1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
515,214,688,943 |
522,245,309,447 |
533,808,414,549 |
505,272,247,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,907,726 |
3,513,110,891 |
210,976,141 |
56,574,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
515,189,781,217 |
518,732,198,556 |
533,597,438,408 |
505,215,673,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
379,337,575,581 |
357,080,404,539 |
366,605,360,702 |
339,988,421,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,852,205,636 |
161,651,794,017 |
166,992,077,706 |
165,227,251,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,984,494 |
166,213,835 |
296,872,266 |
104,753,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,078,448,363 |
19,133,842,098 |
19,382,780,330 |
16,866,732,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,076,613,585 |
19,102,437,673 |
19,344,404,330 |
16,858,916,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,869,914,154 |
112,686,709,638 |
116,391,024,584 |
120,366,607,015 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,546,702,500 |
26,352,190,369 |
27,918,701,746 |
24,515,110,318 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,480,125,113 |
3,645,265,747 |
3,596,443,312 |
3,583,555,625 |
|
12. Thu nhập khác |
1,654,849,623 |
1,261,274,861 |
1,233,815,503 |
866,253,153 |
|
13. Chi phí khác |
356,147,627 |
347,908,879 |
213,927,033 |
249,438,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,298,701,996 |
913,365,982 |
1,019,888,470 |
616,814,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,778,827,109 |
4,558,631,729 |
4,616,331,782 |
4,200,370,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
755,472,883 |
932,319,667 |
920,849,263 |
870,589,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,023,354,226 |
3,626,312,062 |
3,695,482,519 |
3,329,781,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,023,354,226 |
3,626,312,062 |
3,695,482,519 |
3,329,781,026 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
271 |
486 |
495 |
446 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|