TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,525,195,045,736 |
3,928,364,456,191 |
3,587,862,212,236 |
2,812,019,767,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
315,144,834,284 |
406,530,560,635 |
108,532,006,205 |
319,071,445,324 |
|
1. Tiền |
288,144,834,284 |
387,030,560,635 |
98,532,006,205 |
303,571,445,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,000,000,000 |
19,500,000,000 |
10,000,000,000 |
15,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,926,539,148,898 |
3,178,474,990,118 |
3,162,678,573,275 |
2,119,895,270,953 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,878,938,595,622 |
3,128,238,685,729 |
3,097,101,717,719 |
2,073,786,663,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,762,402,270 |
3,845,748,510 |
12,768,356,916 |
15,471,678,066 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
4,110,377,685 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,990,483,033 |
44,541,492,535 |
49,069,430,845 |
30,802,242,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-557,364,844 |
-555,969,473 |
-776,342,707 |
-570,345,902 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
405,032,817 |
405,032,817 |
405,032,817 |
405,032,817 |
|
IV. Hàng tồn kho |
202,233,701,534 |
257,990,318,817 |
240,762,574,447 |
284,237,357,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,269,556,972 |
258,026,174,255 |
240,798,429,885 |
284,273,212,758 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,855,438 |
-35,855,438 |
-35,855,438 |
-35,855,438 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,277,361,020 |
75,368,586,621 |
65,889,058,309 |
78,815,693,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,628,356,877 |
26,431,347,709 |
19,306,866,181 |
13,918,810,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,141,055,076 |
48,635,824,218 |
46,476,496,179 |
61,748,747,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,507,949,067 |
301,414,694 |
105,695,949 |
3,148,135,933 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,405,436,767,408 |
17,953,663,475,015 |
17,520,890,650,846 |
17,163,017,521,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,773,677,378 |
9,714,437,000 |
9,714,437,000 |
9,714,437,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,773,677,378 |
9,714,437,000 |
9,714,437,000 |
9,714,437,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,995,417,846,673 |
15,568,937,770,127 |
15,157,253,620,917 |
14,775,510,060,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,956,398,252,380 |
15,530,736,298,539 |
15,119,836,679,280 |
14,738,871,516,346 |
|
- Nguyên giá |
33,317,701,024,345 |
33,322,006,210,419 |
33,336,611,510,890 |
33,399,476,356,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,361,302,771,965 |
-17,791,269,911,880 |
-18,216,774,831,610 |
-18,660,604,839,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,019,594,293 |
38,201,471,588 |
37,416,941,637 |
36,638,544,355 |
|
- Nguyên giá |
49,918,621,728 |
49,918,621,728 |
49,918,621,728 |
49,918,621,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,899,027,435 |
-11,717,150,140 |
-12,501,680,091 |
-13,280,077,373 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
106,514,636,416 |
109,228,193,718 |
114,556,345,319 |
134,217,591,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
873,587,951 |
935,294,656 |
935,294,656 |
1,053,494,656 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
105,641,048,465 |
108,292,899,062 |
113,621,050,663 |
133,164,097,004 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,068,791,872,782 |
1,040,844,340,011 |
1,014,427,513,451 |
1,018,636,697,568 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
905,002,575,810 |
877,923,683,338 |
852,153,505,416 |
859,137,419,084 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
163,789,296,972 |
162,920,656,673 |
162,274,008,035 |
159,499,278,484 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,930,631,813,144 |
21,882,027,931,206 |
21,108,752,863,082 |
19,975,037,288,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,553,342,060,926 |
14,242,088,415,730 |
13,882,848,580,920 |
12,693,086,822,647 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,732,790,578,586 |
6,250,492,585,352 |
6,409,754,333,048 |
5,940,680,666,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,134,047,866,984 |
2,058,461,643,998 |
2,110,065,169,197 |
2,231,430,529,716 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
638,701,500 |
638,701,500 |
2,182,827,820 |
610,478,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
150,359,175,920 |
59,670,330,495 |
111,007,257,136 |
67,969,899,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,722,263,938 |
40,016,606,435 |
62,112,816,971 |
82,187,602,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
647,478,428,571 |
725,632,666,730 |
542,617,095,233 |
387,338,540,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
1,011,250,000 |
1,353,371,000 |
1,931,713,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,269,324,775 |
13,299,342,374 |
533,306,650,527 |
234,888,166,204 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,645,239,291,701 |
3,314,897,170,460 |
2,980,666,904,286 |
2,879,447,456,824 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
9,851,684,724 |
15,139,025,360 |
7,535,686,749 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,035,525,197 |
27,013,188,636 |
51,303,215,518 |
47,340,593,855 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,820,551,482,340 |
7,991,595,830,378 |
7,473,094,247,872 |
6,752,406,155,809 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
399,547,194,901 |
406,943,031,914 |
400,751,168,368 |
400,235,179,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,212,307,105,509 |
7,485,104,103,319 |
6,944,458,079,037 |
6,209,307,572,063 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
190,917,129,744 |
81,427,678,074 |
109,763,983,396 |
121,282,762,017 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
3,459,624,919 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
17,780,052,186 |
18,121,017,071 |
18,121,017,071 |
18,121,017,071 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,377,289,752,218 |
7,639,939,515,476 |
7,225,904,282,162 |
7,281,950,465,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,373,335,895,167 |
7,635,985,658,425 |
7,222,444,657,243 |
7,281,950,465,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
6,800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,641,458 |
16,641,458 |
16,641,458 |
16,641,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,278,275,441 |
20,278,275,441 |
20,278,275,441 |
20,278,275,441 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
438,466,340,020 |
700,995,537,617 |
357,058,883,883 |
423,454,140,298 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
442,919,196,558 |
143,919,974,637 |
348,941,394,108 |
415,336,650,523 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,452,856,538 |
557,075,562,980 |
8,117,489,775 |
8,117,489,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
116,422,841,840 |
116,543,407,501 |
46,939,060,053 |
40,049,612,283 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,953,857,051 |
3,953,857,051 |
3,459,624,919 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,953,857,051 |
3,953,857,051 |
3,459,624,919 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,930,631,813,144 |
21,882,027,931,206 |
21,108,752,863,082 |
19,975,037,288,535 |
|