,783,108,916 |
|
12. Thu nhập khác |
7,761,053,995 |
2,049,947,305 |
11,405,062,909 |
379,477,966 |
|
13. Chi phí khác |
1,141,465,052 |
2,938,430,565 |
1,847,845,249 |
605,126,377 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,619,588,943 |
-888,483,260 |
9,557,217,660 |
-225,648,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
271,957,275,239 |
7,766,425,318 |
194,256,945,794 |
163,557,460,505 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,027,349,460 |
10,848,346,109 |
88,016,409,054 |
19,108,535,211 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,627,296,953 |
6,299,900,356 |
-945,442,720 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
228,557,222,732 |
-9,381,821,147 |
107,185,979,460 |
144,448,925,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
225,012,112,121 |
3,768,385,826 |
96,881,316,642 |
143,919,974,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,545,110,611 |
-13,150,206,973 |
10,304,662,818 |
528,950,657 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
331 |
06 |
142 |
212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|